Bản dịch của từ Searing trong tiếng Việt

Searing

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Searing (Adjective)

sˈɪɹɪŋ
sˈɪɹɪŋ
01

Cực kỳ nóng hoặc dữ dội.

Extremely hot or intense.

Ví dụ

The searing criticism of the government sparked protests.

Sự chỉ trích gay gắt về chính phủ gây ra các cuộc biểu tình.

Her searing anger towards injustice fueled her activism.

Sự tức giận gay gắt của cô về sự bất công thúc đẩy hoạt động chính trị của cô.

The searing poverty in the region led to widespread suffering.

Sự nghèo đói gay gắt trong khu vực dẫn đến sự đau khổ lan rộng.

Searing (Verb)

sˈɪɹɪŋ
sˈɪɹɪŋ
01

Đốt cháy hoặc cháy xém với sức nóng đột ngột, dữ dội.

Burn or scorch with a sudden intense heat.

Ví dụ

The news of the scandal seared her reputation in the community.

Tin tức về vụ bê bối đã làm tổn thương uy tín của cô ấy trong cộng đồng.

The documentary seared the reality of poverty into viewers' minds.

Bộ phim tài liệu đã khắc sâu hiện thực về nghèo đói vào tâm trí của người xem.

The protest seared the injustice of the system in people's hearts.

Cuộc biểu tình đã làm cháy bỏng sự bất công của hệ thống trong lòng người dân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Searing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Searing

Không có idiom phù hợp