Bản dịch của từ Spray trong tiếng Việt
Spray
Spray (Noun)
The spray of perfume filled the room with a sweet scent.
Hơi nước hoa lấp đầy phòng với mùi hương ngọt ngào.
She avoided the spray of water from the fountain during the picnic.
Cô tránh xa hơi nước từ đài phun nước trong chuyến dã ngoại.
Did you feel the spray of mist on your face at the waterfall?
Bạn có cảm nhận được hơi sương trên khuôn mặt ở thác nước không?
The cherry blossom spray was used to decorate the venue.
Cành hoa anh đào được sử dụng để trang trí địa điểm.
There was not enough floral spray to create a beautiful centerpiece.
Không đủ cành hoa để tạo ra một trung tâm đẹp.
Did you see the colorful spray of flowers at the event?
Bạn đã thấy cành hoa đầy màu sắc tại sự kiện chưa?
Dạng danh từ của Spray (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spray | Sprays |
Kết hợp từ của Spray (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spray bottle Chai xit | The spray bottle is used to water the plants in the garden. Chai xịt được sử dụng để tưới cây trong vườn. |
Cloud of spray Đám sương mù | The cloud of spray created a refreshing atmosphere. Đám sương tạo ra một không khí sảng khoái. |
Plume of spray Cột phun | The plume of spray glistened in the sunlight. Tia nước sương lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời. |
Spray (Verb)
She sprays perfume before going out.
Cô ấy phun nước hoa trước khi đi ra ngoài.
He doesn't like to spray chemicals in the house.
Anh ấy không thích phun hóa chất trong nhà.
Do you spray disinfectant on shared surfaces regularly?
Bạn có phun chất khử trùng lên bề mặt chung thường xuyên không?
She sprays perfume before going to a party.
Cô ấy phun nước hoa trước khi đi dự tiệc.
He doesn't spray air freshener in shared spaces.
Anh ấy không phun xịt khử mùi không khí trong không gian chung.
Dạng động từ của Spray (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sprayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sprayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sprays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spraying |
Họ từ
Từ "spray" trong tiếng Anh chỉ hành động phun hoặc xịt một chất lỏng hoặc khí từ một bình hoặc thiết bị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "spray" được sử dụng tương tự, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác đôi chút, với người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên hơn. "Spray" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến mỹ phẩm, thuốc trừ sâu và các sản phẩm tẩy rửa.
Từ "spray" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 14, xuất phát từ từ "sperien", có nghĩa là phun hoặc tỏa ra. Nguyên mẫu từ Latinh "spraere", có nghĩa là làm ướt hoặc phun, đã góp phần vào ý nghĩa hiện tại. Lịch sử phát triển từ "spray" ghi nhận sự chuyển biến từ hành động phun nước đến việc sử dụng trong các lĩnh vực như mỹ phẩm và hóa chất, phản ánh tính đa dạng trong việc áp dụng của từ này.