Bản dịch của từ Subtle trong tiếng Việt

Subtle

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subtle(Adjective)

sˈʌtəl
ˈsətəɫ
01

Sử dụng những phương pháp khéo léo và gián tiếp để đạt được điều gì đó.

Making use of clever and indirect methods to achieve something

Ví dụ
02

Tinh tế hoặc chính xác đến mức khó phân tích hoặc mô tả.

So delicate or precise as to be difficult to analyze or describe

Ví dụ
03

Có khả năng phân biệt tinh tế

Able to make fine distinctions

Ví dụ