Bản dịch của từ Unsettling trong tiếng Việt
Unsettling

Unsettling(Adjective)
Gây khó chịu hoặc lo lắng; phiền.
Unsettling(Verb)
Dạng động từ của Unsettling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unsettle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unsettled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unsettled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unsettles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unsettling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unsettling" có nghĩa là gây khó chịu, làm mất ổn định, hoặc tạo ra cảm giác lo lắng. Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống, hình ảnh hoặc ý kiến làm người khác cảm thấy không thoải mái. Khi so sánh, "unsettling" trong Anh Anh và Anh Mỹ có cùng nghĩa và cách viết, nhưng trong văn nói, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút về ngữ điệu, song nhìn chung vẫn tương đồng. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh như văn học, tâm lý học và phản hồi xã hội.
Từ "unsettling" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, kết hợp với động từ "settle" từ tiếng Pháp cổ và tiếng Anh, có nghĩa là "thiết lập" hoặc "giải quyết". Lịch sử từ này phản ánh quá trình biến đổi cảm giác an toàn thành sự không ổn định hoặc lo lắng. Sự kết hợp này đã dẫn đến nghĩa hiện tại của từ, chỉ các tình huống hoặc cảm xúc gây ra sự bất an và khó chịu.
Từ "unsettling" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả cảm xúc và trạng thái tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống tạo ra sự lo lắng hoặc khó chịu, như trong nghệ thuật, phim ảnh, hoặc công việc nghiên cứu tâm lý, nhấn mạnh tác động tiêu cực đến thái độ và cảm xúc của con người.
Họ từ
Từ "unsettling" có nghĩa là gây khó chịu, làm mất ổn định, hoặc tạo ra cảm giác lo lắng. Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống, hình ảnh hoặc ý kiến làm người khác cảm thấy không thoải mái. Khi so sánh, "unsettling" trong Anh Anh và Anh Mỹ có cùng nghĩa và cách viết, nhưng trong văn nói, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút về ngữ điệu, song nhìn chung vẫn tương đồng. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh như văn học, tâm lý học và phản hồi xã hội.
Từ "unsettling" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, kết hợp với động từ "settle" từ tiếng Pháp cổ và tiếng Anh, có nghĩa là "thiết lập" hoặc "giải quyết". Lịch sử từ này phản ánh quá trình biến đổi cảm giác an toàn thành sự không ổn định hoặc lo lắng. Sự kết hợp này đã dẫn đến nghĩa hiện tại của từ, chỉ các tình huống hoặc cảm xúc gây ra sự bất an và khó chịu.
Từ "unsettling" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả cảm xúc và trạng thái tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống tạo ra sự lo lắng hoặc khó chịu, như trong nghệ thuật, phim ảnh, hoặc công việc nghiên cứu tâm lý, nhấn mạnh tác động tiêu cực đến thái độ và cảm xúc của con người.
