ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Unsettling trong tiếng Việt
Unsettling
Adjective
Verb
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Unsettling
(
Adjective
)
ənsˈɛtəlɪŋ
ənsˈɛtlɪŋ
AI