Bản dịch của từ Retirement trong tiếng Việt
Retirement
Retirement (Noun)
(không đếm được) tình trạng đã nghỉ hưu; sự biệt lập.
(uncountable) the state of being retired; seclusion.
After retirement, she enjoyed traveling and spending time with family.
Sau khi nghỉ hưu, cô thích đi du lịch và dành thời gian cho gia đình.
Retirement allowed him to pursue his passion for painting full-time.
Việc nghỉ hưu cho phép anh theo đuổi niềm đam mê hội họa toàn thời gian.
The retirement community provided a peaceful environment for senior citizens.
Cộng đồng hưu trí cung cấp một môi trường yên bình cho những người cao tuổi.
Một hành động nghỉ hưu; rút tiền.
An act of retiring; withdrawal.
Many people look forward to retirement after years of hard work.
Nhiều người mong được nghỉ hưu sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Retirement age in the country is set at 65 years old.
Tuổi nghỉ hưu trong nước được ấn định là 65 tuổi.
Social security benefits are crucial for a comfortable retirement.
Trợ cấp an sinh xã hội là rất quan trọng để có một kỳ nghỉ hưu thoải mái.
Tình trạng phải vĩnh viễn rời bỏ công việc, đặc biệt là khi đến tuổi hưởng lương hưu; phần cuộc đời của một người sau khi từ giã sự nghiệp.
The state of having permanently left one's employment, now especially at reaching pensionable age; the portion of one's life after retiring from one's career.
Many people look forward to retirement after a long career.
Nhiều người mong muốn được nghỉ hưu sau một thời gian dài làm việc.
Retirement planning is crucial for financial stability in old age.
Lập kế hoạch nghỉ hưu là rất quan trọng để ổn định tài chính ở tuổi già.
Retirement communities offer social activities for elderly residents.
Cộng đồng hưu trí cung cấp các hoạt động xã hội cho người cao tuổi.
Dạng danh từ của Retirement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Retirement | Retirements |
Kết hợp từ của Retirement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Upcoming retirement Nghỉ hưu sắp tới | Her upcoming retirement is causing excitement among her colleagues. Sự nghỉ hưu sắp tới của cô ấy đang tạo ra sự hào hứng trong số đồng nghiệp của cô ấy. |
Forced retirement Nghỉ hưu bất đắc dĩ | He faced forced retirement due to company downsizing. Anh đối mặt với việc nghỉ hưu bắt buộc do công ty giảm nhân sự. |
Premature retirement Nghỉ hưu sớm | Many people face premature retirement due to economic downturns. Nhiều người đối mặt với việc nghỉ hưu sớm do suy thoái kinh tế. |
Active retirement Nghỉ hưu tích cực | Active retirement communities promote social engagement among seniors. Cộng đồng nghỉ hưu tích cực thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa người cao tuổi. |
Comfortable retirement Hưu trí thoải mái | A comfortable retirement requires careful financial planning. Một tuổi nghỉ hưu thoải mái đòi hỏi kế hoạch tài chính cẩn thận. |
Họ từ
"Retirement" là thuật ngữ chỉ giai đoạn ngừng làm việc, thường diễn ra khi cá nhân đạt độ tuổi nhất định hoặc hoàn thành một sự nghiệp dài hạn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Ở Anh, âm "t" thường được phát âm rõ hơn, trong khi ở Mỹ, âm này có thể nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và xã hội, liên quan đến kế hoạch hưởng lương hưu và đời sống sau khi rời bỏ công việc chính.
Từ "retirement" bắt nguồn từ tiếng Latinh "retirare", có nghĩa là "rút lui" hoặc "quay lại". Qua quá trình phát triển, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp như "retraite" trước khi trở thành "retirement" trong tiếng Anh. Thời kỳ đầu, từ này thường được sử dụng để chỉ việc rút lui khỏi quân đội hoặc một hoạt động nào đó. Hiện nay, "retirement" chủ yếu được hiểu là giai đoạn nghỉ ngơi sau khi kết thúc sự nghiệp lao động, thể hiện sự chuyển tiếp từ đời sống công việc năng động sang sự thư giãn.
Từ "retirement" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến các chủ đề về cuộc sống, công việc và đầu tư. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được thảo luận trong các ngữ cảnh về kế hoạch tương lai, tài chính cá nhân và sự chuyển tiếp trong cuộc sống. Ngoài ra, "retirement" còn được sử dụng trong các tình huống xã hội liên quan đến chính sách phúc lợi và sự chuẩn bị cho giai đoạn hậu lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp