Bản dịch của từ Combustible trong tiếng Việt
Combustible
Combustible (Adjective)
Her essay on social issues was like a combustible topic in class.
Bài luận về vấn đề xã hội của cô ấy giống như một chủ đề dễ cháy trong lớp học.
Using offensive language in IELTS speaking is combustible and should be avoided.
Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm trong phần nói IELTS là dễ cháy và nên tránh.
Is discussing politics a combustible topic for IELTS writing task 2?
Việc thảo luận về chính trị có phải là một chủ đề dễ cháy cho bài viết IELTS task 2 không?
Dạng tính từ của Combustible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Combustible Dễ cháy | More combustible Dễ cháy hơn | Most combustible Dễ cháy nhất |
Combustible (Noun)
Một chất dễ cháy.
A combustible substance.
The fire department warned about the dangers of storing combustible materials.
Cảnh sát cảnh báo về nguy cơ của việc lưu trữ vật liệu dễ cháy.
It's important to keep the workplace free from any combustible items.
Quan trọng để giữ nơi làm việc sạch sẽ không có vật dễ cháy.
Are you aware of the regulations regarding the disposal of combustible waste?
Bạn có biết về các quy định về việc xử lý chất thải dễ cháy không?
Họ từ
Từ "combustible" được sử dụng để chỉ những chất liệu có khả năng cháy hoặc dễ cháy, thường được sử dụng trong bối cảnh an toàn cháy nổ hoặc hóa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào quy định an toàn trong công nghiệp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thường xuyên đề cập đến các ứng dụng hàng ngày như nhiên liệu.
Từ "combustible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "combustibilis", ghép từ "com-" (cùng, với) và "urere" (đốt). Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, chỉ các chất có khả năng dễ cháy. Sự phát triển về mặt ngữ nghĩa từ khả năng cháy nổ đến việc miêu tả các chất có thể bị đốt là một minh chứng cho mối liên hệ chặt chẽ giữa gốc từ và cách sử dụng hiện tại, thể hiện tính chất hóa học của chất liệu.
Từ "combustible" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "combustible" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và an toàn cháy nổ, để chỉ các vật liệu có khả năng cháy. Nó cũng có thể xuất hiện trong diễn ngôn liên quan đến năng lượng và môi trường, nơi việc thảo luận về các nguồn năng lượng hoá thạch và tái tạo là phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp