Bản dịch của từ Subterranean trong tiếng Việt
Subterranean
Adjective
Subterranean (Adjective)
səbtɚˈeinin̩
sˌʌbtəɹˈeinin̩
Ví dụ
The subterranean tunnels were used by the resistance during the war.
Các hầm ngầm được người kháng chiến sử dụng trong chiến tranh.
The subterranean city provided shelter for the homeless population.
Thành phố dưới lòng đất cung cấp nơi trú ẩn cho dân vô gia cư.
Explorers discovered a subterranean river beneath the ancient ruins.
Nhà thám hiểm phát hiện một con sông dưới lòng đất dưới tàn tích cổ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subterranean
Không có idiom phù hợp