Bản dịch của từ Farewell trong tiếng Việt
Farewell

Farewell (Noun)
She bid him farewell at the airport with tears.
Cô ấy tạm biệt anh ấy tại sân bay với những giọt nước mắt.
The farewell party for John was held at the local pub.
Bữa tiệc chia tay cho John được tổ chức tại quán rượu địa phương.
A warm farewell was given to the retiring teacher.
Một lời chia tay ấm áp được trao cho cô giáo sắp nghỉ hưu.
Dạng danh từ của Farewell (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Farewell | Farewells |
Kết hợp từ của Farewell (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sad farewell Lời chia tay buồn | The community held a sad farewell for mr. johnson last friday. Cộng đồng đã tổ chức một buổi tiễn biệt buồn cho ông johnson vào thứ sáu tuần trước. |
Last farewell Lời chia tay cuối cùng | We attended john’s last farewell at the community center last saturday. Chúng tôi đã tham dự buổi tiễn biệt cuối cùng của john tại trung tâm cộng đồng vào thứ bảy vừa qua. |
Fond farewell Lời chia tay thân thương | We bid a fond farewell to sarah at her graduation party yesterday. Chúng tôi đã nói lời tạm biệt thân thương với sarah tại bữa tiệc tốt nghiệp của cô ấy hôm qua. |
Silent farewell Lời chia tay im lặng | The community held a silent farewell for mr. smith last saturday. Cộng đồng đã tổ chức một buổi chia tay im lặng cho ông smith vào thứ bảy tuần trước. |
Emotional farewell Cuộc chia tay đầy cảm xúc | The community held an emotional farewell for mr. smith last friday. Cộng đồng đã tổ chức một buổi chia tay đầy cảm xúc cho ông smith vào thứ sáu tuần trước. |
Farewell (Interjection)
Farewell, my dear friend. See you soon!
Tạm biệt, bạn thân yêu. Hẹn gặp lại!
After exchanging hugs, they bid farewell at the train station.
Sau khi ôm nhau, họ chia tay tại ga tàu.
Farewell speeches were given by colleagues at the retirement party.
Các đồng nghiệp đã phát biểu tạm biệt tại buổi tiệc nghỉ hưu.
Farewell (Verb)
They bid farewell to their retiring colleague with a party.
Họ chào tạm biệt đồng nghiệp sắp nghỉ hưu bằng một bữa tiệc.
The community gathered to farewell the mayor at the town hall.
Cộng đồng tụ tập để chào tạm biệt thị trưởng tại hội trường thị trấn.
Students organized a farewell event for their favorite teacher.
Học sinh tổ chức một sự kiện chào tạm biệt cho giáo viên yêu thích của họ.
Họ từ
Từ "farewell" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lời chào tạm biệt, đặc biệt khi chia tay lâu dài hoặc trong những tình huống trang trọng. Trong tiếng Anh Anh, "farewell" có thể được sử dụng như một cách diễn đạt trang trọng để nói lời tạm biệt, tương tự "goodbye", nhưng ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi "farewell" thường được dùng trong bối cảnh văn chương hoặc nghi lễ. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều truyền tải cảm xúc chia ly.
Từ "farewell" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "fare wel", trong đó "fare" có nghĩa là "đi" và "wel" có nghĩa là "tốt đẹp" hoặc "khỏe mạnh". Cụm từ này biểu thị ý chúc tốt đẹp khi chia tay ai đó. Lịch sử của từ này phản ánh sự kết hợp giữa hành động rời đi và niềm hy vọng về sự an lành trong tương lai, giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện tại với connotation cảm xúc mạnh mẽ vào thời gian chia tay.
Từ "farewell" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói và Viết, trong khi có thể thấy một số trong bài Đọc. "Farewell" thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự chia ly, như trong tiệc chia tay hoặc trong văn bản nghệ thuật để thể hiện cảm xúc uỷ mị. Từ này mang tính trang trọng hơn so với "goodbye", thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa hoặc lễ nghi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp