Bản dịch của từ Musty trong tiếng Việt
Musty
Musty (Adjective)
The old library had a musty smell from the damp walls.
Thư viện cũ có mùi ẩm từ tường ẩm.
The musty odor in the antique shop made me sneeze.
Mùi hôi ẩm trong cửa hàng đồ cổ làm tôi hắt hơi.
The musty basement was not a suitable place for the event.
Tầng hầm ẩm mốc không phải nơi thích hợp cho sự kiện.
Dạng tính từ của Musty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Musty Mốccolor | Mustier Cứng hơn | Mustiest Nhỏ nhất |
Họ từ
Từ "musty" được dùng để mô tả một mùi hôi khó chịu, thường liên quan đến độ ẩm và sự xuống cấp của không khí hoặc vật thể, như sách cũ hay căn phòng ẩm mốc. Về ngữ nghĩa, từ này có thể chỉ trạng thái kém tươi mới hoặc không còn hấp dẫn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "musty" có nghĩa và cách viết tương tự, tuy nhiên, ở một số bối cảnh, từ này có thể được sử dụng với tần suất khác nhau.
Từ "musty" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, xuất phát từ từ "moist" có nghĩa là ẩm ướt. Cách phát âm và nghĩa của từ này đã biến đổi qua thời gian và được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15. Trong ngữ cảnh hiện tại, "musty" thường chỉ trạng thái không khí hay đồ vật có mùi khó chịu, thường do ẩm ướt hoặc khuẩn mốc. Sự liên quan giữa nguồn gốc và nghĩa hiện nay chính là sự kết nối với cảm giác không tươi mới và sự tích tụ của độ ẩm.
Từ "musty" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất mô tả cụ thể về hương vị không khí hay môi trường. Tuy nhiên, nó có thể có mặt trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường hoặc những mô tả về tình trạng vật lý của không gian như tầng hầm hay kho chứa. Trong các tình huống thường gặp, "musty" thường được sử dụng để chỉ sự khó chịu của mùi hôi từ độ ẩm, điều này làm cho từ này hữu ích trong việc diễn tả cảm xúc không thoải mái khi tiếp xúc với không gian cũ kỹ, ẩm ướt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp