Bản dịch của từ Bid trong tiếng Việt
Bid

Bid (Noun)
She made a bid to win the charity auction.
Cô ấy đã thực hiện một sự cố gắng để giành chiến thắng trong phiên đấu giá từ thiện.
The company submitted a bid for the construction project.
Công ty đã nộp một bản đề nghị cho dự án xây dựng.
His bid to become the president was unsuccessful.
Sự cố gắng của anh ấy để trở thành tổng thống đã không thành công.
Đưa ra một mức giá, đặc biệt là tại một cuộc đấu giá.
An offer of a price, especially at an auction.
She made a bid for the painting at the charity auction.
Cô ấy đặt giá cho bức tranh tại buổi đấu giá từ thiện.
His bid for the antique vase was the highest in the room.
Đấu giá của anh ấy cho cái bình cổ là cao nhất trong phòng.
The company submitted a bid for the construction project.
Công ty nộp đơn thầu cho dự án xây dựng.
Dạng danh từ của Bid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bid | Bids |
Kết hợp từ của Bid (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Starting bid Giá thầu khởi động | The starting bid for the charity auction was set at $100. Giá khởi điểm cho buổi đấu giá từ thiện được đặt là 100 đô la. |
Presidential bid Cuộc tranh cử tổng thống | Joe biden announced his presidential bid in april 2020. Joe biden đã công bố chiến dịch tranh cử tổng thống vào tháng 4 năm 2020. |
High bid Giá thầu cao | The charity auction had a high bid of $5,000 for the painting. Buổi đấu giá từ thiện có giá thầu cao là 5.000 đô la cho bức tranh. |
Failed bid Thất bại trong việc đấu thầu | The community's failed bid for a new park disappointed many residents. Nỗ lực không thành công của cộng đồng để có một công viên mới khiến nhiều cư dân thất vọng. |
First bid Đấu thầu đầu tiên | The first bid for the community center was $200,000 last year. Lần đầu tiên đấu giá cho trung tâm cộng đồng là 200.000 đô la năm ngoái. |
Bid (Verb)
The teacher bid the students to be quiet during the lecture.
Giáo viên ra lệnh học sinh im lặng trong giờ học.
The manager bid the employees to finish the project by Friday.
Quản lý ra lệnh cho nhân viên hoàn thành dự án vào thứ Sáu.
The president bid the citizens to stay calm during the crisis.
Tổng thống ra lệnh cho công dân giữ bình tĩnh trong khủng hoảng.
She bid farewell to her friends before leaving the party.
Cô ấy tạm biệt bạn bè trước khi rời bữa tiệc.
He bid good morning to everyone in the office.
Anh ấy chào buổi sáng mọi người trong văn phòng.
They bid goodbye to each other after a pleasant conversation.
Họ tạm biệt nhau sau một cuộc trò chuyện vui vẻ.
She bid farewell to her friends before moving to a new city.
Cô ấy chào tạm biệt bạn bè trước khi chuyển đến một thành phố mới.
The students bid for the charity auction to help the homeless.
Các học sinh đấu giá cho đấu giá từ thiện để giúp người vô gia cư.
He bid on the rare painting at the art gallery auction.
Anh ấy đấu giá cho bức tranh hiếm tại đấu giá ở phòng trưng bày nghệ thuật.
She decided to bid on the painting at the charity auction.
Cô ấy quyết định đấu giá bức tranh tại buổi đấu giá từ thiện.
The participants eagerly bid for the rare antique vase.
Các người tham gia hào hứng đấu giá cho cái bình cổ hiếm.
He successfully bid for the exclusive ticket to the gala event.
Anh ấy thành công đấu giá cho vé độc quyền tới sự kiện lễ hội.
Dạng động từ của Bid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bade |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bidden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bidding |
Kết hợp từ của Bid (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bid for Đấu thầu | Many charities bid for donations during the annual fundraising event. Nhiều tổ chức từ thiện đấu thầu cho các khoản quyên góp trong sự kiện. |
Bid on Đấu giá | Many people bid on charity auctions to help local schools. Nhiều người đấu giá trong các cuộc đấu giá từ thiện để giúp trường địa phương. |
Bid against Đấu giá cạnh tranh | Many communities bid against each other for social funding in 2023. Nhiều cộng đồng cạnh tranh với nhau để xin quỹ xã hội năm 2023. |
Họ từ
Từ "bid" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là việc đề nghị một mức giá cho một hàng hóa hoặc dịch vụ trong một cuộc đấu giá. Trong tiếng Anh Mỹ, "bid" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và đấu giá, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể phổ biến hơn trong bối cảnh công khai và chính quyền. Trong viết tắt, "bid" có thể biểu thị cả hành động và kết quả của hành động đấu giá.
Từ "bid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "biddan", có nghĩa là "ra lệnh" hoặc "yêu cầu". Latin gốc có thể liên kết với từ "pīdere", mang nghĩa "nói" hoặc "kêu gọi". Qua thời gian, "bid" đã tiến hóa để diễn tả hành động đề xuất một mức giá trong các giao dịch thương mại. Sự thay đổi này phản ánh cách thức mà giao tiếp và sự thương lượng phát triển trong nền kinh tế. Sự sử dụng hiện tại của "bid" chủ yếu liên quan đến các cuộc đấu giá và các giao dịch mua bán.
Từ "bid" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thương mại và đấu thầu. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng có thể được sử dụng khi bàn luận về các cuộc đấu giá hoặc đề xuất giá cả cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong các tình huống khác, "bid" thường được sử dụng trong ngành kinh doanh và tài chính, mô tả hành động đưa ra giá để thắng thầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp