Bản dịch của từ Blown trong tiếng Việt

Blown

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blown(Adjective)

blˈoʊn
blˈoʊn
01

(thủy tinh) Được hình thành bằng cách thổi.

(of glass) Formed by blowing.

Ví dụ
02

Đã thất bại.

Having failed.

Ví dụ
03

(lỗi thời) Cũ; vô giá trị.

(obsolete) Stale; worthless.

Ví dụ

Blown(Verb)

blˈoʊn
blˈoʊn
01

Phân từ quá khứ của đòn.

Past participle of blow.

Ví dụ

Dạng động từ của Blown (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blew

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blown

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blowing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ