Bản dịch của từ Farewell trong tiếng Việt

Farewell

Noun [U/C] Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Farewell (Noun)

fˌɛɹwˈɛl
fˌɛɹwˈɛl
01

Hành động chia tay hoặc đánh dấu sự ra đi của ai đó.

An act of parting or of marking someones departure.

Ví dụ

She bid him farewell at the airport with tears.

Cô ấy tạm biệt anh ấy tại sân bay với những giọt nước mắt.

The farewell party for John was held at the local pub.

Bữa tiệc chia tay cho John được tổ chức tại quán rượu địa phương.

A warm farewell was given to the retiring teacher.

Một lời chia tay ấm áp được trao cho cô giáo sắp nghỉ hưu.

Dạng danh từ của Farewell (Noun)

SingularPlural

Farewell

Farewells

Kết hợp từ của Farewell (Noun)

CollocationVí dụ

Sad farewell

Lời chia tay buồn

The community held a sad farewell for mr. johnson last friday.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi tiễn biệt buồn cho ông johnson vào thứ sáu tuần trước.

Last farewell

Lời chia tay cuối cùng

We attended john’s last farewell at the community center last saturday.

Chúng tôi đã tham dự buổi tiễn biệt cuối cùng của john tại trung tâm cộng đồng vào thứ bảy vừa qua.

Fond farewell

Lời chia tay thân thương

We bid a fond farewell to sarah at her graduation party yesterday.

Chúng tôi đã nói lời tạm biệt thân thương với sarah tại bữa tiệc tốt nghiệp của cô ấy hôm qua.

Silent farewell

Lời chia tay im lặng

The community held a silent farewell for mr. smith last saturday.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi chia tay im lặng cho ông smith vào thứ bảy tuần trước.

Emotional farewell

Cuộc chia tay đầy cảm xúc

The community held an emotional farewell for mr. smith last friday.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi chia tay đầy cảm xúc cho ông smith vào thứ sáu tuần trước.

Farewell (Interjection)

fˌɛɹwˈɛl
fˌɛɹwˈɛl
01

Dùng để bày tỏ những lời chúc tốt đẹp khi chia tay.

Used to express good wishes on parting.

Ví dụ

Farewell, my dear friend. See you soon!

Tạm biệt, bạn thân yêu. Hẹn gặp lại!

After exchanging hugs, they bid farewell at the train station.

Sau khi ôm nhau, họ chia tay tại ga tàu.

Farewell speeches were given by colleagues at the retirement party.

Các đồng nghiệp đã phát biểu tạm biệt tại buổi tiệc nghỉ hưu.

Farewell (Verb)

fˌɛɹwˈɛl
fˌɛɹwˈɛl
01

Đánh dấu sự ra đi hoặc nghỉ hưu của (ai đó) bằng một buổi lễ hoặc bữa tiệc.

Mark the departure or retirement of someone with a ceremony or party.

Ví dụ

They bid farewell to their retiring colleague with a party.

Họ chào tạm biệt đồng nghiệp sắp nghỉ hưu bằng một bữa tiệc.

The community gathered to farewell the mayor at the town hall.

Cộng đồng tụ tập để chào tạm biệt thị trưởng tại hội trường thị trấn.

Students organized a farewell event for their favorite teacher.

Học sinh tổ chức một sự kiện chào tạm biệt cho giáo viên yêu thích của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Farewell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Farewell

Không có idiom phù hợp