Bản dịch của từ Departure trong tiếng Việt

Departure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Departure (Noun)

dɪpˈɑɹtʃɚ
dɪpˈɑɹtʃəɹ
01

Hành động rời đi, đặc biệt là để bắt đầu một cuộc hành trình.

The action of leaving especially to start a journey.

Ví dụ

Her departure from the party was sudden and unexpected.

Việc rời khỏi bữa tiệc của cô ấy đột ngột và không ngờ.

The departure of the president caused a stir in the community.

Việc ra đi của tổng thống gây ra sự chú ý trong cộng đồng.

The departure time of the train was delayed due to weather.

Thời gian khởi hành của tàu bị trễ do thời tiết.

Dạng danh từ của Departure (Noun)

SingularPlural

Departure

Departures

Kết hợp từ của Departure (Noun)

CollocationVí dụ

Sharp departure

Sự ra đi đột ngột

The sharp departure from traditional values shocked many community members last year.

Sự ra đi đột ngột khỏi các giá trị truyền thống đã gây sốc cho nhiều thành viên cộng đồng năm ngoái.

Marked departure

Sự khởi hành rõ rệt

The new policy represents a marked departure from previous social strategies.

Chính sách mới đại diện cho một sự khác biệt rõ rệt so với các chiến lược xã hội trước đây.

Early departure

Ra đi sớm

The early departure of the train surprised many passengers yesterday.

Sự khởi hành sớm của chuyến tàu đã làm nhiều hành khách ngạc nhiên hôm qua.

Big departure

Sự ra đi lớn

The big departure from traditional values shocked many community members last year.

Sự thay đổi lớn từ các giá trị truyền thống đã làm sốc nhiều thành viên cộng đồng năm ngoái.

Imminent departure

Sự ra đi sắp xảy ra

The imminent departure of the volunteers surprised everyone at the meeting.

Sự ra đi sắp tới của các tình nguyện viên đã khiến mọi người bất ngờ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Departure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Passport control and security, and passengers have to walk to the eight gates [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] I was so sick and tired of those 8 hours doing nothing but whiling away in the lounge [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] There are no facilities beyond passport control and security, and passengers have to walk to the eight gates [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] In the area, the coffee shop will move to the opposite side, closer to the front, and the check-in desk will take its place, making room for a new baggage drop counter [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập

Idiom with Departure

Không có idiom phù hợp