Bản dịch của từ Blown trong tiếng Việt
Blown
Blown (Adjective)
Her blown ideas were not well-received in the meeting.
Các ý tưởng vô giá trị của cô ấy không được chấp nhận trong cuộc họp.
The blown promises led to a loss of trust in the community.
Những lời hứa vô giá trị dẫn đến mất niềm tin trong cộng đồng.
His blown reputation made it hard to find a job.
Danh tiếng vô giá trị của anh ấy làm cho việc tìm việc khó khăn.
(thủy tinh) được hình thành bằng cách thổi.
(of glass) formed by blowing.
The blown glass vase sparkled in the sunlight.
Cái lọ thủy tinh thổi lên lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
She admired the blown glass ornaments at the art exhibition.
Cô ấy ngưỡng mộ những đồ trang trí thủy tinh thổi tại triển lãm nghệ thuật.
The blown glass chandelier added elegance to the social event.
Cây đèn chùm thủy tinh thổi tăng thêm sự lịch lãm cho sự kiện xã hội.
Đã thất bại.
Having failed.
The blown opportunity left her feeling disappointed.
Cơ hội đã thất bại khiến cô ấy cảm thấy thất vọng.
The blown presentation affected his reputation negatively.
Bài thuyết trình thất bại ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của anh ấy.
The blown event led to a decrease in attendance.
Sự kiện thất bại dẫn đến sự giảm sút trong số người tham dự.
Blown (Verb)
Phân từ quá khứ của đòn.
Past participle of blow.
The secret was blown within minutes.
Bí mật bị tiết lộ trong vài phút.
The scandal was blown out of proportion by the media.
Vụ bê bối đã bị phóng đại bởi truyền thông.
The whistleblower was blown away by the public support.
Người tố cáo đã bị ấn tượng bởi sự ủng hộ từ công chúng.
Dạng động từ của Blown (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blowing |
Họ từ
"Blown" là một động từ dạng quá khứ phân từ của động từ "blow", có nghĩa là thổi hoặc bị thổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt trong hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "blown" có thể xuất hiện trong các cụm từ như "blown away" (bị ấn tượng mạnh) hoặc "blown up" (nổ), có thể mang nghĩa đa dạng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ thông dụng và ngữ nghĩa hình sự.
Từ "blown" xuất phát từ động từ "blow", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blāwan", có nghĩa là thổi, phát ra không khí. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "blouwan", phản ánh hành động của việc thổi hoặc làm cho một thứ gì đó di chuyển bằng không khí. Trong ngữ cảnh hiện đại, "blown" được sử dụng để chỉ việc bị ảnh hưởng mạnh mẽ từ một tác động nào đó, thường là tiêu cực, phản ánh sự thay đổi rõ rệt trong trạng thái hoặc tình huống.
Từ "blown" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường và thiên tai như "blown away" hay "blown off course". Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để mô tả các hành động hoặc tình huống bất ngờ, thường trong các ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc phản ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp