Bản dịch của từ Conventional trong tiếng Việt
Conventional
Conventional (Adjective)
She followed conventional etiquette at the formal dinner party.
Cô tuân theo nghi thức thông thường trong bữa tiệc tối trang trọng.
Conventional gender roles were challenged in the workplace.
Vai trò thông thường của giới tính bị thách thức ở nơi làm việc.
In some cultures, arranged marriages are a conventional practice.
Ở một số nền văn hóa, hôn nhân sắp đặt là một tập tục thông thường.
Thông thường, truyền thống.
Conventional, traditional.
Many cultures have conventional customs for weddings.
Nhiều nền văn hóa có phong tục truyền thống cho đám cưới.
She adheres to conventional gender roles in her society.
Cô ấy tuân thủ các vai trò giới tính thông thường trong xã hội của mình.
Conventional attire is expected at formal social events.
Trang phục thông thường được yêu cầu tại các sự kiện xã hội trang trọng.
Dựa trên hoặc phù hợp với những gì thường được thực hiện hoặc tin tưởng.
Based on or in accordance with what is generally done or believed.
She followed conventional customs during the wedding ceremony.
Cô ấy tuân theo phong tục truyền thống trong lễ cưới.
The community adheres to conventional norms in their daily interactions.
Cộng đồng tuân theo quy tắc truyền thống trong giao tiếp hàng ngày.
The festival included conventional dances and traditional music performances.
Lễ hội bao gồm các điệu múa truyền thống và biểu diễn âm nhạc cổ điển.
(của một giá thầu) nhằm truyền đạt một ý nghĩa cụ thể theo một quy ước đã được thống nhất.
(of a bid) intended to convey a particular meaning according to an agreed convention.
The conventional handshake signifies respect in many cultures.
Cái bắt tay truyền thống biểu hiện sự tôn trọng trong nhiều văn hóa.
Wearing a suit to a wedding is a conventional practice.
Mặc bộ vest đến dự đám cưới là một thói quen truyền thống.
In some societies, bowing is a conventional way of greeting.
Ở một số xã hội, cúi chào là cách chào hỏi truyền thống.
Dạng tính từ của Conventional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Conventional Thông thường | More conventional Thông thường hơn | Most conventional Thông thường nhất |
Kết hợp từ của Conventional (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be conventional Tuân thủ truyền thống | Traditional customs can be conventional in many societies. Phong tục truyền thống có thể là truyền thống ở nhiều xã hội. |
Seem conventional Dường như truyền thống | Her essay seemed conventional, lacking originality. Bài luận của cô ấy dường như truyền thống, thiếu sáng tạo. |
Họ từ
Từ "conventional" được sử dụng để chỉ những điều, ý tưởng hoặc hành vi phù hợp với truyền thống, quy tắc hoặc thói quen đã được chấp nhận rộng rãi. Trong tiếng Anh, phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "conventional" thường được dùng để mô tả các phương pháp, kỹ thuật hoặc giải pháp mà không có sự đổi mới hoặc sáng tạo vượt trội. Sự sử dụng của từ này có thể phản ánh sự bảo thủ hoặc sự tôn trọng các giá trị văn hóa truyền thống.
Từ "conventional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conventionalis", bắt nguồn từ động từ "convenire", có nghĩa là "hội tụ" hoặc "đến với nhau". Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ những điều được chấp nhận rộng rãi và tuân theo các quy tắc hoặc phong tục truyền thống. Ngày nay, "conventional" thường được dùng để miêu tả những phương pháp, ý tưởng hoặc hành vi không đổi mới, mà nằm trong khuôn khổ đã được thiết lập.
Từ "conventional" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường được sử dụng để mô tả các phương pháp truyền thống hoặc các quy tắc xã hội đã được thiết lập. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường dùng trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và văn hóa để chỉ các nguyên tắc hoặc chuẩn mực phổ biến. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của các giá trị và thực hành truyền thống trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp