Bản dịch của từ Clearing trong tiếng Việt
Clearing
Clearing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của rõ ràng.
Present participle and gerund of clear.
She is clearing the table after dinner.
Cô ấy đang dọn bàn sau bữa tối.
Clearing misunderstandings is crucial for healthy relationships.
Giải quyết những hiểu lầm là điều quan trọng cho các mối quan hệ lành mạnh.
The volunteers are clearing the park of litter.
Các tình nguyện viên đang dọn rác ở công viên.
Dạng động từ của Clearing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cleared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cleared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clearing |
Clearing (Noun)
The picnic area was a beautiful clearing in the forest.
Khu dã ngoại là một khoảng đất trống tuyệt đẹp trong rừng.
We gathered in the clearing for a community bonfire event.
Chúng tôi tập trung tại bãi đất trống để tổ chức một sự kiện đốt lửa trại cộng đồng.
The children played tag in the clearing during the camping trip.
Bọn trẻ chơi đuổi bắt trong bãi đất trống trong chuyến đi cắm trại.
The park had a lovely clearing perfect for picnics.
Công viên có một khoảng đất trống đáng yêu, hoàn hảo cho những chuyến dã ngoại.
In the clearing, they set up a stage for the community event.
Trong khoảng đất trống, họ đã dựng một sân khấu cho sự kiện cộng đồng.
Children played games in the clearing during the neighborhood gathering.
Trẻ em chơi trò chơi trên bãi đất trống trong buổi họp mặt hàng xóm.
(ngân hàng, tài chính) một quá trình trao đổi thông tin giao dịch và ủy quyền thông qua một tổ chức hoặc hệ thống trung tâm để hoàn thành và giải quyết các giao dịch đó.
(banking, finance) a process of exchanging transaction information and authorisation through a central institution or system to complete and settle those transactions.
The bank uses a clearing process to settle financial transactions efficiently.
Ngân hàng sử dụng quy trình thanh toán bù trừ để giải quyết các giao dịch tài chính một cách hiệu quả.
The clearing system ensures secure exchange of payment information between parties.
Hệ thống thanh toán bù trừ đảm bảo trao đổi thông tin thanh toán an toàn giữa các bên.
Clearing in finance helps streamline the verification and settlement of transactions.
Bù trừ tài chính giúp hợp lý hóa việc xác minh và giải quyết các giao dịch.
Dạng danh từ của Clearing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clearing | Clearings |
Họ từ
Từ "clearing" có nghĩa là hành động hoặc quá trình dọn dẹp, làm sạch, hoặc loại bỏ các vật cản. Trong ngữ cảnh tài chính, nó đề cập đến sự thanh toán và giải quyết giao dịch. Trong tiếng Anh Anh, “clearing” thường dùng trong ngữ cảnh ngân hàng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn để bao hàm các lĩnh vực khác. Về phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Từ "clearing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cleoren", có nghĩa là "làm sạch" hoặc "làm rõ". Động từ này bắt nguồn từ gốc Latin "clarus", mang ý nghĩa là "sáng", "rõ ràng". Trong lịch sử, "clearing" đã được sử dụng để chỉ hành động làm cho một khu vực trở nên thông thoáng, không còn vật cản. Hiện tại, thuật ngữ này còn được áp dụng trong các bối cảnh tài chính, như trong "clearing house", để chỉ việc giải quyết các giao dịch tài chính, phản ánh sự rõ ràng và minh bạch trong các hoạt động giao dịch.
Từ "clearing" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về thiên nhiên hoặc quản lý tài nguyên. Trong phần viết và nói, "clearing" có thể đề cập đến việc dọn dẹp hoặc khai thác đất, thường trong bối cảnh bảo vệ môi trường. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ quá trình thanh toán hoặc giải quyết giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp