Bản dịch của từ Fog trong tiếng Việt
Fog
Fog (Noun)
Một trạng thái hoặc nguyên nhân gây ra sự bối rối hoặc nhầm lẫn.
A state or cause of perplexity or confusion.
The fog of misinformation clouded public opinion.
Sương mù của tin tức sai lệch làm mờ quan điểm công chúng.
The political campaign was shrouded in a fog of uncertainty.
Chiến dịch chính trị bị bao phủ bởi sương mù của sự không chắc chắn.
The fog of rumors spread quickly through the community.
Sương mù của tin đồn lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
The fog covered the fields after the harvest.
Sương mù bao phủ cánh đồng sau khi thu hoạch.
The thick fog obscured the view of the village.
Sương mù dày đặc che khuất tầm nhìn của ngôi làng.
The early morning fog delayed the farmers' work.
Sương mù sáng sớm làm trễ việc của những người nông dân.
Một đám mây dày gồm những giọt nước nhỏ lơ lửng trong bầu khí quyển tại hoặc gần bề mặt trái đất che khuất hoặc hạn chế tầm nhìn (ở mức độ lớn hơn sương mù; nghiêm túc là giảm tầm nhìn xuống dưới 1 km)
A thick cloud of tiny water droplets suspended in the atmosphere at or near the earth's surface which obscures or restricts visibility (to a greater extent than mist; strictly, reducing visibility to below 1 km)
The dense fog delayed the social event in the park.
Sương mù dày đặc làm chậm trễ sự kiện xã hội ở công viên.
The thick fog disrupted the social gathering on the beach.
Sương mù dày đặc làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội trên bãi biển.
The heavy fog caused a social event cancellation in the city.
Sương mù nặng gây ra việc hủy bỏ sự kiện xã hội trong thành phố.
Dạng danh từ của Fog (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fog | - |
Kết hợp từ của Fog (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thick fog Sương mù dày đặc | The thick fog obscured the view in the city park. Sương mù dày đặc che khuất tầm nhìn trong công viên thành phố. |
Dense fog Sương mù dày đặc | The dense fog limited visibility during the social event. Sương mù dày đặc hạn chế tầm nhìn trong sự kiện xã hội. |
Swirling fog Sương sương xoáy | The swirling fog enveloped the city, creating a mysterious atmosphere. Sương mù xoáy quanh thành phố, tạo nên một bầu không khí bí ẩn. |
Heavy fog Sương mù dày đặc | The heavy fog obscured the view of the city skyline. Sương mù dày đặc che khuất tầm nhìn của đường phố. |
Freezing fog Sương muối | The freezing fog enveloped the small town in a thick blanket. Sương muối bao trùm ngôi làng nhỏ trong một tấm chăn dày. |
Fog (Verb)
The complex social dynamics can fog one's understanding easily.
Dynamics xã hội phức tạp có thể làm mờ hiểu biết của ai dễ dàng.
Misinformation can fog people's judgment on social issues.
Thông tin sai lệch có thể làm mờ sự đánh giá của mọi người về các vấn đề xã hội.
The conflicting opinions often fog the decision-making process in social matters.
Những ý kiến trái chiều thường làm mờ quá trình ra quyết định trong các vấn đề xã hội.
Xịt thuốc trừ sâu.
Spray with an insecticide.
The health department fogged the neighborhood to control mosquitoes.
Sở y tế đã phun sương để kiểm soát muỗi.
Volunteers will fog the park before the community picnic tomorrow.
Những tình nguyện viên sẽ phun sương công viên trước buổi dã ngoại cộng đồng ngày mai.
The city council decided to fog the streets to prevent diseases.
Hội đồng thành phố quyết định phun sương đường phố để ngăn chặn bệnh tật.
The window fogged up during the emotional conversation.
Cửa sổ bị sương phủ trong cuộc trò chuyện xúc động.
Her glasses fogged as she entered the warm, crowded room.
Kính của cô ấy bị sương khi cô ấy bước vào căn phòng ấm áp, đông người.
The mirror fogged over after everyone breathed on it.
Gương bị sương phủ sau khi mọi người thở lên.
Dạng động từ của Fog (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fogging |
Họ từ
Sương mù (fog) là hiện tượng khí tượng đặc trưng bởi sự tồn tại của những giọt nước li ti trong không khí gần mặt đất, làm giảm tầm nhìn. Trong tiếng Anh, "fog" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ở Anh, từ "fog" thường được sử dụng trong ngữ cảnh formal hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện trong văn phong bình dân hơn. Sương mù có thể gây ảnh hưởng lớn đến giao thông và điều kiện thời tiết địa phương.
Từ "fog" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fogge", có nghĩa là sương mù hoặc nước trong không khí. Từ này có liên quan đến gốc từ Latinh "fuga", có nghĩa là chạy trốn, liên tưởng đến cảm giác che khuất và khó nhìn thấy khi có sương mù. Sự phát triển của từ này sang nghĩa hiện tại phản ánh đặc tính tự nhiên của hiện tượng khí quyển này, tạo ra tầm nhìn hạn chế và khó khăn trong việc định hướng.
Từ "fog" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả môi trường và thời tiết. Trong phần Viết và Nói, "fog" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến mô tả cảnh vật hoặc thảo luận về ảnh hưởng của thời tiết đến hoạt động con người. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong bối cảnh khoa học, văn chương và các cuộc hội thảo liên quan đến khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp