Bản dịch của từ Auction trong tiếng Việt

Auction

Noun [U/C] Verb

Auction (Noun)

ˈɔkʃn̩
ˈɑkʃn̩
01

Phần của cuộc chơi trong đó người chơi đấu thầu để quyết định hợp đồng trong đó ván bài sẽ được chơi.

The part of the play in which players bid to decide the contract in which the hand shall be played.

Ví dụ

The auction in the bridge game was intense and strategic.

Cuộc đấu giá trong trò chơi bài cầu kỳ và chiến lược.

The auctioneer started the bidding process for the valuable painting.

Người bán đấu giá bắt đầu quá trình đấu giá cho bức tranh quý giá.

The online auction attracted many bidders from different countries.

Cuộc đấu giá trực tuyến thu hút nhiều người đấu giá từ các quốc gia khác nhau.

02

Bán công khai trong đó hàng hóa hoặc tài sản được bán cho người trả giá cao nhất.

A public sale in which goods or property are sold to the highest bidder.

Ví dụ

The charity auction raised funds for the local community center.

Cuộc đấu giá từ thiện đã gây quỹ cho trung tâm cộng đồng địa phương.

The art auction featured works by famous painters from around the world.

Cuộc đấu giá nghệ thuật có các tác phẩm của các họa sĩ nổi tiếng trên thế giới.

The online auction attracted bidders looking for rare collectibles.

Cuộc đấu giá trực tuyến thu hút những người đấu giá tìm kiếm đồ sưu tập hiếm.

Dạng danh từ của Auction (Noun)

SingularPlural

Auction

Auctions

Kết hợp từ của Auction (Noun)

CollocationVí dụ

Internet auction

Đấu giá trực tuyến

Internet auctions are popular for buying and selling items online.

Đấu giá trên internet phổ biến để mua bán hàng hóa trực tuyến.

Sealed-bid auction

Cuộc bán đấu giá đóng

Participants submit their bids in sealed envelopes at the auction.

Người tham gia nộp các lượt đấu giá trong phong bì niêm phong tại buổi đấu giá.

Online auction

Đấu giá trực tuyến

Do you think online auctions are popular among social media users?

Bạn có nghĩ các cuộc đấu giá trực tuyến phổ biến với người dùng mạng xã hội không?

Art auction

Buổi đấu giá nghệ thuật

The art auction attracted many bidders.

Cuộc đấu giá nghệ thuật thu hút nhiều người ra giá.

Sealed-offer auction

Đấu giá bí mật

In a sealed-offer auction, participants submit bids privately.

Trong cuộc đấu giá ẩn, người tham gia nộp báo giá một cách riêng tư.

Auction (Verb)

ˈɔkʃn̩
ˈɑkʃn̩
01

Bán hoặc chào bán tại một cuộc đấu giá.

Sell or offer for sale at an auction.

Ví dụ

The charity auctioned off valuable artwork to raise funds.

Cuộc đấu giá từ thiện bán các tác phẩm nghệ thuật giá trị để quyên góp tiền.

They will auction the antique furniture at the community event.

Họ sẽ đấu giá bộ đồ nội thất cổ tại sự kiện cộng đồng.

The famous painting will be auctioned to the highest bidder.

Bức tranh nổi tiếng sẽ được đấu giá cho người ra giá cao nhất.

Dạng động từ của Auction (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Auction

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Auctioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Auctioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Auctions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Auctioning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Auction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] It promises an engaging experience with live performances, and interactive booths [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Auction

Không có idiom phù hợp