Bản dịch của từ Departure trong tiếng Việt

Departure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Departure(Noun)

dɪpˈɑːtʃɐ
dɪˈpɑrtʃɝ
01

Thời điểm mà một người hoặc phương tiện rời đi để开始 hành trình.

The time at which a person or vehicle leaves to go on a journey

Ví dụ
02

Một sự lệch lạc so với tiêu chuẩn hoặc tình huống mong đợi.

A deviation from a standard or expected situation

Ví dụ
03

Hành động rời đi, đặc biệt là để bắt đầu một hành trình.

The act of leaving especially to start a journey

Ví dụ