Bản dịch của từ Unsettling trong tiếng Việt
Unsettling
Unsettling (Adjective)
Gây khó chịu hoặc lo lắng; phiền.
The unsettling news about the crime rate affected the community.
Tin tức đáng lo ngại về tỷ lệ tội phạm ảnh hưởng đến cộng đồng.
The unsettling behavior of the new neighbor made everyone cautious.
Hành vi đáng lo ngại của người hàng xóm mới khiến mọi người cảnh giác.
The unsettling trend of social media addiction is concerning experts.
Xu hướng đáng lo ngại về nghiện mạng xã hội đang làm lo lắng cho các chuyên gia.
Unsettling (Verb)
The sudden change in policy unsettled the community.
Sự thay đổi chính sách đột ngột đã làm xáo trộn cộng đồng.
The news of the company's bankruptcy unsettled the employees.
Thông tin về sự phá sản của công ty đã làm xáo trộn nhân viên.
The rise in crime rates unsettled the neighborhood residents.
Sự tăng trưởng của tỷ lệ tội phạm đã làm xáo trộn cư dân khu phố.
Dạng động từ của Unsettling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unsettle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unsettled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unsettled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unsettles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unsettling |
Họ từ
Từ "unsettling" có nghĩa là gây khó chịu, làm mất ổn định, hoặc tạo ra cảm giác lo lắng. Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống, hình ảnh hoặc ý kiến làm người khác cảm thấy không thoải mái. Khi so sánh, "unsettling" trong Anh Anh và Anh Mỹ có cùng nghĩa và cách viết, nhưng trong văn nói, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút về ngữ điệu, song nhìn chung vẫn tương đồng. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh như văn học, tâm lý học và phản hồi xã hội.
Từ "unsettling" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, kết hợp với động từ "settle" từ tiếng Pháp cổ và tiếng Anh, có nghĩa là "thiết lập" hoặc "giải quyết". Lịch sử từ này phản ánh quá trình biến đổi cảm giác an toàn thành sự không ổn định hoặc lo lắng. Sự kết hợp này đã dẫn đến nghĩa hiện tại của từ, chỉ các tình huống hoặc cảm xúc gây ra sự bất an và khó chịu.
Từ "unsettling" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả cảm xúc và trạng thái tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống tạo ra sự lo lắng hoặc khó chịu, như trong nghệ thuật, phim ảnh, hoặc công việc nghiên cứu tâm lý, nhấn mạnh tác động tiêu cực đến thái độ và cảm xúc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp