Bản dịch của từ Mainstream trong tiếng Việt
Mainstream

Mainstream (Adjective)
Thuộc về hoặc đặc trưng của dòng chính.
Belonging to or characteristic of the mainstream.
The mainstream media influences public opinion.
Truyền thông chính thống ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
Mainstream culture often reflects societal norms and values.
Văn hóa chính thống thường phản ánh các chuẩn mực và giá trị xã hội.
Her views align with mainstream beliefs in the community.
Quan điểm của cô ấy phù hợp với niềm tin chính thống trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Mainstream (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mainstream Chính | More mainstream Dòng chính hơn | Most mainstream Chủ đạo nhất |
Mainstream (Noun)
Những ý tưởng, thái độ hoặc hoạt động được hầu hết mọi người chia sẻ và được coi là bình thường hoặc thông thường.
The ideas, attitudes, or activities that are shared by most people and regarded as normal or conventional.
The mainstream often influences societal norms.
Đám đông thường ảnh hưởng đến quy chuẩn xã hội.
She follows the mainstream fashion trends.
Cô ấy theo xu hướng thời trang thông thường.
Mainstream media shapes public opinion.
Truyền thông chính thống hình thành ý kiến công chúng.
Dạng danh từ của Mainstream (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mainstream | - |
Kết hợp từ của Mainstream (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cultural mainstream Xu hướng văn hóa chủ đạo | The cultural mainstream often overlooks minority voices in society. Chính dòng văn hóa thường bỏ qua tiếng nói của các nhóm thiểu số. |
Political mainstream Chính thống chính trị | Many young people support the political mainstream in the 2024 election. Nhiều bạn trẻ ủng hộ dòng chính trị trong cuộc bầu cử năm 2024. |
Mainstream (Verb)
Đưa vào dòng chính.
Bring into the mainstream.
The campaign aimed to mainstream environmental issues in society.
Chiến dịch nhằm mục tiêu đưa các vấn đề môi trường vào xã hội.
Her work helped to mainstream diversity and inclusion practices.
Công việc của cô ấy giúp đưa các thực hành đa dạng và bao gồm vào trào lưu chính thống.
The organization's efforts focused on mainstreaming marginalized communities.
Những nỗ lực của tổ chức tập trung vào việc làm cho các cộng đồng bị xã hội tẩy chay trở nên phổ biến.
Họ từ
Từ "mainstream" được định nghĩa là xu hướng hoặc quan điểm phổ biến trong xã hội, thường được chấp nhận rộng rãi và áp dụng trong nhiều lĩnh vực như văn hóa, chính trị và phong cách sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương đương, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "mainstream" có thể được sử dụng để chỉ sự chi phối của các giá trị hoặc văn hóa chính thống đối với các nhóm thiểu số.
Từ "mainstream" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "main" (chính) và "stream" (dòng chảy). Hai thành phần này có thể được truy nguyên về gốc Latin, trong đó "mānus" có nghĩa là tay hoặc chính, và "fluere" có nghĩa là chảy. Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, ám chỉ dòng chảy chủ yếu của các ý tưởng, văn hóa hoặc phong cách. Hiện tại, "mainstream" được sử dụng để chỉ những luận điểm hoặc xu hướng phổ biến nhất trong xã hội.
Từ "mainstream" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các xu hướng phổ biến trong văn hóa, xã hội, hoặc thị trường. Trong các ngữ cảnh khác, "mainstream" thường được dùng để chỉ những ý tưởng, phương pháp, hoặc sản phẩm được chấp nhận rộng rãi, ví dụ như trong ngành giải trí và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

