Bản dịch của từ Farewell trong tiếng Việt

Farewell

Noun [U/C] Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Farewell (Noun)

fˌɛɹwˈɛl
fˌɛɹwˈɛl
01

Hành động chia tay hoặc đánh dấu sự ra đi của ai đó.

An act of parting or of marking someones departure.

Ví dụ

She bid him farewell at the airport with tears.

Cô ấy tạm biệt anh ấy tại sân bay với những giọt nước mắt.

The farewell party for John was held at the local pub.

Bữa tiệc chia tay cho John được tổ chức tại quán rượu địa phương.

A warm farewell was given to the retiring teacher.

Một lời chia tay ấm áp được trao cho cô giáo sắp nghỉ hưu.

Dạng danh từ của Farewell (Noun)

SingularPlural

Farewell

Farewells

Kết hợp từ của Farewell (Noun)

CollocationVí dụ

Sad farewell

Lời tạm biệt buồn

It was a sad farewell when sarah left for her new job.

Đó là lời tạm biệt buồn khi sarah rời đi làm việc mới.

Tearful farewell

Lời tạm biệt đầy nước mắt

The tearful farewell was filled with heartfelt emotions.

Lời tạm biệt đầy nước mắt tràn ngập cảm xúc chân thành.

Silent farewell

Lời chia tay im lặng

The silent farewell left everyone in tears.

Lời tạm biệt im lặng khiến mọi người rơi lệ.

Last farewell

Lời tạm biệt cuối cùng

Their last farewell was emotional.

Lời tạm biệt cuối cùng của họ rất xúc động.

Final farewell

Lời tạm biệt cuối cùng

The final farewell was emotional.

Lời tạm biệt cuối cùng rất xúc động.

Farewell (Interjection)

fˌɛɹwˈɛl
fˌɛɹwˈɛl
01

Dùng để bày tỏ những lời chúc tốt đẹp khi chia tay.

Used to express good wishes on parting.

Ví dụ

Farewell, my dear friend. See you soon!

Tạm biệt, bạn thân yêu. Hẹn gặp lại!

After exchanging hugs, they bid farewell at the train station.

Sau khi ôm nhau, họ chia tay tại ga tàu.

Farewell speeches were given by colleagues at the retirement party.

Các đồng nghiệp đã phát biểu tạm biệt tại buổi tiệc nghỉ hưu.

Farewell (Verb)

fˌɛɹwˈɛl
fˌɛɹwˈɛl
01

Đánh dấu sự ra đi hoặc nghỉ hưu của (ai đó) bằng một buổi lễ hoặc bữa tiệc.

Mark the departure or retirement of someone with a ceremony or party.

Ví dụ

They bid farewell to their retiring colleague with a party.

Họ chào tạm biệt đồng nghiệp sắp nghỉ hưu bằng một bữa tiệc.

The community gathered to farewell the mayor at the town hall.

Cộng đồng tụ tập để chào tạm biệt thị trưởng tại hội trường thị trấn.

Students organized a farewell event for their favorite teacher.

Học sinh tổ chức một sự kiện chào tạm biệt cho giáo viên yêu thích của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Farewell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Farewell

Không có idiom phù hợp