Bản dịch của từ Inability trong tiếng Việt
Inability
Inability (Noun)
Her inability to speak English hindered her social interactions.
Khả năng không nói tiếng Anh của cô ấy làm trở ngại cho giao tiếp xã hội của cô ấy.
His inability to understand cultural norms caused misunderstandings in social settings.
Khả năng không hiểu các quy tắc văn hóa của anh ấy gây hiểu lầm trong môi trường xã hội.
The child's inability to share toys led to conflicts with peers.
Khả năng không chia sẻ đồ chơi của đứa trẻ dẫn đến xung đột với bạn đồng trang lứa.
Her inability to speak English hindered her social interactions.
Khả năng không nói tiếng Anh của cô ấy làm trở ngại cho giao tiếp xã hội của cô ấy.
His inability to understand cultural norms caused misunderstandings in social settings.
Khả năng không hiểu các quy tắc văn hóa của anh ấy gây ra sự hiểu lầm trong cài đặt xã hội.
Dạng danh từ của Inability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inability | Inabilities |
Kết hợp từ của Inability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Apparent inability Sự thiếu khả năng rõ ràng | Her apparent inability to communicate effectively led to misunderstandings. Khả năng hiển nhiên của cô ấy để giao tiếp hiệu quả dẫn đến sự hiểu lầm. |
Physical inability Sự không thể vận động vật lý | His physical inability to walk hindered his social interactions. Khả năng vận động của anh ấy gây trở ngại cho giao tiếp xã hội của anh ấy. |
Complete inability Hoàn toàn không khả năng | His complete inability to communicate effectively hindered his social interactions. Khả năng giao tiếp hoàn toàn bị hạn chế đã cản trở tương tác xã hội của anh ấy. |
Chronic inability Khả năng mãn tính | Her chronic inability to socialize made her feel isolated. Sự không thể tương tác xã hội một cách mãn liệt khiến cô cảm thấy cô lập. |
Seeming inability Sự không thể hiện nổi | Her seeming inability to make friends hindered her social interactions. Khả năng seeming của cô ấy không thể kết bạn đã làm trở ngại cho việc tương tác xã hội của cô ấy. |
Họ từ
Khả năng không có hoặc sự thiếu hụt khả năng để thực hiện một hành động hoặc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó được gọi là "inability". Từ này thường biểu thị tình trạng bệnh lý, tâm lý, hoặc thiếu kỹ năng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "inability" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt trong nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, có thể có sự khác biệt nhỏ về phát âm giữa hai biến thể này.
Từ "inability" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "inabilitas", trong đó "in-" mang nghĩa là "không" và "habilis" có nghĩa là "có khả năng". Từ "habilis" xuất phát từ động từ "habere", nghĩa là "có". Thế kỷ 14, từ này được chuyển thể sang tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa chỉ sự thiếu khả năng hoặc năng lực. Ngày nay, "inability" thường được dùng để chỉ tình trạng không thể thực hiện một hành động nào đó do thiếu kỹ năng, sức khỏe hoặc hoàn cảnh.
Từ "inability" xuất hiện trong các thành phần của IELTS với tần suất vừa phải, thường gắn liền với ngữ cảnh sức khỏe tâm thần, giáo dục hoặc kinh tế. Trong bài nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Trong bài đọc, các văn bản về nghiên cứu hoặc báo cáo thường đề cập đến "inability" để giải thích các hạn chế hoặc thách thức. Từ này cũng thường được sử dụng trong các luận văn học thuật nhằm phân tích nguyên nhân của sự thiếu hụt hoặc thất bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp