Bản dịch của từ Stale trong tiếng Việt
Stale
Stale (Adjective)
The stale bread was left untouched at the social event.
Bánh cũ không ai chạm vào tại sự kiện xã hội.
The stale atmosphere in the room made everyone uncomfortable.
Bầu không khí ẩm ướt trong phòng làm ai cũng bất an.
The stale jokes from the speaker failed to entertain the audience.
Những câu chuyện cũ từ người nói thất bại trong việc giải trí cho khán giả.
Dạng tính từ của Stale (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stale Cũ | Staler Staler | Stalest Lạnh lùng nhất |
Kết hợp từ của Stale (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very stale Rất nhạt | The gossip about sarah being very stale spread quickly. Tin đồn về việc sarah rất cũ kỹ lan nhanh chóng. |
A little stale Hơi khô cứng | The joke was a little stale, but everyone still laughed. Câu chuyện cũ một chút, nhưng mọi người vẫn cười. |
Extremely stale Cực kỳ chai | The gossip about mary's affair was extremely stale. Những lời đồn đại về chuyện tình cảm của mary rất cũ kỹ. |
Slightly stale Hơi cũ | The bread at the community center was slightly stale. Bánh mì tại trung tâm cộng đồng hơi cũ. |
Fairly stale Khá ôi nồi | The conversation at the party was fairly stale. Cuộc trò chuyện tại bữa tiệc khá nhạt nhẽo. |
Stale (Verb)
The gossip quickly staled in the small town.
Lời đồn nhanh chóng trở nên nhạt nhẽo trong thị trấn nhỏ.
Her popularity staled after the scandal.
Sự phổ biến của cô ấy giảm sau vụ bê bối.
The news staled as new events unfolded.
Tin tức trở nên nhạt nhẽo khi các sự kiện mới diễn ra.
(của một con vật, đặc biệt là ngựa) đi tiểu.
(of an animal, especially a horse) urinate.
The horse staled in the middle of the race track.
Con ngựa tiểu giữa đường đua.
The stallion stales frequently during mating season.
Ngựa giống tiểu thường xuyên trong mùa giao phối.
The mare stales when feeling nervous in the stable.
Con bà tiểu khi cảm thấy lo lắng trong chuồng.
Dạng động từ của Stale (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stale |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Staled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Staled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stales |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staling |
Họ từ
Từ "stale" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiếu sự tươi mới hoặc đã cũ, thường dùng để miêu tả thực phẩm không còn độ giòn hoặc hương vị tốt. Trong tiếng Anh Anh, "stale" cũng có thể chỉ ra sự nhàm chán trong ý tưởng hoặc hoạt động. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các bối cảnh không chính thức. Từ "staleness" là danh từ tương ứng biểu thị trạng thái của sự không tươi mới.
Từ "stale" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stæl", có nghĩa là "bị hỏng" hoặc "không tươi mới". Latin nguyên gốc của nó là "staliare", có nghĩa là "chảy ra" hoặc "đổ ra", thường được dùng để chỉ phẩm chất của cái gì đó khi đang hỏng hoặc mất tính tươi mới. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ thức ăn lâu ngày, mất hương vị, và phát triển thành nghĩa hiện tại liên quan đến sự cũ kỹ, không còn sinh động trong trải nghiệm.
Từ "stale" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Writing và Speaking khi thảo luận về thực phẩm, ý tưởng hoặc thông tin cũ. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả thực phẩm đã hết hạn sử dụng, không còn tươi ngon, hoặc ý tưởng không còn mới mẻ, gây cảm giác nhàm chán. Sự đa dạng trong ý nghĩa của "stale" cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt quan điểm và mô tả trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp