Bản dịch của từ Parting trong tiếng Việt
Parting
Parting (Noun)
The parting between John and Mary was tearful.
Cuộc chia tay giữa John và Mary đầy nước mắt.
The sudden parting left a void in their friendship.
Cuộc chia tay đột ngột để lại một khoảng trống trong tình bạn của họ.
She couldn't bear the parting with her best friend.
Cô không thể chịu đựng được sự chia tay với người bạn thân nhất của mình.
The parting of ways between the two friends was inevitable.
Sự chia tay giữa hai người bạn là không thể tránh khỏi.
The parting of the group led to new beginnings for each member.
Sự chia tay của nhóm dẫn đến sự khởi đầu mới cho mỗi thành viên.
The parting of the company resulted in a major restructuring.
Sự chia tay của công ty dẫn đến một cuộc tái cấu trúc lớn.
She noticed his parting was perfectly centered.
Cô ấy nhận ra rằng phần tóc của anh ấy được chia đều.
The hairstylist created a zigzag parting for a trendy look.
Người tạo kiểu tóc đã tạo một phần tóc zigzag để tạo vẻ ngoại hình thời trang.
Her side parting highlighted her face shape elegantly.
Phần tóc chia bên của cô ấy làm nổi bật hình dáng khuôn mặt một cách lịch lãm.
Kết hợp từ của Parting (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Final parting Lời chia tay cuối cùng | The final parting was emotional. Cuộc chia tay cuối cùng làm xúc động. |
Amicable parting Chia tay hòa bình | Their amicable parting was a relief after weeks of tension. Sự chia tay hòa thuận của họ là một sự giảm bớt sau tuần căng thẳng. |
Bitter parting Chia tay đắng cay | The bitter parting left them both heartbroken. Sự chia ly đắng cay khiến họ đều đau lòng. |
Họ từ
"Parting" là một danh từ có nghĩa là sự chia tay, tách rời hoặc việc rời xa nhau. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, diễn tả khoảnh khắc khi các cá nhân hoặc nhóm rời khỏi nhau, có thể là do một sự kiện đặc biệt hoặc một quyết định cá nhân. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm 'a'. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ như "parting gift" (quà chia tay) hay "parting ways" (đường ai nấy đi).
Từ "parting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "partire", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "phân chia". Qua thời gian, thuật ngữ này đã chuyển hóa sang tiếng Anh trong khoảng thế kỷ 14. "Parting" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động tách rời hoặc chia lìa, thường mang ý nghĩa cảm xúc khi rời xa người hoặc vật nào đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latinh và nghĩa hiện tại phản ánh khía cạnh chia tách và phân chia trong mối quan hệ.
Từ "parting" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, yếu tố tình huống hoặc cảm xúc có thể làm tăng khả năng gặp từ này. Ở phần Viết và Nói, "parting" thường được sử dụng để diễn tả những khoảnh khắc chia ly, chẳng hạn như chia tay bạn bè, gia đình hay trong bối cảnh yêu đương. Nó có thể liên quan đến các tình huống xã hội, văn hóa hoặc tâm lý, thể hiện sự mất mát và sự chuyển tiếp trong mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp