Bản dịch của từ Shall trong tiếng Việt
Shall
Shall (Verb)
Thể hiện sự hướng dẫn, mệnh lệnh hoặc nghĩa vụ.
Expressing an instruction, command, or obligation.
You shall attend the meeting tomorrow.
Bạn sẽ tham dự cuộc họp ngày mai.
Students shall submit their assignments by Friday.
Học sinh sẽ nộp bài tập vào thứ Sáu.
(ở ngôi thứ nhất) diễn tả thì tương lai.
(in the first person) expressing the future tense.
I shall attend the meeting tomorrow.
Tôi sẽ tham dự cuộc họp ngày mai.
She shall visit her friend next week.
Cô ấy sẽ thăm bạn của mình vào tuần sau.
Thể hiện một sự khẳng định hoặc ý định mạnh mẽ.
Expressing a strong assertion or intention.
You shall attend the community meeting tomorrow without fail.
Bạn sẽ tham dự cuộc họp cộng đồng vào ngày mai không thể bỏ lỡ.
The charity event shall benefit hundreds of families in need.
Sự kiện từ thiện sẽ mang lại lợi ích cho hàng trăm gia đình đang cần.
Dùng trong câu hỏi đề nghị hoặc gợi ý.
Used in questions indicating offers or suggestions.
Shall we go to the party together?
Chúng ta đi dự tiệc cùng nhau nhé?
Shall I help you with the charity event?
Tôi giúp bạn với sự kiện từ thiện nhé?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp