Bản dịch của từ Auction trong tiếng Việt
Auction
Auction (Noun)
The auction in the bridge game was intense and strategic.
Cuộc đấu giá trong trò chơi bài cầu kỳ và chiến lược.
The auctioneer started the bidding process for the valuable painting.
Người bán đấu giá bắt đầu quá trình đấu giá cho bức tranh quý giá.
The online auction attracted many bidders from different countries.
Cuộc đấu giá trực tuyến thu hút nhiều người đấu giá từ các quốc gia khác nhau.
The charity auction raised funds for the local community center.
Cuộc đấu giá từ thiện đã gây quỹ cho trung tâm cộng đồng địa phương.
The art auction featured works by famous painters from around the world.
Cuộc đấu giá nghệ thuật có các tác phẩm của các họa sĩ nổi tiếng trên thế giới.
The online auction attracted bidders looking for rare collectibles.
Cuộc đấu giá trực tuyến thu hút những người đấu giá tìm kiếm đồ sưu tập hiếm.
Dạng danh từ của Auction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Auction | Auctions |
Kết hợp từ của Auction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Internet auction Đấu giá trực tuyến | Internet auctions are popular for buying and selling items online. Đấu giá trên internet phổ biến để mua bán hàng hóa trực tuyến. |
Sealed-bid auction Cuộc bán đấu giá đóng | Participants submit their bids in sealed envelopes at the auction. Người tham gia nộp các lượt đấu giá trong phong bì niêm phong tại buổi đấu giá. |
Online auction Đấu giá trực tuyến | Do you think online auctions are popular among social media users? Bạn có nghĩ các cuộc đấu giá trực tuyến phổ biến với người dùng mạng xã hội không? |
Art auction Buổi đấu giá nghệ thuật | The art auction attracted many bidders. Cuộc đấu giá nghệ thuật thu hút nhiều người ra giá. |
Sealed-offer auction Đấu giá bí mật | In a sealed-offer auction, participants submit bids privately. Trong cuộc đấu giá ẩn, người tham gia nộp báo giá một cách riêng tư. |
Auction (Verb)
The charity auctioned off valuable artwork to raise funds.
Cuộc đấu giá từ thiện bán các tác phẩm nghệ thuật giá trị để quyên góp tiền.
They will auction the antique furniture at the community event.
Họ sẽ đấu giá bộ đồ nội thất cổ tại sự kiện cộng đồng.
The famous painting will be auctioned to the highest bidder.
Bức tranh nổi tiếng sẽ được đấu giá cho người ra giá cao nhất.
Dạng động từ của Auction (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Auction |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Auctioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Auctioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Auctions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Auctioning |
Họ từ
Thuật ngữ "auction" (bán đấu giá) chỉ hoạt động mua bán hàng hóa hoặc tài sản thông qua các phiên đấu giá, nơi người mua cạnh tranh giá bằng cách đưa ra mức giá cao nhất. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "auctioneer" (người điều hành đấu giá) thường được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh chính thức và trang trọng.
Từ "auction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "augere", có nghĩa là "tăng lên" hay "phát triển". Thuật ngữ này đã được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16, mang hàm ý về việc cung cấp một sản phẩm để bán cho người trả giá cao nhất. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua cơ chế đấu giá, nơi giá trị của hàng hóa thường tăng lên theo thời gian và sự cạnh tranh của người mua.
Từ "auction" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến chủ đề kinh doanh, kinh tế hoặc nghệ thuật. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "auction" thường được sử dụng trong các sự kiện mua bán như đấu giá tác phẩm nghệ thuật, bất động sản, hoặc hàng hóa hiếm. Từ ngữ này thường gắn liền với các khái niệm về giá trị, cạnh tranh và quyền sở hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp