Bản dịch của từ Burn trong tiếng Việt
Burn
Burn (Verb)
Đốt, đốt cháy, thiêu rụi.
Burn, burn, burn.
Protesters burn effigies to express their anger towards the government.
Người biểu tình đốt hình nộm để bày tỏ sự tức giận đối với chính phủ.
During riots, people often burn tires as a form of protest.
Trong các cuộc bạo loạn, người dân thường đốt lốp xe như một hình thức phản đối.
The community center was burned down in an act of vandalism.
Trung tâm cộng đồng đã bị đốt cháy trong một hành động phá hoại.
The bonfire burned brightly during the festival.
Đống lửa đốt sáng trong lễ hội.
The wildfire burned down several houses in the village.
Đám cháy thiêu rụi nhiều ngôi nhà ở làng.
The candles burned all night at the vigil.
Những cây nến đốt suốt đêm tại lễ cầu nguyện.
The protesters burned effigies to express their anger.
Các người biểu tình đốt bù nhìn để bày tỏ sự tức giận của mình.
The rioters burned down several buildings during the unrest.
Bọn bạo loạn đã đốt cháy một số tòa nhà trong lúc hỗn loạn.
The fire department rushed to the scene to extinguish the burning car.
Đội cứu hỏa vội vàng đến hiện trường để dập tắt chiếc xe đang cháy.
She burns with jealousy when she sees her ex with someone else.
Cô ấy cháy bằng sự ghen tị khi nhìn thấy người yêu cũ với người khác.
He burns with passion for social justice causes.
Anh ấy cháy bằng đam mê cho các nguyên tắc công bằng xã hội.
The activist burns with determination to fight for equality.
Người hoạt động cháy bằng quyết tâm để chiến đấu cho sự bình đẳng.
She burned down the highway to get to the hospital quickly.
Cô ấy lái xe nhanh trên đường cao tốc để đến bệnh viện nhanh chóng.
The ambulance burned through the traffic to reach the accident site.
Xe cứu thương chạy nhanh qua giao thông để đến hiện trường tai nạn.
He burned towards the finish line in the charity race.
Anh ấy chạy nhanh đến vạch đích trong cuộc đua từ thiện.
He burned a copy of the movie for his friend.
Anh ấy đã sao chép bản sao của bộ phim cho bạn của mình.
She burned the music album onto a blank CD.
Cô ấy đã sao chép album nhạc vào đĩa CD trắng.
They burned DVDs of the concert to share with fans.
Họ đã sao chép đĩa DVD của buổi hòa nhạc để chia sẻ với người hâm mộ.
Dạng động từ của Burn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burnt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burnt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burning |
Kết hợp từ của Burn (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Burn severely Bị bỏng nặng | The fire burned severely, destroying many homes in the community. Đám cháy đã thiêu rụi nặng nề, phá hủy nhiều ngôi nhà trong cộng đồng. |
Burn brightly Sáng rực | Her ideas burn brightly in the social debates. Ý kiến của cô ấy sáng rực trong các cuộc tranh luận xã hội. |
Burn badly Bị đốt nặng | The fire burned badly, destroying the entire village. Đám cháy đã thiêu rụi toàn bộ làng. |
Burn steadily Đốt cháy ổn định | The candle burned steadily during the power outage. Ngọn nến đốt ổn định trong lúc mất điện. |
Burn out Cháy úng | Continuous stress can lead to burn out in social interactions. Stress liên tục có thể dẫn đến kiệt sức trong giao tiếp xã hội. |
Burn (Noun)
Tiêu thụ một loại nhiên liệu làm nguồn năng lượng.
Consumption of a type of fuel as an energy source.
The burn of coal contributes to air pollution.
Sự đốt than góp phần vào ô nhiễm không khí.
The government aims to reduce the burn of fossil fuels.
Chính phủ nhắm tới việc giảm sự đốt nhiên liệu hóa thạch.
Renewable energy sources can help decrease the burn of oil.
Các nguồn năng lượng tái tạo có thể giúp giảm sự đốt dầu.
Hành động dọn sạch thảm thực vật bằng cách đốt.
An act of clearing of vegetation by burning.
The burn caused damage to the forest ecosystem.
Vết cháy gây thiệt hại cho hệ sinh thái rừng.
The controlled burn was conducted to prevent wildfires.
Việc cháy kiểm soát được thực hiện để ngăn cháy rừng.
The burn ban was implemented due to dry weather conditions.
Lệnh cấm đốt cháy được áp dụng do điều kiện thời tiết khô hanh.
The children played by the burn in the park.
Các em nhỏ chơi bên dòng suối ở công viên.
The picnic area is next to the burn for families.
Khu vực dã ngoại nằm kế bên dòng suối dành cho gia đình.
The town's main attraction is the historic burn bridge.
Điểm hấp dẫn chính của thị trấn là cầu cổ kính qua dòng suối.
Một điếu thuốc.
A cigarette.
He took a long drag from his burn before flicking the ashes.
Anh ấy hút mạnh từ điếu burn của mình trước khi vứt đi tro.
She offered him a light for his burn as they chatted.
Cô ấy đưa cho anh ta lửa để burn của anh ta trong khi họ trò chuyện.
The smell of burn lingered in the air after the party.
Mùi burn vẫn còn trong không khí sau buổi tiệc.
She suffered a severe burn while cooking dinner for her family.
Cô ấy bị cháy nặng khi nấu bữa tối cho gia đình.
The firefighter treated the burn on the victim's arm.
Lính cứu hỏa điều trị vết cháy trên cánh tay nạn nhân.
The charity organization provided aid to burn survivors in the community.
Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ cho những người sống sót sau cháy trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Burn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Burn | Burns |
Kết hợp từ của Burn (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slight burn Cháy nhẹ | She got a slight burn from cooking. Cô ấy bị cháy nhẹ khi nấu ăn. |
Horrific burn Vết bỏng kinh hoàng | The horrific burn left a scar on her face. Vết bỏng kinh hoàng để lại sẹo trên khuôn mặt cô ấy. |
Minor burn Bỏng nhẹ | Minor burns can happen during cooking accidents. Vết bỏng nhỏ có thể xảy ra trong tai nạn nấu ăn. |
First-degree burn Bỏng nhẹ cấp độ một | She got a first-degree burn from the hot stove. Cô ấy bị bỏng bậc một từ bếp nóng. |
Serious burn Bỏng nặng | He suffered a serious burn while trying to save his friend. Anh ta bị bỏng nặng khi cố gắng cứu bạn. |
Họ từ
Từ "burn" xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa chính là "đốt cháy", chỉ hành động làm cho một vật trở nên nóng lên và phát ra lửa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "burn" được sử dụng tương tự nhau với nghĩa cơ bản như nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, "burn" có thể được sử dụng để chỉ sự chỉ trích sắc sảo đối với ai đó, điều này phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Hơn nữa, "burn" có thể tạo ra các dạng từ như "burning" (đang cháy) hay "burnt" (đã cháy).
Từ "burn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "byrnian", xuất phát từ gốc Germanic, thể hiện hành động làm cho vật liệu phát sáng và tỏa nhiệt. Từ này có liên quan đến từ Latin "urere", có cùng nghĩa, kết nối với khái niệm cháy và nhiệt độ cao. Trong lịch sử, từ "burn" đã được sử dụng để mô tả không chỉ quá trình cháy mà còn tác động gây hại đến vật chất, hiện nay còn chuyển sang nhiều ngữ cảnh ẩn dụ như "burning desire".
Từ "burn" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Speaking, từ này hay được sử dụng khi bàn luận về sức khỏe hoặc an toàn, trong khi trong phần Writing, nó có thể liên quan đến các chủ đề môi trường hoặc giáo dục. Ngoài ra, "burn" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phổ biến như ẩm thực (nấu ăn) và thể thao (đốt cháy calo).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp