Bản dịch của từ Departure trong tiếng Việt
Departure
Departure (Noun)
Hành động rời đi, đặc biệt là để bắt đầu một cuộc hành trình.
The action of leaving especially to start a journey.
Her departure from the party was sudden and unexpected.
Việc rời khỏi bữa tiệc của cô ấy đột ngột và không ngờ.
The departure of the president caused a stir in the community.
Việc ra đi của tổng thống gây ra sự chú ý trong cộng đồng.
The departure time of the train was delayed due to weather.
Thời gian khởi hành của tàu bị trễ do thời tiết.
Dạng danh từ của Departure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Departure | Departures |
Kết hợp từ của Departure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
New departure Chuyến đi mới | The charity's new departure aims to help homeless individuals reintegrate into society. Hành động mới của tổ chức từ thiện nhằm giúp người vô gia cư tái hòa nhập vào xã hội. |
Dramatic departure Ra đi đầy ấn tượng | Her dramatic departure from the traditional customs surprised everyone. Việc rời bỏ đầy ấn tượng của cô ấy từ phong tục truyền thống đã làm bất ngờ mọi người. |
Imminent departure Sự khởi hành sắp tới | The imminent departure of the volunteers left the community in shock. Việc ra đi sắp xảy ra của các tình nguyện viên khiến cộng đồng bàng hoàng. |
Sudden departure Ra đi đột ngột | Her sudden departure shocked everyone at the party. Việc rời bất ngờ của cô ấy làm cho mọi người tại bữa tiệc bất ngờ. |
Marked departure Sự rời bỏ đáng chú ý | Her decision to quit her job was a marked departure from her usual behavior. Quyết định của cô ấy từ bỏ công việc là một sự rời khỏi đáng chú ý so với hành vi thường lệ của cô ấy. |
Họ từ
Từ "departure" chỉ sự rời khỏi một địa điểm, thường liên quan đến việc khởi hành từ một phương tiện giao thông như máy bay, tàu hỏa hoặc xe buýt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm rõ ràng hơn âm "t" ở giữa. Sử dụng từ này phổ biến trong bối cảnh du lịch và vận chuyển, đánh dấu thời điểm chuyển động từ trạng thái tĩnh sang trạng thái chuyển động.
Từ "departure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "departura", là hình thức danh từ của động từ "departare", có nghĩa là "tách rời" hay "ra đi". Từ này được hình thành từ các thành phần "de-" (ra khỏi) và "partire" (chia tay). Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc rời khỏi một địa điểm cụ thể. Hiện nay, từ "departure" được sử dụng để chỉ hành động rời đi, đặc biệt trong ngữ cảnh du lịch hoặc chuyển giao, phản ánh những khía cạnh gắn liền với sự tách biệt hay thay đổi vị trí.
Từ "departure" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông báo chuyến bay hoặc giao thông. Trong phần Đọc và Viết, nó liên quan đến các chủ đề như du lịch, vận tải và quản lý. Trong phần Nói, "departure" thường được sử dụng khi thảo luận về kế hoạch đi lại hoặc sự thay đổi. Từ này có thể thấy trong các tình huống phổ biến như lịch trình đi xe, chuyến bay và các cuộc họp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp