Bản dịch của từ Beneath trong tiếng Việt
Beneath
Beneath (Preposition)
Beneath the surface, social issues often remain hidden.
Dưới bề mặt, các vấn đề xã hội thường được giấu kín.
The truth lies beneath the facade of social media perfection.
Sự thật nằm dưới lớp vỏ của sự hoàn hảo trên mạng xã hội.
Beneath the smiles, social anxiety can be a real struggle.
Dưới nụ cười, lo lắng xã hội có thể là một cuộc chiến thực sự.
Mở rộng hoặc trực tiếp bên dưới.
The truth lies beneath the surface.
Sự thật nằm dưới bề mặt.
Beneath the facade, she hides her true feelings.
Dưới lớp vỏ, cô ấy giấu cảm xúc thật của mình.
Beneath the calm exterior, turmoil brews in society.
Dưới bề ngoài bình tĩnh, xã hội đang nổi loạn.
Beneath (Adverb)
She felt unappreciated beneath her colleagues' success.
Cô cảm thấy không được đánh giá cao dưới sự thành công của đồng nghiệp.
Beneath the surface, the community faced hidden challenges.
Dưới bề mặt, cộng đồng đối mặt với những thách thức ẩn.
Their true intentions lay beneath their friendly facade.
Ý đồ thực sự của họ nằm ẩn dưới lớp vỏ thân thiện.
Mở rộng hoặc trực tiếp bên dưới một cái gì đó.
The truth lay beneath the surface of their friendship.
Sự thật nằm dưới bề mặt của mối quan hệ của họ.
Her kindness shone through even when she was feeling beneath.
Tấm lòng tốt của cô ấy hiện ra ngay cả khi cô ấy cảm thấy dưới.
He always supported his friends from beneath, without seeking recognition.
Anh luôn ủng hộ bạn bè của mình từ dưới, không cần tìm kiếm sự công nhận.
"Từ 'beneath' được sử dụng như một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là 'dưới' hoặc 'không cao hơn.' Nó thường chỉ vị trí, trạng thái hoặc một cái gì đó thấp hơn một cái gì khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'beneath' được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng 'under' để diễn đạt nghĩa tương tự, nhưng 'beneath' thường được coi là trang trọng hơn".
Từ "beneath" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beneo", có nghĩa là "dưới". Từ này kết hợp tiền tố "be-" chỉ trạng thái và "neath", vốn có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "neáth", nghĩa là "dưới". Từ "beneath" đã phát triển để chỉ vị trí ở dưới một vật nào đó. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ không chỉ vị trí địa lý mà còn trong nghĩa bóng, thể hiện sự ẩn giấu hoặc những điều không rõ ràng.
Từ "beneath" xuất hiện khá đều trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu mô tả mối quan hệ không gian hoặc ý nghĩa. Trong phần nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về địa lý hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "beneath" thường được sử dụng để chỉ một vị trí vật lý, như dưới mặt đất, hoặc thể hiện một yếu tố tâm lý, chẳng hạn như cảm xúc tiềm ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp