Bản dịch của từ Subtle trong tiếng Việt

Subtle

Adjective

Subtle (Adjective)

sˈʌtl̩
sˈʌɾl̩
01

(đặc biệt là về sự thay đổi hoặc sự khác biệt) tinh tế hoặc chính xác đến mức khó phân tích hoặc mô tả.

(especially of a change or distinction) so delicate or precise as to be difficult to analyse or describe.

Ví dụ

Her subtle hints were hard to notice in the social setting.

Những gợi ý tinh tế của cô ấy khó để nhận thấy trong bối cảnh xã hội.

The subtle difference in their opinions caused a big misunderstanding.

Sự khác biệt tinh tế trong quan điểm của họ gây ra một sự hiểu lầm lớn.

His subtle smile conveyed more than his words in the social event.

Nụ cười tinh tế của anh ấy truyền đạt nhiều hơn lời nói của anh ấy trong sự kiện xã hội.

02

Xảo trá; xảo quyệt.

Crafty; cunning.

Ví dụ

Her subtle manipulation of the situation went unnoticed by many.

Sự điều chỉnh tinh tế của cô ấy không bị nhiều người chú ý.

He used subtle tactics to achieve his social goals discreetly.

Anh ấy đã sử dụng chiến thuật tinh tế để đạt được mục tiêu xã hội một cách kín đáo.

The subtle hints she dropped during the conversation revealed her true intentions.

Những gợi ý tinh tế mà cô ấy thả xuống trong cuộc trò chuyện đã tiết lộ ý định thực sự của cô ấy.

03

Sử dụng các phương pháp thông minh và gián tiếp để đạt được điều gì đó.

Making use of clever and indirect methods to achieve something.

Ví dụ

Her subtle hints about the surprise party made everyone curious.

Những gợi ý tinh tế về bữa tiệc bất ngờ khiến mọi người tò mò.

The subtle changes in his behavior indicated a hidden motive.

Những thay đổi tinh tế trong hành vi của anh ấy cho thấy một động cơ ẩn.

She used subtle persuasion to convince him to join the event.

Cô ấy đã sử dụng sự thuyết phục tinh tế để thuyết phục anh ấy tham gia sự kiện.

Dạng tính từ của Subtle (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Subtle

Tinh tế

-

-

Kết hợp từ của Subtle (Adjective)

CollocationVí dụ

Not exactly subtle

Không tinh tế lắm

Her outfit was not exactly subtle at the charity event.

Bộ trang phục của cô ấy không hề tinh tế tại sự kiện từ thiện.

Very subtle

Rất tinh tế

Her smile was a very subtle hint of approval.

Nụ cười của cô ấy là một gợi ý rất tinh tế.

Infinitely subtle

Vô cùng tinh tế

Her ability to understand people's emotions is infinitely subtle.

Khả năng hiểu được cảm xúc của người khác vô cùng tinh tế.

Not too subtle

Không quá tinh tế

Her social media posts are not too subtle about her new business.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy không quá tinh tế về doanh nghiệp mới của cô ấy.

Extremely subtle

Vô cùng tinh tế

Her smile was extremely subtle, almost imperceptible to others.

Nụ cười của cô ấy rất tinh tế, gần như không thể nhận thấy với người khác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subtle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Non-verbal cues and expressions, which are crucial for effective communication, can be lost in online interactions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The combination of velvety egg sauce, salty pancetta, and the nuttiness of Parmesan created a symphony of taste that danced on my palate [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Subtle

Không có idiom phù hợp