Bản dịch của từ Parting trong tiếng Việt

Parting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parting(Noun)

pˈɑːtɪŋ
ˈpɑrtɪŋ
01

Hành động rời bỏ hoặc tách biệt với ai đó hoặc cái gì đó

The act of leaving or separating from someone or something

Ví dụ
02

Lời tạm biệt

A farewell

Ví dụ
03

Hành động chia cái gì đó thành các phần

The action of dividing something into parts

Ví dụ