Bản dịch của từ Farewell trong tiếng Việt
Farewell
Farewell (Noun)
She bid him farewell at the airport with tears.
Cô ấy tạm biệt anh ấy tại sân bay với những giọt nước mắt.
The farewell party for John was held at the local pub.
Bữa tiệc chia tay cho John được tổ chức tại quán rượu địa phương.
A warm farewell was given to the retiring teacher.
Một lời chia tay ấm áp được trao cho cô giáo sắp nghỉ hưu.
Dạng danh từ của Farewell (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Farewell | Farewells |
Kết hợp từ của Farewell (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sad farewell Lời tạm biệt buồn | It was a sad farewell when sarah left for her new job. Đó là lời tạm biệt buồn khi sarah rời đi làm việc mới. |
Tearful farewell Lời tạm biệt đầy nước mắt | The tearful farewell was filled with heartfelt emotions. Lời tạm biệt đầy nước mắt tràn ngập cảm xúc chân thành. |
Silent farewell Lời chia tay im lặng | The silent farewell left everyone in tears. Lời tạm biệt im lặng khiến mọi người rơi lệ. |
Last farewell Lời tạm biệt cuối cùng | Their last farewell was emotional. Lời tạm biệt cuối cùng của họ rất xúc động. |
Final farewell Lời tạm biệt cuối cùng | The final farewell was emotional. Lời tạm biệt cuối cùng rất xúc động. |
Farewell (Interjection)
Farewell, my dear friend. See you soon!
Tạm biệt, bạn thân yêu. Hẹn gặp lại!
After exchanging hugs, they bid farewell at the train station.
Sau khi ôm nhau, họ chia tay tại ga tàu.
Farewell speeches were given by colleagues at the retirement party.
Các đồng nghiệp đã phát biểu tạm biệt tại buổi tiệc nghỉ hưu.
Farewell (Verb)
They bid farewell to their retiring colleague with a party.
Họ chào tạm biệt đồng nghiệp sắp nghỉ hưu bằng một bữa tiệc.
The community gathered to farewell the mayor at the town hall.
Cộng đồng tụ tập để chào tạm biệt thị trưởng tại hội trường thị trấn.
Students organized a farewell event for their favorite teacher.
Học sinh tổ chức một sự kiện chào tạm biệt cho giáo viên yêu thích của họ.
Họ từ
Từ "farewell" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lời chào tạm biệt, đặc biệt khi chia tay lâu dài hoặc trong những tình huống trang trọng. Trong tiếng Anh Anh, "farewell" có thể được sử dụng như một cách diễn đạt trang trọng để nói lời tạm biệt, tương tự "goodbye", nhưng ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi "farewell" thường được dùng trong bối cảnh văn chương hoặc nghi lễ. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều truyền tải cảm xúc chia ly.
Từ "farewell" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "fare wel", trong đó "fare" có nghĩa là "đi" và "wel" có nghĩa là "tốt đẹp" hoặc "khỏe mạnh". Cụm từ này biểu thị ý chúc tốt đẹp khi chia tay ai đó. Lịch sử của từ này phản ánh sự kết hợp giữa hành động rời đi và niềm hy vọng về sự an lành trong tương lai, giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện tại với connotation cảm xúc mạnh mẽ vào thời gian chia tay.
Từ "farewell" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói và Viết, trong khi có thể thấy một số trong bài Đọc. "Farewell" thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự chia ly, như trong tiệc chia tay hoặc trong văn bản nghệ thuật để thể hiện cảm xúc uỷ mị. Từ này mang tính trang trọng hơn so với "goodbye", thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa hoặc lễ nghi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp