Bản dịch của từ Bidder trong tiếng Việt
Bidder
Bidder (Noun)
Một người hoặc tổ chức đưa ra lời đề nghị chính thức cho một cái gì đó, đặc biệt là tại một cuộc đấu giá.
A person or organization making a formal offer for something especially at an auction.
The highest bidder won the charity auction for $10,000.
Người ra giá cao nhất đã chiến thắng đấu giá từ thiện với 10.000 đô la.
The bidders eagerly raised their paddles to bid on the artwork.
Các người ra giá hào hứng giơ tấm biển lên để ra giá cho tác phẩm nghệ thuật.
The online auction attracted bidders from around the world.
Cuộc đấu giá trực tuyến thu hút những người ra giá từ khắp nơi trên thế giới.
Dạng danh từ của Bidder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bidder | Bidders |
Họ từ
Từ "bidder" chỉ người tham gia đấu giá, có nhiệm vụ đưa ra các giá thầu nhằm mua một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, "bidder" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong hoàn cảnh cụ thể, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng. Ở Anh, từ này thường phát âm rõ ràng hơn, trong khi ở Mỹ có thể được rút gọn nhịp độ nhanh hơn.
Từ "bidder" có nguồn gốc từ động từ "bid", xuất phát từ tiếng Anh cổ "byddan", có nghĩa là "mời chào" hoặc "ra giá". Cấu trúc Latin của "bid" không rõ ràng, nhưng liên kết với tiếng Đức cổ "bidan" thể hiện ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, khái niệm "bidder" xuất hiện trong các hoạt động thương mại và đấu giá, nơi cá nhân đưa ra đề nghị để giành quyển sở hữu hàng hóa. Hiện nay, "bidder" chỉ người tham gia trong quá trình đấu giá, thể hiện hành động cạnh tranh trong môi trường kinh tế.
Từ "bidder" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các đoạn văn liên quan đến thương mại và đấu thầu. Trong các tình huống giao dịch, "bidder" thường được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức tham gia đấu giá, đặc biệt trong các sự kiện như đấu giá tài sản, nghệ thuật hoặc quyền hợp đồng. Từ này cũng thường gặp trong các văn cảnh kinh tế và tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất