Bản dịch của từ Perplexity trong tiếng Việt
Perplexity
Perplexity (Noun)
Một trạng thái vướng víu.
An entangled state.
The perplexity of the situation left everyone confused.
Sự rối rắm của tình hình khiến mọi người bối rối.
The perplexity in the community arose from conflicting opinions.
Sự rối rắm trong cộng đồng xuất phát từ các quan điểm xung đột.
The perplexity of the issue led to heated discussions among neighbors.
Sự rối rắm của vấn đề dẫn đến các cuộc thảo luận gay gắt giữa hàng xóm.
Không có khả năng giải quyết hoặc hiểu điều gì đó.
Inability to deal with or understand something.
The perplexity of the situation left everyone confused and lost.
Sự rối loạn của tình hình khiến mọi người bối rối và lạc lối.
The perplexity in her eyes showed her struggle to comprehend.
Sự rối loạn trong ánh mắt của cô ấy cho thấy sự đấu tranh để hiểu.
The perplexity of the topic made it hard for them to discuss.
Sự rối loạn của chủ đề làm cho việc thảo luận trở nên khó khăn.
Họ từ
Từ "perplexity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perplexitas", nghĩa là trạng thái khó khăn, bối rối hoặc không chắc chắn. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường chỉ sự nhầm lẫn hoặc phức tạp trong suy nghĩ. Phân tích ngữ nghĩa cho thấy "perplexity" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể, song cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, do biến thể giọng nói khu vực. Trong các lĩnh vực như toán học và trí tuệ nhân tạo, "perplexity" còn dùng để chỉ một thước đo độ khó của mô hình dự đoán.
Từ "perplexity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perplexitas", mang nghĩa là sự rối rắm hay khó hiểu, từ động từ "perplexus", có nghĩa là "làm rối" hoặc "gây khó khăn". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, gắn liền với cảm giác bối rối hoặc khó xử. Ý nghĩa hiện tại của "perplexity" không chỉ nhằm chỉ sự khó khăn trong việc hiểu một vấn đề, mà còn phản ánh trạng thái tâm lý khi đối diện với thách thức trí tuệ.
Từ "perplexity" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất phức tạp và ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong triết học và các lĩnh vực nghiên cứu tâm lý, để chỉ trạng thái bối rối hoặc khó hiểu. Sự xuất hiện của từ này trong các văn bản chuyên ngành chứng tỏ tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt những khái niệm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp