Bản dịch của từ Spray trong tiếng Việt

Spray

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spray (Noun)

spɹˈeɪ
spɹˈeɪ
01

Chất lỏng được thổi hoặc bay trong không khí ở dạng giọt nhỏ.

Liquid that is blown or driven through the air in the form of tiny drops.

Ví dụ

The spray of perfume filled the room with a sweet scent.

Hơi nước hoa lấp đầy phòng với mùi hương ngọt ngào.

She avoided the spray of water from the fountain during the picnic.

Cô tránh xa hơi nước từ đài phun nước trong chuyến dã ngoại.

Did you feel the spray of mist on your face at the waterfall?

Bạn có cảm nhận được hơi sương trên khuôn mặt ở thác nước không?

02

Thân hoặc cành nhỏ của cây, có hoa và lá.

A stem or small branch of a tree or plant bearing flowers and foliage.

Ví dụ

The cherry blossom spray was used to decorate the venue.

Cành hoa anh đào được sử dụng để trang trí địa điểm.

There was not enough floral spray to create a beautiful centerpiece.

Không đủ cành hoa để tạo ra một trung tâm đẹp.

Did you see the colorful spray of flowers at the event?

Bạn đã thấy cành hoa đầy màu sắc tại sự kiện chưa?

Dạng danh từ của Spray (Noun)

SingularPlural

Spray

Sprays

Kết hợp từ của Spray (Noun)

CollocationVí dụ

Spray bottle

Chai xit

The spray bottle is used to water the plants in the garden.

Chai xịt được sử dụng để tưới cây trong vườn.

Cloud of spray

Đám sương mù

The cloud of spray created a refreshing atmosphere.

Đám sương tạo ra một không khí sảng khoái.

Plume of spray

Cột phun

The plume of spray glistened in the sunlight.

Tia nước sương lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

Spray (Verb)

spɹˈeɪ
spɹˈeɪ
01

Áp dụng (chất lỏng) cho ai đó hoặc một cái gì đó ở dạng giọt nhỏ.

Apply liquid to someone or something in the form of tiny drops.

Ví dụ

She sprays perfume before going out.

Cô ấy phun nước hoa trước khi đi ra ngoài.

He doesn't like to spray chemicals in the house.

Anh ấy không thích phun hóa chất trong nhà.

Do you spray disinfectant on shared surfaces regularly?

Bạn có phun chất khử trùng lên bề mặt chung thường xuyên không?

She sprays perfume before going to a party.

Cô ấy phun nước hoa trước khi đi dự tiệc.

He doesn't spray air freshener in shared spaces.

Anh ấy không phun xịt khử mùi không khí trong không gian chung.

Dạng động từ của Spray (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spray

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sprayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sprayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sprays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spraying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spray cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh