Bản dịch của từ Departure trong tiếng Việt
Departure
Noun [U/C]

Departure(Noun)
dɪpˈɑːtʃɐ
dɪˈpɑrtʃɝ
Ví dụ
Ví dụ
03
Hành động rời đi, đặc biệt là để bắt đầu một hành trình.
The act of leaving especially to start a journey
Ví dụ
Departure

Hành động rời đi, đặc biệt là để bắt đầu một hành trình.
The act of leaving especially to start a journey