Bản dịch của từ Retirement trong tiếng Việt

Retirement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retirement (Noun)

ɹitˈɑɪɚmn̩t
ɹɪtˈɑɪɚmn̩t
01

(không đếm được) tình trạng đã nghỉ hưu; sự biệt lập.

(uncountable) the state of being retired; seclusion.

Ví dụ

After retirement, she enjoyed traveling and spending time with family.

Sau khi nghỉ hưu, cô thích đi du lịch và dành thời gian cho gia đình.

Retirement allowed him to pursue his passion for painting full-time.

Việc nghỉ hưu cho phép anh theo đuổi niềm đam mê hội họa toàn thời gian.

The retirement community provided a peaceful environment for senior citizens.

Cộng đồng hưu trí cung cấp một môi trường yên bình cho những người cao tuổi.

02

Một hành động nghỉ hưu; rút tiền.

An act of retiring; withdrawal.

Ví dụ

Many people look forward to retirement after years of hard work.

Nhiều người mong được nghỉ hưu sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.

Retirement age in the country is set at 65 years old.

Tuổi nghỉ hưu trong nước được ấn định là 65 tuổi.

Social security benefits are crucial for a comfortable retirement.

Trợ cấp an sinh xã hội là rất quan trọng để có một kỳ nghỉ hưu thoải mái.

03

Tình trạng phải vĩnh viễn rời bỏ công việc, đặc biệt là khi đến tuổi hưởng lương hưu; phần cuộc đời của một người sau khi từ giã sự nghiệp.

The state of having permanently left one's employment, now especially at reaching pensionable age; the portion of one's life after retiring from one's career.

Ví dụ

Many people look forward to retirement after a long career.

Nhiều người mong muốn được nghỉ hưu sau một thời gian dài làm việc.

Retirement planning is crucial for financial stability in old age.

Lập kế hoạch nghỉ hưu là rất quan trọng để ổn định tài chính ở tuổi già.

Retirement communities offer social activities for elderly residents.

Cộng đồng hưu trí cung cấp các hoạt động xã hội cho người cao tuổi.

Dạng danh từ của Retirement (Noun)

SingularPlural

Retirement

Retirements

Kết hợp từ của Retirement (Noun)

CollocationVí dụ

Upcoming retirement

Nghỉ hưu sắp tới

Her upcoming retirement is causing excitement among her colleagues.

Sự nghỉ hưu sắp tới của cô ấy đang tạo ra sự hào hứng trong số đồng nghiệp của cô ấy.

Forced retirement

Nghỉ hưu bất đắc dĩ

He faced forced retirement due to company downsizing.

Anh đối mặt với việc nghỉ hưu bắt buộc do công ty giảm nhân sự.

Premature retirement

Nghỉ hưu sớm

Many people face premature retirement due to economic downturns.

Nhiều người đối mặt với việc nghỉ hưu sớm do suy thoái kinh tế.

Active retirement

Nghỉ hưu tích cực

Active retirement communities promote social engagement among seniors.

Cộng đồng nghỉ hưu tích cực thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa người cao tuổi.

Comfortable retirement

Hưu trí thoải mái

A comfortable retirement requires careful financial planning.

Một tuổi nghỉ hưu thoải mái đòi hỏi kế hoạch tài chính cẩn thận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retirement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] The earliest average age for men was in France, where they at 57 years and 4 months [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] These days, many elderly people are living longer into their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/9/2017
[...] Having a job while studying with the aim of saving money to enjoy is both unrealistic and counter-productive [...]Trích: Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/9/2017
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] There are numerous communities in the area, providing comfortable and affordable housing options for seniors [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Retirement

Không có idiom phù hợp