Bản dịch của từ Bidder trong tiếng Việt

Bidder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bidder (Noun)

bˈɪdɚ
bˈɪdɚ
01

Một người hoặc tổ chức đưa ra lời đề nghị chính thức cho một cái gì đó, đặc biệt là tại một cuộc đấu giá.

A person or organization making a formal offer for something especially at an auction.

Ví dụ

The highest bidder won the charity auction for $10,000.

Người ra giá cao nhất đã chiến thắng đấu giá từ thiện với 10.000 đô la.

The bidders eagerly raised their paddles to bid on the artwork.

Các người ra giá hào hứng giơ tấm biển lên để ra giá cho tác phẩm nghệ thuật.

Dạng danh từ của Bidder (Noun)

SingularPlural

Bidder

Bidders

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bidder/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.