Bản dịch của từ Underground trong tiếng Việt
Underground
Underground (Noun)
Một nhóm hoặc phong trào tìm cách khám phá các hình thức lối sống hoặc biểu hiện nghệ thuật thay thế.
A group or movement seeking to explore alternative forms of lifestyle or artistic expression.
The underground music scene in Seattle thrived in the 1990s.
Nền âm nhạc ngầm ở Seattle phát triển mạnh vào những năm 1990.
The underground art collective organized a protest against censorship.
Tập thể nghệ thuật ngầm đã tổ chức một cuộc biểu tình phản đối kiểm duyệt.
The underground fashion movement challenged traditional norms and conventions.
Phong trào thời trang ngầm thách thức các chuẩn mực và quy ước truyền thống.
The underground resistance group planned a protest against the government.
Nhóm kháng chiến ngầm đã lên kế hoạch biểu tình chống lại chính phủ.
Members of the underground movement communicated through encrypted messages.
Các thành viên của phong trào ngầm liên lạc thông qua các tin nhắn được mã hóa.
The underground organization aimed to bring about social change clandestinely.
Tổ chức ngầm nhằm mục đích mang lại sự thay đổi xã hội một cách bí mật.
Một tuyến đường sắt ngầm, đặc biệt là tuyến ở london.
An underground railway, especially the one in london.
The London Underground is the oldest subway system in the world.
Tàu điện ngầm Luân Đôn là hệ thống tàu điện ngầm lâu đời nhất trên thế giới.
Many social events in London are accessible via the Underground.
Có thể đến nhiều sự kiện xã hội ở Luân Đôn thông qua Tàu điện ngầm.
Residents rely on the Underground for their daily commute to work.
Người dân dựa vào Tàu điện ngầm để đi làm hàng ngày.
Dạng danh từ của Underground (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Underground | Undergrounds |
Kết hợp từ của Underground (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In the underground Dưới lòng đất | People gather in the underground to protest for social justice. Mọi người tụ tập dưới lòng đất để biểu tình vì công bằng xã hội. |
On the underground Dưới lòng đất | People chat on the underground during rush hour. Mọi người nói chuyện trên tàu hỏa ngầm vào giờ cao điểm. |
Underground (Adjective)
The underground club was a hidden gem for music lovers.
Câu lạc bộ ngầm là một viên ngọc ẩn dành cho những người yêu âm nhạc.
The underground movement gained popularity among young activists.
Phong trào ngầm đã trở nên phổ biến trong giới hoạt động trẻ tuổi.
The underground tunnel provided a secret passage for the rebels.
Đường hầm dưới lòng đất cung cấp một lối đi bí mật cho quân nổi dậy.
Dạng tính từ của Underground (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Underground Dưới lòng đất | More underground Dưới lòng đất hơn | Most underground Hầu hết dưới lòng đất |
Underground (Adverb)
The activists organized an underground movement to fight for social justice.
Các nhà hoạt động đã tổ chức một phong trào ngầm để đấu tranh cho công bằng xã hội.
The artist's work was displayed in an underground gallery in the city.
Tác phẩm của nghệ sĩ được trưng bày trong một phòng trưng bày dưới lòng đất trong thành phố.
Many people rely on underground sources of information for social issues.
Nhiều người dựa vào các nguồn thông tin ngầm cho các vấn đề xã hội.
Họ từ
Từ "underground" có nghĩa chung là chỉ những hoạt động, địa điểm hoặc ý tưởng xảy ra dưới mặt đất hoặc bên dưới bề mặt xã hội chính thống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả các phong trào văn hóa, nghệ thuật độc lập nhằm phản ánh sự chống đối hoặc khác biệt với hệ thống chính thống. Ở British English và American English, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút.
Từ "underground" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sub-" mang nghĩa là "dưới" và danh từ "ground" từ tiếng Anglo-Saxon "grund" nghĩa là "mặt đất". Sự kết hợp này phản ánh nghĩa đen về không gian ở dưới mặt đất. Qua thời gian, "underground" đã phát triển ý nghĩa mới, chỉ những hoạt động, văn hóa hoặc xu hướng không chính thức hoặc bí mật, thể hiện sự thay thế cho các chuẩn mực xã hội.
Từ "underground" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc hạ tầng đô thị và các hoạt động văn hóa văn nghệ, nơi thường nhấn mạnh sự đối lập với không gian công cộng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh địa lý, nghệ thuật độc lập và các phong trào chống đối xã hội. Việc áp dụng từ "underground" cho thấy sự khám phá và phản kháng trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp