Bản dịch của từ Underground trong tiếng Việt

Underground

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underground (Noun)

ˈʌndɚgɹˌaʊnd
ˌʌndəɹgɹˈæʊnd
01

Một nhóm hoặc phong trào tìm cách khám phá các hình thức lối sống hoặc biểu hiện nghệ thuật thay thế.

A group or movement seeking to explore alternative forms of lifestyle or artistic expression.

Ví dụ

The underground music scene in Seattle thrived in the 1990s.

Nền âm nhạc ngầm ở Seattle phát triển mạnh vào những năm 1990.

The underground art collective organized a protest against censorship.

Tập thể nghệ thuật ngầm đã tổ chức một cuộc biểu tình phản đối kiểm duyệt.

The underground fashion movement challenged traditional norms and conventions.

Phong trào thời trang ngầm thách thức các chuẩn mực và quy ước truyền thống.

02

Một nhóm hoặc phong trào được tổ chức bí mật để hoạt động chống lại chế độ hiện hành.

A group or movement organized secretly to work against an existing regime.

Ví dụ

The underground resistance group planned a protest against the government.

Nhóm kháng chiến ngầm đã lên kế hoạch biểu tình chống lại chính phủ.

Members of the underground movement communicated through encrypted messages.

Các thành viên của phong trào ngầm liên lạc thông qua các tin nhắn được mã hóa.

The underground organization aimed to bring about social change clandestinely.

Tổ chức ngầm nhằm mục đích mang lại sự thay đổi xã hội một cách bí mật.

03

Một tuyến đường sắt ngầm, đặc biệt là tuyến ở london.

An underground railway, especially the one in london.

Ví dụ

The London Underground is the oldest subway system in the world.

Tàu điện ngầm Luân Đôn là hệ thống tàu điện ngầm lâu đời nhất trên thế giới.

Many social events in London are accessible via the Underground.

Có thể đến nhiều sự kiện xã hội ở Luân Đôn thông qua Tàu điện ngầm.

Residents rely on the Underground for their daily commute to work.

Người dân dựa vào Tàu điện ngầm để đi làm hàng ngày.

Dạng danh từ của Underground (Noun)

SingularPlural

Underground

Undergrounds

Kết hợp từ của Underground (Noun)

CollocationVí dụ

In the underground

Dưới lòng đất

People gather in the underground to protest for social justice.

Mọi người tụ tập dưới lòng đất để biểu tình vì công bằng xã hội.

On the underground

Dưới lòng đất

People chat on the underground during rush hour.

Mọi người nói chuyện trên tàu hỏa ngầm vào giờ cao điểm.

Underground (Adjective)

ˈʌndɚgɹˌaʊnd
ˌʌndəɹgɹˈæʊnd
01

Nằm dưới bề mặt của trái đất.

Situated beneath the surface of the ground.

Ví dụ

The underground club was a hidden gem for music lovers.

Câu lạc bộ ngầm là một viên ngọc ẩn dành cho những người yêu âm nhạc.

The underground movement gained popularity among young activists.

Phong trào ngầm đã trở nên phổ biến trong giới hoạt động trẻ tuổi.

The underground tunnel provided a secret passage for the rebels.

Đường hầm dưới lòng đất cung cấp một lối đi bí mật cho quân nổi dậy.

Dạng tính từ của Underground (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Underground

Dưới lòng đất

More underground

Dưới lòng đất hơn

Most underground

Hầu hết dưới lòng đất

Underground (Adverb)

ˈʌndɚgɹˌaʊnd
ˌʌndəɹgɹˈæʊnd
01

Bên dưới bề mặt của mặt đất.

Beneath the surface of the ground.

Ví dụ

The activists organized an underground movement to fight for social justice.

Các nhà hoạt động đã tổ chức một phong trào ngầm để đấu tranh cho công bằng xã hội.

The artist's work was displayed in an underground gallery in the city.

Tác phẩm của nghệ sĩ được trưng bày trong một phòng trưng bày dưới lòng đất trong thành phố.

Many people rely on underground sources of information for social issues.

Nhiều người dựa vào các nguồn thông tin ngầm cho các vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underground cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] The given maps illustrate two different tunnel systems for cars in two Australian cities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society
[...] The rest of the rubbish, usually non-recyclable and plastic items, is either buried or burnt [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society

Idiom with Underground

Không có idiom phù hợp