Bản dịch của từ Searing trong tiếng Việt

Searing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Searing(Adjective)

sˈiərɪŋ
ˈsɪrɪŋ
01

Rất nóng hoặc cháy bỏng dữ dội

Extremely hot or intense burning

Ví dụ
02

Gây ra sự khó chịu hoặc đau đớn tột cùng

Causing intense discomfort or pain

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi những yếu tố khắc nghiệt hoặc nghiêm trọng

Characterized by harsh or severe elements

Ví dụ