Bản dịch của từ Coal trong tiếng Việt

Coal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coal(Noun)

kˈəʊl
ˈkoʊɫ
01

Một nguồn năng lượng được sử dụng để sưởi ấm, nấu ăn và phát điện.

A source of energy used for heating cooking and electricity generation

Ví dụ
02

Một mảnh vật liệu này hoặc một cục than.

A piece of this material or a lump of coal

Ví dụ
03

Một loại đá carbon có màu đen hoặc nâu đậm dễ cháy, chủ yếu là carbon và các nguyên tố khác, được sử dụng làm nhiên liệu.

A combustible black or dark brown carbonaceous rock consisting mainly of carbon and other elements used as fuel

Ví dụ