Bản dịch của từ Dry trong tiếng Việt
Dry
Dry (Adjective)
The dry weather caused a drought in the region.
Thời tiết khô hạn gây ra hạn hán trong khu vực.
Her dry sense of humor often goes unnoticed by many.
Tính hài hước khô khan của cô ấy thường bị nhiều người bỏ qua.
The dry statistics presented in the report were hard to digest.
Các số liệu khô khan được trình bày trong báo cáo khó tiêu hóa.
Cấm bán hoặc tiêu thụ đồ uống có cồn.
Prohibiting the sale or consumption of alcoholic drink.
The dry county had strict laws against alcohol consumption.
Hạt dry có luật nghiêm ngặt về việc tiêu thụ rượu.
The dry event attracted a crowd seeking non-alcoholic beverages.
Sự kiện dry thu hút đám đông tìm kiếm đồ uống không cồn.
The dry policy led to a decrease in alcohol-related incidents.
Chính sách dry dẫn đến giảm số vụ liên quan đến rượu.
His dry sense of humor always makes people laugh quietly.
Tính hài hước khô khan của anh luôn khiến mọi người cười nhẹ nhàng.
She appreciated his dry wit during the social gathering last night.
Cô ấy đánh giá cao sự hóm hỉnh khô khan của anh ta trong buổi tụ tập xã hội tối qua.
The comedian's dry joke was well-received by the audience.
Câu châm biếm khô khan của nghệ sĩ hài đã được khán giả đón nhận tốt.
(về thông tin, văn bản, v.v.) thực tế một cách buồn tẻ.
(of information, writing, etc.) dully factual.
The dry report lacked any emotional insight.
Báo cáo khô khan thiếu thông tin cảm xúc.
Her dry presentation failed to engage the audience.
Bài thuyết trình khô khan của cô ấy không thu hút khán giả.
The dry statistics in the study made it hard to read.
Các số liệu khô khan trong nghiên cứu làm cho việc đọc trở nên khó khăn.
He prefers dry wine over sweet cocktails at social events.
Anh ta thích rượu khô hơn là cocktail ngọt ở sự kiện xã hội.
The dry champagne was a hit at the social gathering last night.
Champagne khô đã được yêu thích tại buổi tụ tập xã hội tối qua.
The bar offered a selection of dry wines for the social party.
Quán bar cung cấp một loạt rượu khô cho buổi tiệc xã hội.
Liên quan đến 'khô' chính trị; người theo chủ nghĩa tiền tệ một cách cứng nhắc.
Relating to political ‘dries’; rigidly monetarist.
The dry politician advocated for strict economic policies.
Chính trị gia khô cứng ủng hộ chính sách kinh tế nghiêm ngặt.
The dry approach to social issues received mixed reactions.
Cách tiếp cận khô cứng với vấn đề xã hội nhận phản ứng đa dạng.
The dry economist proposed harsh austerity measures.
Nhà kinh tế khô cứng đề xuất biện pháp tiết kiệm khắt khe.
Dạng tính từ của Dry (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dry Khô | Drier Khô hơn | Driest Khô nhất |
Kết hợp từ của Dry (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scarcely (often figurative) dry Khô cằn | The social media post was scarcely dry before it went viral. Bài đăng trên mạng xã hội gần như chưa khô đã trở nên lan truyền. |
Mainly dry Chủ yếu khô | The weather forecast for tomorrow is mainly dry. Dự báo thời tiết cho ngày mai chủ yếu khô. |
Hardly dry Khó khô | The ink on his signature was hardly dry before the deal was finalized. Mực trên chữ ký của anh ấy gần như chưa khô trước khi thỏa thuận được hoàn tất. |
Quite dry Khá khô | The weather in the desert is quite dry. Thời tiết ở sa mạc khá khô. |
Thoroughly dry Làm khô hoàn toàn | The clothesline was thoroughly dry after a sunny day. Dây phơi quần áo đã khô hoàn toàn sau một ngày nắng. |
Dry (Noun)
After the flood, the community organized a clothes drying event.
Sau lũ, cộng đồng tổ chức sự kiện phơi quần áo.
The dry of the harvested crops was crucial for storage.
Sự khô của vụ thu hoạch quan trọng cho việc lưu trữ.
She used a hairdryer to speed up the dry of her hair.
Cô ấy dùng máy sấy tóc để làm nhanh sự khô của tóc mình.
Một chính trị gia bảo thủ (đặc biệt là vào những năm 1980) ủng hộ các chính sách tiền tệ nghiêm ngặt.
A conservative politician (especially in the 1980s) in favour of strict monetarist policies.
Margaret Thatcher was known as a dry for her strict economic policies.
Margaret Thatcher được biết đến là một người theo chính sách kinh tế nghiêm ngặt.
The drys in the 1980s advocated for tight control over government spending.
Các người theo chính sách kinh tế nghiêm ngặt trong những năm 1980 ủng hộ kiểm soát chặt chẽ về chi tiêu của chính phủ.
The dry politician received criticism for his stringent financial measures.
Nhà chính trị theo chính sách kinh tế nghiêm ngặt nhận được chỉ trích về các biện pháp tài chính nghiêm khắc của mình.
Nơi khô ráo hoặc có mái che.
A dry or covered place.
The library is a dry place to study.
Thư viện là nơi khô để học.
The museum provided a dry escape from the rain.
Bảo tàng cung cấp một nơi khô tránh mưa.
The shelter was a dry haven during the storm.
Nơi trú ẩn là nơi khô an toàn trong cơn bão.
Một người ủng hộ việc cấm rượu.
A person in favour of the prohibition of alcohol.
She is a strong advocate for the dry movement in our community.
Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho phong trào cấm rượu trong cộng đồng của chúng ta.
Many dry supporters attended the anti-alcohol rally last weekend.
Nhiều người ủng hộ cấm rượu đã tham gia cuộc biểu tình chống rượu cuối tuần qua.
The dry advocate proposed stricter laws against alcohol consumption.
Người ủng hộ cấm rượu đề xuất việc áp dụng luật pháp nghiêm ngặt hơn đối với việc tiêu thụ rượu.
Dry (Verb)
She dried up during the speech, forgetting her key points.
Cô ấy đã quên hết lời khi phát biểu.
He dried up in the interview, unable to recall his achievements.
Anh ấy đã quên hết lời trong cuộc phỏng vấn.
The comedian dried up on stage, unable to remember his jokes.
Người hài kịch đã quên hết lời trên sân khấu.
Trở nên khô.
Become dry.
After the rain, the clothes dry quickly on the line.
Sau cơn mưa, quần áo khô nhanh trên dây.
She uses a hairdryer to dry her hair before going out.
Cô ấy dùng máy sấy tóc để làm khô tóc trước khi ra ngoài.
The desert sun can quickly dry up any water source.
Ánh nắng sa mạc có thể nhanh chóng làm khô mọi nguồn nước.
Dạng động từ của Dry (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drying |
Kết hợp từ của Dry (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Let something dry Để cho cái gì khô | Let the paint dry before touching it. Để sơn khô trước khi chạm vào nó. |
Allow something to dry Cho phép cái gì khô | Hang the laundry outside to dry. Trên phơi quần áo ngoài trời. |
Leave something to dry Để cho khô | She left her clothes to dry on the clothesline. Cô ấy để quần áo của mình để khô trên dây phơi. |
Họ từ
"Từ 'dry' trong tiếng Anh mang nghĩa 'khô', thường được sử dụng để chỉ trạng thái không có độ ẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh quốc, 'dry' được phát âm tương tự nhưng có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Về mặt ngữ nghĩa, 'dry' có thể mô tả không chỉ điều kiện thời tiết mà còn tính chất của thực phẩm, đồ uống, hoặc các tình huống khác. Từ này cũng có nghĩa bóng, chỉ sự thiếu cảm xúc hoặc sự thú vị trong ngữ cảnh cụ thể".
Từ "dry" có nguồn gốc từ tiếng Old English "drȳge", có liên quan đến tiếng Proto-Germanic *druxiz, có nghĩa là "khô". Gốc Latin của từ này là "frigidus", có nghĩa là "lạnh", tuy nhiên từ này tập trung vào sự thiếu ẩm hơn là nhiệt độ. Sự phát triển từ nguyên của từ phản ánh khái niệm về trạng thái không có nước, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó, ám chỉ đến sự thiếu ẩm trong môi trường và vật chất.
Từ “dry” xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài Nghe và bài Đọc, nơi mà từ này thường được dùng để mô tả các điều kiện khí hậu, thực phẩm hoặc các quy trình. Trong ngữ cảnh nói, “dry” có thể ám chỉ cảm xúc hoặc các tình huống khó xử, còn trong viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận miêu tả hoặc phân tích. Ngoài ra, từ còn được sử dụng để mô tả trạng thái của một đối tượng như quần áo hay vật liệu, mang lại sự rõ ràng và cụ thể trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp