Bản dịch của từ Parting trong tiếng Việt
Parting
Parting (Noun)
The parting between John and Mary was tearful.
Cuộc chia tay giữa John và Mary đầy nước mắt.
The sudden parting left a void in their friendship.
Cuộc chia tay đột ngột để lại một khoảng trống trong tình bạn của họ.
The parting of ways between the two friends was inevitable.
Sự chia tay giữa hai người bạn là không thể tránh khỏi.
The parting of the group led to new beginnings for each member.
Sự chia tay của nhóm dẫn đến sự khởi đầu mới cho mỗi thành viên.
She noticed his parting was perfectly centered.
Cô ấy nhận ra rằng phần tóc của anh ấy được chia đều.
The hairstylist created a zigzag parting for a trendy look.
Người tạo kiểu tóc đã tạo một phần tóc zigzag để tạo vẻ ngoại hình thời trang.
Kết hợp từ của Parting (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Final parting Lời chia tay cuối cùng | The final parting was emotional. Cuộc chia tay cuối cùng làm xúc động. |
Amicable parting Chia tay hòa bình | Their amicable parting was a relief after weeks of tension. Sự chia tay hòa thuận của họ là một sự giảm bớt sau tuần căng thẳng. |
Bitter parting Chia tay đắng cay | The bitter parting left them both heartbroken. Sự chia ly đắng cay khiến họ đều đau lòng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp