Bản dịch của từ Stale trong tiếng Việt

Stale

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stale(Adjective)

stˈeɪl
ˈsteɪɫ
01

Không tươi hoặc khô, có mùi ẩm móc

Not fresh or dry musty

Ví dụ
02

Thiếu tính sáng tạo hoặc sự mới mẻ, đã trở nên tầm thường.

Lacking in originality or freshness cliched

Ví dụ
03

Không còn hợp lệ hoặc hiện tại, lỗi thời.

No longer valid or current outdated

Ví dụ