Bản dịch của từ Subtle trong tiếng Việt
Subtle
Subtle (Adjective)
(đặc biệt là về sự thay đổi hoặc sự khác biệt) tinh tế hoặc chính xác đến mức khó phân tích hoặc mô tả.
(especially of a change or distinction) so delicate or precise as to be difficult to analyse or describe.
Her subtle hints were hard to notice in the social setting.
Những gợi ý tinh tế của cô ấy khó để nhận thấy trong bối cảnh xã hội.
The subtle difference in their opinions caused a big misunderstanding.
Sự khác biệt tinh tế trong quan điểm của họ gây ra một sự hiểu lầm lớn.
His subtle smile conveyed more than his words in the social event.
Nụ cười tinh tế của anh ấy truyền đạt nhiều hơn lời nói của anh ấy trong sự kiện xã hội.
Her subtle manipulation of the situation went unnoticed by many.
Sự điều chỉnh tinh tế của cô ấy không bị nhiều người chú ý.
He used subtle tactics to achieve his social goals discreetly.
Anh ấy đã sử dụng chiến thuật tinh tế để đạt được mục tiêu xã hội một cách kín đáo.
The subtle hints she dropped during the conversation revealed her true intentions.
Những gợi ý tinh tế mà cô ấy thả xuống trong cuộc trò chuyện đã tiết lộ ý định thực sự của cô ấy.
Her subtle hints about the surprise party made everyone curious.
Những gợi ý tinh tế về bữa tiệc bất ngờ khiến mọi người tò mò.
The subtle changes in his behavior indicated a hidden motive.
Những thay đổi tinh tế trong hành vi của anh ấy cho thấy một động cơ ẩn.
She used subtle persuasion to convince him to join the event.
Cô ấy đã sử dụng sự thuyết phục tinh tế để thuyết phục anh ấy tham gia sự kiện.
Dạng tính từ của Subtle (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Subtle Tinh tế | - | - |
Kết hợp từ của Subtle (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not exactly subtle Không tinh tế lắm | Her outfit was not exactly subtle at the charity event. Bộ trang phục của cô ấy không hề tinh tế tại sự kiện từ thiện. |
Very subtle Rất tinh tế | Her smile was a very subtle hint of approval. Nụ cười của cô ấy là một gợi ý rất tinh tế. |
Infinitely subtle Vô cùng tinh tế | Her ability to understand people's emotions is infinitely subtle. Khả năng hiểu được cảm xúc của người khác vô cùng tinh tế. |
Not too subtle Không quá tinh tế | Her social media posts are not too subtle about her new business. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy không quá tinh tế về doanh nghiệp mới của cô ấy. |
Extremely subtle Vô cùng tinh tế | Her smile was extremely subtle, almost imperceptible to others. Nụ cười của cô ấy rất tinh tế, gần như không thể nhận thấy với người khác. |
Họ từ
Từ "subtle" đóng vai trò là tính từ trong tiếng Anh, chỉ sự tinh tế, khéo léo hoặc khó nhận thấy. Nó thường được sử dụng để mô tả những điều không dễ dàng để cảm nhận hoặc hiểu, chẳng hạn như sắc thái tinh vi trong cảm xúc hoặc ý nghĩa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, chủ yếu do trọng âm trong từng phương ngữ.
Từ "subtle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subtilis", có nghĩa là "thoáng qua" hay "tinh tế". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "subtil", giữ nguyên nghĩa tinh tế, khéo léo, ít nổi bật. Qua thời gian, ý nghĩa của "subtle" đã mở rộng để chỉ những điều phức tạp, khó nhận biết, hoặc được thể hiện một cách tinh tế. Sự phát triển này phản ánh tính chất tinh diệu trong giao tiếp và tư duy mà từ này hiện nay thể hiện.
Từ "subtle" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và nói, nơi học viên thường phải diễn đạt những ý tưởng tinh vi hoặc những khác biệt nhỏ trong quan điểm. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện để mô tả những khía cạnh tinh tế trong nghiên cứu hoặc phân tích. Thông qua các tình huống giao tiếp hàng ngày, "subtle" được dùng để chỉ những cảm xúc, ý định hoặc thay đổi mà không rõ ràng, mang tính phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp