Bản dịch của từ Blown trong tiếng Việt
Blown

Blown(Adjective)
Blown(Verb)
Phân từ quá khứ của đòn.
Past participle of blow.
Dạng động từ của Blown (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blow |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blew |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blown |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blows |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blowing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Blown" là một động từ dạng quá khứ phân từ của động từ "blow", có nghĩa là thổi hoặc bị thổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt trong hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "blown" có thể xuất hiện trong các cụm từ như "blown away" (bị ấn tượng mạnh) hoặc "blown up" (nổ), có thể mang nghĩa đa dạng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ thông dụng và ngữ nghĩa hình sự.
Từ "blown" xuất phát từ động từ "blow", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blāwan", có nghĩa là thổi, phát ra không khí. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "blouwan", phản ánh hành động của việc thổi hoặc làm cho một thứ gì đó di chuyển bằng không khí. Trong ngữ cảnh hiện đại, "blown" được sử dụng để chỉ việc bị ảnh hưởng mạnh mẽ từ một tác động nào đó, thường là tiêu cực, phản ánh sự thay đổi rõ rệt trong trạng thái hoặc tình huống.
Từ "blown" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường và thiên tai như "blown away" hay "blown off course". Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để mô tả các hành động hoặc tình huống bất ngờ, thường trong các ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc phản ứng.
Họ từ
"Blown" là một động từ dạng quá khứ phân từ của động từ "blow", có nghĩa là thổi hoặc bị thổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt trong hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "blown" có thể xuất hiện trong các cụm từ như "blown away" (bị ấn tượng mạnh) hoặc "blown up" (nổ), có thể mang nghĩa đa dạng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ thông dụng và ngữ nghĩa hình sự.
Từ "blown" xuất phát từ động từ "blow", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blāwan", có nghĩa là thổi, phát ra không khí. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "blouwan", phản ánh hành động của việc thổi hoặc làm cho một thứ gì đó di chuyển bằng không khí. Trong ngữ cảnh hiện đại, "blown" được sử dụng để chỉ việc bị ảnh hưởng mạnh mẽ từ một tác động nào đó, thường là tiêu cực, phản ánh sự thay đổi rõ rệt trong trạng thái hoặc tình huống.
Từ "blown" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường và thiên tai như "blown away" hay "blown off course". Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để mô tả các hành động hoặc tình huống bất ngờ, thường trong các ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc phản ứng.
