Bản dịch của từ Underground trong tiếng Việt

Underground

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underground(Adjective)

ˈʌndəɡrˌaʊnd
ˈəndɝˌɡraʊnd
01

Nằm hoặc xảy ra dưới bề mặt đất

Situated or occurring beneath the surface of the ground

Ví dụ
02

Không được công khai hoặc bí mật

Not openly done or known secret

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc chỉ một hoạt động hoặc phong trào ngầm.

Relating to or denoting an underground movement or activity

Ví dụ

Underground(Noun)

ˈʌndəɡrˌaʊnd
ˈəndɝˌɡraʊnd
01

Nằm hoặc xảy ra dưới mặt đất.

A subterranean space or passage

Ví dụ
02

Không được công khai hoặc là một bí mật đã được biết đến.

The underground system of transport in a city especially in london the tube

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc chỉ một phong trào hoặc hoạt động ngầm.

A subculture especially relating to art or music that is not mainstream

Ví dụ