Bản dịch của từ Shall trong tiếng Việt
Shall
Shall (Verb)
Thể hiện sự hướng dẫn, mệnh lệnh hoặc nghĩa vụ.
Expressing an instruction, command, or obligation.
You shall attend the meeting tomorrow.
Bạn sẽ tham dự cuộc họp ngày mai.
Students shall submit their assignments by Friday.
Học sinh sẽ nộp bài tập vào thứ Sáu.
He shall follow the rules of the organization.
Anh ấy sẽ tuân thủ các quy định của tổ chức.
(ở ngôi thứ nhất) diễn tả thì tương lai.
(in the first person) expressing the future tense.
I shall attend the meeting tomorrow.
Tôi sẽ tham dự cuộc họp ngày mai.
She shall visit her friend next week.
Cô ấy sẽ thăm bạn của mình vào tuần sau.
They shall organize a charity event.
Họ sẽ tổ chức một sự kiện từ thiện.
Thể hiện một sự khẳng định hoặc ý định mạnh mẽ.
Expressing a strong assertion or intention.
You shall attend the community meeting tomorrow without fail.
Bạn sẽ tham dự cuộc họp cộng đồng vào ngày mai không thể bỏ lỡ.
The charity event shall benefit hundreds of families in need.
Sự kiện từ thiện sẽ mang lại lợi ích cho hàng trăm gia đình đang cần.
Everyone shall respect each other's opinions during the discussion.
Mọi người sẽ tôn trọng ý kiến của nhau trong cuộc thảo luận.
Dùng trong câu hỏi đề nghị hoặc gợi ý.
Used in questions indicating offers or suggestions.
Shall we go to the party together?
Chúng ta đi dự tiệc cùng nhau nhé?
Shall I help you with the charity event?
Tôi giúp bạn với sự kiện từ thiện nhé?
Shall we donate to the orphanage?
Chúng ta ủng hộ trại mồ côi nhé?
"Shall" là một trợ động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt tương lai, sự yêu cầu hoặc sự đồng ý. Trong tiếng Anh Anh, "shall" được sử dụng phổ biến hơn, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc khi đưa ra lời hứa. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ thường thay thế "shall" bằng "will" trong nhiều ngữ cảnh, khiến "shall" trở nên ít phổ biến hơn. Sự khác biệt này thể hiện cách sử dụng và ngữ cảnh giao tiếp giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "shall" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "sceal", mang nghĩa là "phải" hoặc "nên". Từ này có nguồn gốc từ gốc Germanic và liên quan đến động từ "skulan" trong tiếng Bắc Âu. Qua thời gian, "shall" đã phát triển thành một biểu thức diễn đạt nghĩa vụ hoặc ý định trong tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, "shall" thường được sử dụng để thể hiện sự chính thức hoặc trong các văn bản pháp lý, phản ánh sự kết nối giữa nghĩa vụ và quyền hạn.
Từ "shall" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thông báo chính thức. Trong phần đọc và viết, "shall" thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc đề xuất, đặc biệt trong các văn bản mang tính luật pháp hoặc quy định. Từ này cũng xuất hiện trong văn cảnh cầu khiến hoặc trong cuộc trò chuyện trang trọng về kế hoạch tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp