Bản dịch của từ Shall trong tiếng Việt

Shall

Verb

Shall (Verb)

ʃˈæl
ʃˈæl
01

Thể hiện sự hướng dẫn, mệnh lệnh hoặc nghĩa vụ.

Expressing an instruction, command, or obligation.

Ví dụ

You shall attend the meeting tomorrow.

Bạn sẽ tham dự cuộc họp ngày mai.

Students shall submit their assignments by Friday.

Học sinh sẽ nộp bài tập vào thứ Sáu.

He shall follow the rules of the organization.

Anh ấy sẽ tuân thủ các quy định của tổ chức.

02

(ở ngôi thứ nhất) diễn tả thì tương lai.

(in the first person) expressing the future tense.

Ví dụ

I shall attend the meeting tomorrow.

Tôi sẽ tham dự cuộc họp ngày mai.

She shall visit her friend next week.

Cô ấy sẽ thăm bạn của mình vào tuần sau.

They shall organize a charity event.

Họ sẽ tổ chức một sự kiện từ thiện.

03

Thể hiện một sự khẳng định hoặc ý định mạnh mẽ.

Expressing a strong assertion or intention.

Ví dụ

You shall attend the community meeting tomorrow without fail.

Bạn sẽ tham dự cuộc họp cộng đồng vào ngày mai không thể bỏ lỡ.

The charity event shall benefit hundreds of families in need.

Sự kiện từ thiện sẽ mang lại lợi ích cho hàng trăm gia đình đang cần.

Everyone shall respect each other's opinions during the discussion.

Mọi người sẽ tôn trọng ý kiến của nhau trong cuộc thảo luận.

04

Dùng trong câu hỏi đề nghị hoặc gợi ý.

Used in questions indicating offers or suggestions.

Ví dụ

Shall we go to the party together?

Chúng ta đi dự tiệc cùng nhau nhé?

Shall I help you with the charity event?

Tôi giúp bạn với sự kiện từ thiện nhé?

Shall we donate to the orphanage?

Chúng ta ủng hộ trại mồ côi nhé?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shall

Không có idiom phù hợp