Bản dịch của từ Unhealthy trong tiếng Việt
Unhealthy
Unhealthy (Adjective)
Không lành mạnh, không tốt cho sức khoẻ.
Unhealthy, not good for health.
Eating fast food daily can lead to an unhealthy lifestyle.
Ăn thức ăn nhanh hàng ngày có thể dẫn đến lối sống không lành mạnh.
His sedentary job made him physically unhealthy over time.
Công việc ngồi nhiều của anh ấy khiến anh ấy không khỏe về mặt thể chất theo thời gian.
The lack of sleep contributes to an unhealthy mental state.
Thiếu ngủ góp phần làm cho tâm trạng không tốt.
Có hại cho sức khỏe.
Harmful to health.
Unhealthy eating habits can lead to obesity and other health issues.
Thói quen ăn uống không tốt có thể dẫn đến béo phì và các vấn đề sức khỏe khác.
Living in an unhealthy environment may affect one's physical well-being negatively.
Sống trong môi trường không lành mạnh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất của một người.
Unhealthy air quality in urban areas can cause respiratory problems.
Chất lượng không khí không tốt trong các khu đô thị có thể gây ra vấn đề về hô hấp.
Dạng tính từ của Unhealthy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unhealthy Không lành mạnh | Unhealthier Không tốt hơn | Unhealthiest Không lành mạnh |
Họ từ
Từ "unhealthy" được định nghĩa là không có lợi cho sức khỏe hoặc có thể gây hại cho cơ thể. Trong tiếng Anh, "unhealthy" xuất hiện trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể nhận thấy sự khác biệt trong thói quen tiêu thụ thực phẩm và lối sống giữa hai nền văn hóa, điều này ảnh hưởng đến việc áp dụng từ này trong thực tiễn.
Từ "unhealthy" xuất phát từ hạt giống tiếng Anh cổ "healthy", có nguồn gốc từ từ Latin "salubris", nghĩa là "lành mạnh". Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa "không". Sự kết hợp của hai thành phần này tạo ra từ "unhealthy", chỉ tình trạng không tốt cho sức khỏe hoặc gây hại. Trong lịch sử, việc sử dụng từ này đã phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với sức khỏe và lối sống trong xã hội hiện đại.
Từ "unhealthy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing khi thảo luận về lối sống và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ thực phẩm không tốt cho sức khỏe, thói quen sống không lành mạnh, hoặc tác động tiêu cực đến sức khỏe cá nhân. Nó thể hiện mối liên hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe và hạnh phúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp