Bản dịch của từ Coal trong tiếng Việt
Coal
Coal (Noun)
Một loại đá màu đen hoặc nâu sẫm dễ cháy bao gồm chủ yếu là thực vật bị cacbon hóa, được tìm thấy chủ yếu ở các vỉa ngầm và được sử dụng làm nhiên liệu.
A combustible black or dark brown rock consisting chiefly of carbonized plant matter found mainly in underground seams and used as fuel.
The coal industry employs many workers in developing countries.
Ngành công nghiệp than tạo việc làm cho nhiều người ở các nước đang phát triển.
Coal mining can have negative impacts on the environment.
Khai thác than có thể ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
Many power plants still rely on coal as their primary source.
Nhiều nhà máy điện vẫn phụ thuộc vào than làm nguồn chính.
Dạng danh từ của Coal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coal | Coals |
Kết hợp từ của Coal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of coal Mảnh than | She handed him a piece of coal as a token of friendship. Cô đưa cho anh một miếng than làm dấu hiệu của tình bạn. |
Lump of coal Mảnh than đá | He received a lump of coal for being naughty. Anh ấy nhận được một miếng than cho việc nghịch ngợm. |
Coal (Verb)
The company coaled the village for the winter.
Công ty cung cấp than cho ngôi làng để trải qua mùa đông.
They coal households in need during the harsh weather.
Họ cung cấp than cho các hộ gia đình cần thiết trong thời tiết khắc nghiệt.
Volunteers coal shelters for the homeless in the city.
Tình nguyện viên cung cấp than cho những nơi trú ẩn cho người vô gia cư trong thành phố.
Họ từ
Than (coal) là một loại nhiên liệu hóa thạch được hình thành từ các chất hữu cơ bị phân huỷ trong điều kiện thiếu oxy. Than chủ yếu được sử dụng để sản xuất năng lượng và trong ngành công nghiệp kim loại. Trong tiếng Anh, "coal" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa lẫn hình thức. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng, với người Anh thường nhấn âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "coal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caulis", có nghĩa là "củ cải" hoặc "của cây cỏ". Qua các ngôn ngữ Tây Âu, từ này đã được chuyển thành tiếng Anh cổ "cole", đề cập đến các loại thực vật có tính chất giống như than. Trong lịch sử, than đá đã được sử dụng làm nhiên liệu từ thời cổ đại vì khả năng cung cấp năng lượng cao. Ngày nay, "coal" không chỉ thể hiện vật liệu mà còn gắn liền với các vấn đề môi trường và phát triển bền vững.
Từ "coal" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Đọc và Nói, nơi thảo luận về năng lượng và môi trường. Trong phần Nghe, từ này có thể được liên kết với các chủ đề về công nghiệp và phát triển bền vững. Ngoài ra, "coal" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sản xuất năng lượng, tác động môi trường, và lịch sử công nghiệp, thường nhấn mạnh vai trò của nó trong sự phát triển kinh tế và các vấn đề ô nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp