Bản dịch của từ Bid trong tiếng Việt
Bid
Bid (Noun)
She made a bid to win the charity auction.
Cô ấy đã thực hiện một sự cố gắng để giành chiến thắng trong phiên đấu giá từ thiện.
The company submitted a bid for the construction project.
Công ty đã nộp một bản đề nghị cho dự án xây dựng.
His bid to become the president was unsuccessful.
Sự cố gắng của anh ấy để trở thành tổng thống đã không thành công.
Đưa ra một mức giá, đặc biệt là tại một cuộc đấu giá.
An offer of a price, especially at an auction.
She made a bid for the painting at the charity auction.
Cô ấy đặt giá cho bức tranh tại buổi đấu giá từ thiện.
His bid for the antique vase was the highest in the room.
Đấu giá của anh ấy cho cái bình cổ là cao nhất trong phòng.
The company submitted a bid for the construction project.
Công ty nộp đơn thầu cho dự án xây dựng.
Dạng danh từ của Bid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bid | Bids |
Kết hợp từ của Bid (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Serious bid Sự đặt giá nghiêm túc | He made a serious bid to participate in the social project. Anh ấy đã đặt một lời đề nghị nghiêm túc để tham gia vào dự án xã hội. |
Competitive bid Hồ sơ mời thầu cạnh tranh | They participated in a competitive bid to construct a new community center. Họ đã tham gia vào một cuộc đấu thầu cạnh tranh để xây dựng một trung tâm cộng đồng mới. |
Winning bid Giá thầu chiến thắng | The winning bid from company xyz ensured they secured a major contract with the government. Đấu thầu chiến thắng của công ty xyz đã đảm bảo họ giành được hợp đồng lớn với chính phủ. |
Sealed bid Chào giá kín | The social organization requested sealed bids for their upcoming charity event. Hồ sơ đấu thầu kín |
Hostile bid Đề xuất thù địch | A major tech company has made a hostile bid for a competing company to take over a popular social networking service. Một công ty công nghệ lớn đã thực hiện một sự đề nghị mua lại đối với một công ty cạnh tranh để tiếp quản dịch vụ mạng xã hội phổ biến. |
Bid (Verb)
The teacher bid the students to be quiet during the lecture.
Giáo viên ra lệnh học sinh im lặng trong giờ học.
The manager bid the employees to finish the project by Friday.
Quản lý ra lệnh cho nhân viên hoàn thành dự án vào thứ Sáu.
The president bid the citizens to stay calm during the crisis.
Tổng thống ra lệnh cho công dân giữ bình tĩnh trong khủng hoảng.
She bid farewell to her friends before leaving the party.
Cô ấy tạm biệt bạn bè trước khi rời bữa tiệc.
He bid good morning to everyone in the office.
Anh ấy chào buổi sáng mọi người trong văn phòng.
They bid goodbye to each other after a pleasant conversation.
Họ tạm biệt nhau sau một cuộc trò chuyện vui vẻ.
She bid farewell to her friends before moving to a new city.
Cô ấy chào tạm biệt bạn bè trước khi chuyển đến một thành phố mới.
The students bid for the charity auction to help the homeless.
Các học sinh đấu giá cho đấu giá từ thiện để giúp người vô gia cư.
He bid on the rare painting at the art gallery auction.
Anh ấy đấu giá cho bức tranh hiếm tại đấu giá ở phòng trưng bày nghệ thuật.
She decided to bid on the painting at the charity auction.
Cô ấy quyết định đấu giá bức tranh tại buổi đấu giá từ thiện.
The participants eagerly bid for the rare antique vase.
Các người tham gia hào hứng đấu giá cho cái bình cổ hiếm.
He successfully bid for the exclusive ticket to the gala event.
Anh ấy thành công đấu giá cho vé độc quyền tới sự kiện lễ hội.
Dạng động từ của Bid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bade |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bidden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bidding |
Kết hợp từ của Bid (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bid successfully Đấu thầu thành công | He bid successfully for the painting by the famous artist. Anh ấy đã đấu giá thành công chiếc bức tranh của nghệ sĩ nổi tiếng. |
Bid competitively Dự thầu cạnh tranh | They bid competitively to win the crucial social contract. Họ đấu thầu cạnh tranh để giành được hợp đồng xã hội quan trọng. |
Họ từ
Từ "bid" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là việc đề nghị một mức giá cho một hàng hóa hoặc dịch vụ trong một cuộc đấu giá. Trong tiếng Anh Mỹ, "bid" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và đấu giá, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể phổ biến hơn trong bối cảnh công khai và chính quyền. Trong viết tắt, "bid" có thể biểu thị cả hành động và kết quả của hành động đấu giá.
Từ "bid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "biddan", có nghĩa là "ra lệnh" hoặc "yêu cầu". Latin gốc có thể liên kết với từ "pīdere", mang nghĩa "nói" hoặc "kêu gọi". Qua thời gian, "bid" đã tiến hóa để diễn tả hành động đề xuất một mức giá trong các giao dịch thương mại. Sự thay đổi này phản ánh cách thức mà giao tiếp và sự thương lượng phát triển trong nền kinh tế. Sự sử dụng hiện tại của "bid" chủ yếu liên quan đến các cuộc đấu giá và các giao dịch mua bán.
Từ "bid" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thương mại và đấu thầu. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng có thể được sử dụng khi bàn luận về các cuộc đấu giá hoặc đề xuất giá cả cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong các tình huống khác, "bid" thường được sử dụng trong ngành kinh doanh và tài chính, mô tả hành động đưa ra giá để thắng thầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp