Bản dịch của từ Searing trong tiếng Việt
Searing
Searing (Adjective)
The searing criticism of the government sparked protests.
Sự chỉ trích gay gắt về chính phủ gây ra các cuộc biểu tình.
Her searing anger towards injustice fueled her activism.
Sự tức giận gay gắt của cô về sự bất công thúc đẩy hoạt động chính trị của cô.
The searing poverty in the region led to widespread suffering.
Sự nghèo đói gay gắt trong khu vực dẫn đến sự đau khổ lan rộng.
Searing (Verb)
The news of the scandal seared her reputation in the community.
Tin tức về vụ bê bối đã làm tổn thương uy tín của cô ấy trong cộng đồng.
The documentary seared the reality of poverty into viewers' minds.
Bộ phim tài liệu đã khắc sâu hiện thực về nghèo đói vào tâm trí của người xem.
The protest seared the injustice of the system in people's hearts.
Cuộc biểu tình đã làm cháy bỏng sự bất công của hệ thống trong lòng người dân.
Họ từ
Từ "searing" được sử dụng để mô tả một cảm giác nóng rát, mãnh liệt, thường liên quan đến thực phẩm được nướng hoặc xào ở nhiệt độ cao, tạo ra một lớp vỏ giòn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do trọng âm. "Searing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, nhưng cũng có thể được áp dụng mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm mãnh liệt.
Từ "searing" có nguồn gốc từ chữ Latin "serare", mang nghĩa là "đốt cháy" hoặc "nướng". Từ này đã phát triển qua tiếng Anh cổ "serian", liên kết với ý nghĩa làm tăng nhiệt độ hoặc gây ra cảm giác nóng bỏng. Trong tiếng Anh hiện đại, "searing" thường chỉ các cảm giác cực độ liên quan đến nhiệt độ, đau đớn hoặc sự tỏa sáng mạnh mẽ, phản ánh những khía cạnh ban đầu của nó về sự thiêu đốt và mãnh liệt.
Từ "searing" xuất hiện trong bài thi IELTS ở các thành phần như Đọc và Viết, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc hiện tượng nhiệt độ cao. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong văn viết báo, văn học và mô tả ẩm thực, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc độ nóng của thực phẩm. Sự kết hợp giữa ngữ nghĩa và ngữ cảnh cho thấy từ này không chỉ chính xác mà còn sinh động trong việc truyền đạt sự mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp