Bản dịch của từ Shall trong tiếng Việt

Shall

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shall(Verb)

ʃˈæl
ʃˈæl
01

Thể hiện sự hướng dẫn, mệnh lệnh hoặc nghĩa vụ.

Expressing an instruction, command, or obligation.

Ví dụ
02

(ở ngôi thứ nhất) diễn tả thì tương lai.

(in the first person) expressing the future tense.

Ví dụ
03

Thể hiện một sự khẳng định hoặc ý định mạnh mẽ.

Expressing a strong assertion or intention.

Ví dụ
04

Dùng trong câu hỏi đề nghị hoặc gợi ý.

Used in questions indicating offers or suggestions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh