Bản dịch của từ Originality trong tiếng Việt
Originality
Originality (Noun)
Khả năng suy nghĩ độc lập và sáng tạo.
The ability to think independently and creatively.
Her originality in fashion design set her apart from others.
Sự sáng tạo của cô ấy trong thiết kế thời trang làm cho cô ấy nổi bật so với người khác.
The artist's originality was evident in his unique paintings.
Sự sáng tạo của nghệ sĩ được thể hiện rõ trong những bức tranh độc đáo của anh ấy.
The company's success was due to the originality of their marketing strategies.
Sự thành công của công ty đến từ sự sáng tạo của các chiến lược tiếp thị của họ.
Dạng danh từ của Originality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Originality | - |
Kết hợp từ của Originality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great originality Sự sáng tạo tuyệt vời | Her social project showed great originality in addressing community issues. Dự án xã hội của cô ấy thể hiện sự sáng tạo lớn trong việc giải quyết các vấn đề cộng đồng. |
Họ từ
Tính nguyên bản (originality) đề cập đến khả năng sáng tạo và tạo ra cái mới, không bị ảnh hưởng bởi mô hình hoặc tác phẩm trước đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, khoa học và văn chương để chỉ sự độc đáo và tính mới mẻ của ý tưởng. Trong tiếng Anh, "originality" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và sử dụng có thể thay đổi trong ngữ cảnh cụ thể của từng quốc gia.
Từ "originality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "originalis", có nghĩa là "thuộc về nguồn gốc" hoặc "khởi đầu". Tiền tố "ori-" xuất phát từ động từ "oriri", mang nghĩa "nổi lên" hoặc "xuất hiện". Qua lịch sử, khái niệm này đã phát triển để chỉ sự độc đáo và sự sáng tạo, phản ánh khả năng tạo ra các ý tưởng hoặc tác phẩm mới, khác biệt. Hiện nay, "originality" thường được xem là một phẩm chất quan trọng trong nghệ thuật và tri thức.
Từ "originality" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, liên quan đến các chủ đề nghệ thuật, văn hóa và sáng tạo. Trong các ngữ cảnh khác, "originality" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, thiết kế và nghiên cứu, thường nhấn mạnh sự mới mẻ và sáng tạo trong ý tưởng hoặc tác phẩm. Khái niệm này cũng được thảo luận trong các bài luận về triết học và giá trị nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp