Bản dịch của từ Coal trong tiếng Việt
Coal
Noun [U/C]

Coal(Noun)
kˈəʊl
ˈkoʊɫ
01
Một nguồn năng lượng được sử dụng để sưởi ấm, nấu ăn và phát điện.
A source of energy used for heating cooking and electricity generation
Ví dụ
03
Một loại đá carbon có màu đen hoặc nâu đậm dễ cháy, chủ yếu là carbon và các nguyên tố khác, được sử dụng làm nhiên liệu.
A combustible black or dark brown carbonaceous rock consisting mainly of carbon and other elements used as fuel
Ví dụ
