Bản dịch của từ Bid trong tiếng Việt

Bid

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bid (Noun)

bɪd
bˈɪd
01

Một nỗ lực hoặc nỗ lực để đạt được một cái gì đó.

An attempt or effort to achieve something.

Ví dụ

She made a bid to win the charity auction.

Cô ấy đã thực hiện một sự cố gắng để giành chiến thắng trong phiên đấu giá từ thiện.

The company submitted a bid for the construction project.

Công ty đã nộp một bản đề nghị cho dự án xây dựng.

His bid to become the president was unsuccessful.

Sự cố gắng của anh ấy để trở thành tổng thống đã không thành công.

02

Đưa ra một mức giá, đặc biệt là tại một cuộc đấu giá.

An offer of a price, especially at an auction.

Ví dụ

She made a bid for the painting at the charity auction.

Cô ấy đặt giá cho bức tranh tại buổi đấu giá từ thiện.

His bid for the antique vase was the highest in the room.

Đấu giá của anh ấy cho cái bình cổ là cao nhất trong phòng.

The company submitted a bid for the construction project.

Công ty nộp đơn thầu cho dự án xây dựng.

Dạng danh từ của Bid (Noun)

SingularPlural

Bid

Bids

Kết hợp từ của Bid (Noun)

CollocationVí dụ

Starting bid

Giá thầu khởi động

The starting bid for the charity auction was set at $100.

Giá khởi điểm cho buổi đấu giá từ thiện được đặt là 100 đô la.

Presidential bid

Cuộc tranh cử tổng thống

Joe biden announced his presidential bid in april 2020.

Joe biden đã công bố chiến dịch tranh cử tổng thống vào tháng 4 năm 2020.

High bid

Giá thầu cao

The charity auction had a high bid of $5,000 for the painting.

Buổi đấu giá từ thiện có giá thầu cao là 5.000 đô la cho bức tranh.

Failed bid

Thất bại trong việc đấu thầu

The community's failed bid for a new park disappointed many residents.

Nỗ lực không thành công của cộng đồng để có một công viên mới khiến nhiều cư dân thất vọng.

First bid

Đấu thầu đầu tiên

The first bid for the community center was $200,000 last year.

Lần đầu tiên đấu giá cho trung tâm cộng đồng là 200.000 đô la năm ngoái.

Bid (Verb)

bɪd
bˈɪd
01

Ra lệnh hoặc ra lệnh cho (ai) làm việc gì đó.

Command or order (someone) to do something.

Ví dụ

The teacher bid the students to be quiet during the lecture.

Giáo viên ra lệnh học sinh im lặng trong giờ học.

The manager bid the employees to finish the project by Friday.

Quản lý ra lệnh cho nhân viên hoàn thành dự án vào thứ Sáu.

The president bid the citizens to stay calm during the crisis.

Tổng thống ra lệnh cho công dân giữ bình tĩnh trong khủng hoảng.

02

Utter (lời chào hoặc lời tạm biệt) tới.

Utter (a greeting or farewell) to.

Ví dụ

She bid farewell to her friends before leaving the party.

Cô ấy tạm biệt bạn bè trước khi rời bữa tiệc.

He bid good morning to everyone in the office.

Anh ấy chào buổi sáng mọi người trong văn phòng.

They bid goodbye to each other after a pleasant conversation.

Họ tạm biệt nhau sau một cuộc trò chuyện vui vẻ.

03

Hãy nỗ lực hoặc cố gắng để đạt được.

Make an effort or attempt to achieve.

Ví dụ

She bid farewell to her friends before moving to a new city.

Cô ấy chào tạm biệt bạn bè trước khi chuyển đến một thành phố mới.

The students bid for the charity auction to help the homeless.

Các học sinh đấu giá cho đấu giá từ thiện để giúp người vô gia cư.

He bid on the rare painting at the art gallery auction.

Anh ấy đấu giá cho bức tranh hiếm tại đấu giá ở phòng trưng bày nghệ thuật.

04

Đưa ra (một mức giá nhất định) cho một thứ gì đó, đặc biệt là tại một cuộc đấu giá.

Offer (a certain price) for something, especially at an auction.

Ví dụ

She decided to bid on the painting at the charity auction.

Cô ấy quyết định đấu giá bức tranh tại buổi đấu giá từ thiện.

The participants eagerly bid for the rare antique vase.

Các người tham gia hào hứng đấu giá cho cái bình cổ hiếm.

He successfully bid for the exclusive ticket to the gala event.

Anh ấy thành công đấu giá cho vé độc quyền tới sự kiện lễ hội.

Dạng động từ của Bid (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bid

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bade

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bidden

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bidding

Kết hợp từ của Bid (Verb)

CollocationVí dụ

Bid for

Đấu thầu

Many charities bid for donations during the annual fundraising event.

Nhiều tổ chức từ thiện đấu thầu cho các khoản quyên góp trong sự kiện.

Bid on

Đấu giá

Many people bid on charity auctions to help local schools.

Nhiều người đấu giá trong các cuộc đấu giá từ thiện để giúp trường địa phương.

Bid against

Đấu giá cạnh tranh

Many communities bid against each other for social funding in 2023.

Nhiều cộng đồng cạnh tranh với nhau để xin quỹ xã hội năm 2023.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bid

Không có idiom phù hợp