Bản dịch của từ Conventional trong tiếng Việt
Conventional

Conventional(Adjective)
Thông thường, truyền thống.
Conventional, traditional.
Dựa trên hoặc phù hợp với những gì thường được thực hiện hoặc tin tưởng.
Based on or in accordance with what is generally done or believed.
(của một giá thầu) nhằm truyền đạt một ý nghĩa cụ thể theo một quy ước đã được thống nhất.
(of a bid) intended to convey a particular meaning according to an agreed convention.
Dạng tính từ của Conventional (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Conventional Thông thường | More conventional Thông thường hơn | Most conventional Thông thường nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "conventional" được sử dụng để chỉ những điều, ý tưởng hoặc hành vi phù hợp với truyền thống, quy tắc hoặc thói quen đã được chấp nhận rộng rãi. Trong tiếng Anh, phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "conventional" thường được dùng để mô tả các phương pháp, kỹ thuật hoặc giải pháp mà không có sự đổi mới hoặc sáng tạo vượt trội. Sự sử dụng của từ này có thể phản ánh sự bảo thủ hoặc sự tôn trọng các giá trị văn hóa truyền thống.
Từ "conventional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conventionalis", bắt nguồn từ động từ "convenire", có nghĩa là "hội tụ" hoặc "đến với nhau". Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ những điều được chấp nhận rộng rãi và tuân theo các quy tắc hoặc phong tục truyền thống. Ngày nay, "conventional" thường được dùng để miêu tả những phương pháp, ý tưởng hoặc hành vi không đổi mới, mà nằm trong khuôn khổ đã được thiết lập.
Từ "conventional" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường được sử dụng để mô tả các phương pháp truyền thống hoặc các quy tắc xã hội đã được thiết lập. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường dùng trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và văn hóa để chỉ các nguyên tắc hoặc chuẩn mực phổ biến. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của các giá trị và thực hành truyền thống trong xã hội hiện đại.
Họ từ
Từ "conventional" được sử dụng để chỉ những điều, ý tưởng hoặc hành vi phù hợp với truyền thống, quy tắc hoặc thói quen đã được chấp nhận rộng rãi. Trong tiếng Anh, phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "conventional" thường được dùng để mô tả các phương pháp, kỹ thuật hoặc giải pháp mà không có sự đổi mới hoặc sáng tạo vượt trội. Sự sử dụng của từ này có thể phản ánh sự bảo thủ hoặc sự tôn trọng các giá trị văn hóa truyền thống.
Từ "conventional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conventionalis", bắt nguồn từ động từ "convenire", có nghĩa là "hội tụ" hoặc "đến với nhau". Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ những điều được chấp nhận rộng rãi và tuân theo các quy tắc hoặc phong tục truyền thống. Ngày nay, "conventional" thường được dùng để miêu tả những phương pháp, ý tưởng hoặc hành vi không đổi mới, mà nằm trong khuôn khổ đã được thiết lập.
Từ "conventional" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường được sử dụng để mô tả các phương pháp truyền thống hoặc các quy tắc xã hội đã được thiết lập. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường dùng trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và văn hóa để chỉ các nguyên tắc hoặc chuẩn mực phổ biến. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của các giá trị và thực hành truyền thống trong xã hội hiện đại.
