Bản dịch của từ Perplexity trong tiếng Việt

Perplexity

Noun [U/C]

Perplexity (Noun)

pɚplˈɛksəti
pəɹplˈɛksɪti
01

Một trạng thái vướng víu.

An entangled state.

Ví dụ

The perplexity of the situation left everyone confused.

Sự rối rắm của tình hình khiến mọi người bối rối.

The perplexity in the community arose from conflicting opinions.

Sự rối rắm trong cộng đồng xuất phát từ các quan điểm xung đột.

The perplexity of the issue led to heated discussions among neighbors.

Sự rối rắm của vấn đề dẫn đến các cuộc thảo luận gay gắt giữa hàng xóm.

02

Không có khả năng giải quyết hoặc hiểu điều gì đó.

Inability to deal with or understand something.

Ví dụ

The perplexity of the situation left everyone confused and lost.

Sự rối loạn của tình hình khiến mọi người bối rối và lạc lối.

The perplexity in her eyes showed her struggle to comprehend.

Sự rối loạn trong ánh mắt của cô ấy cho thấy sự đấu tranh để hiểu.

The perplexity of the topic made it hard for them to discuss.

Sự rối loạn của chủ đề làm cho việc thảo luận trở nên khó khăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perplexity

Không có idiom phù hợp