Bản dịch của từ Inability trong tiếng Việt

Inability

Noun [U/C]

Inability (Noun)

ˌɪnəbˈɪlɪti
ˌɪnəbˈɪlɪti
01

Trạng thái không thể làm được việc gì đó.

The state of being unable to do something.

Ví dụ

Her inability to speak English hindered her social interactions.

Khả năng không nói tiếng Anh của cô ấy làm trở ngại cho giao tiếp xã hội của cô ấy.

His inability to understand cultural norms caused misunderstandings in social settings.

Khả năng không hiểu các quy tắc văn hóa của anh ấy gây hiểu lầm trong môi trường xã hội.

Kết hợp từ của Inability (Noun)

CollocationVí dụ

Apparent inability

Sự thiếu khả năng rõ ràng

Her apparent inability to communicate effectively led to misunderstandings.

Khả năng hiển nhiên của cô ấy để giao tiếp hiệu quả dẫn đến sự hiểu lầm.

Physical inability

Sự không thể vận động vật lý

His physical inability to walk hindered his social interactions.

Khả năng vận động của anh ấy gây trở ngại cho giao tiếp xã hội của anh ấy.

Complete inability

Hoàn toàn không khả năng

His complete inability to communicate effectively hindered his social interactions.

Khả năng giao tiếp hoàn toàn bị hạn chế đã cản trở tương tác xã hội của anh ấy.

Chronic inability

Khả năng mãn tính

Her chronic inability to socialize made her feel isolated.

Sự không thể tương tác xã hội một cách mãn liệt khiến cô cảm thấy cô lập.

Seeming inability

Sự không thể hiện nổi

Her seeming inability to make friends hindered her social interactions.

Khả năng seeming của cô ấy không thể kết bạn đã làm trở ngại cho việc tương tác xã hội của cô ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inability

Không có idiom phù hợp