Bản dịch của từ Wet trong tiếng Việt
Wet
Wet (Adjective)
Her wet apology did not convince anyone at the meeting.
Lời xin lỗi yếu ớt của cô ấy không thuyết phục ai trong cuộc họp.
The wet response from the government disappointed many citizens.
Phản ứng yếu ớt từ chính phủ làm thất vọng nhiều công dân.
His wet leadership style failed to inspire the team to succeed.
Phong cách lãnh đạo yếu ớt của anh ấy không thúc đẩy đội nhóm thành công.
The wet county recently passed a law permitting alcohol sales.
Quận có chính sách ưu đãi về rượu mới đây đã thông qua luật cho phép bán rượu.
The wet region attracts tourists with its lenient alcohol regulations.
Vùng đất có chính sách ưu đãi về rượu thu hút khách du lịch với quy định rượu linh hoạt.
The wet legislation has boosted the local economy through alcohol sales.
Chính sách ưu đãi về rượu đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương thông qua việc bán rượu.
The wet clothes were hung out to dry.
Những bộ quần áo ướt được treo ra phơi.
She slipped on the wet floor in the kitchen.
Cô ấy trượt trên sàn nhà bếp ướt.
The wet weather ruined the outdoor picnic plans.
Thời tiết ẩm ướt làm hỏng kế hoạch dã ngoại.
Dạng tính từ của Wet (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wet Ướt | Wetter Ướt hơn | Wettest Ướtthơn |
Kết hợp từ của Wet (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very wet Rất ướt | The rain made the ground very wet during the outdoor event. Mưa làm cho mặt đất rất ướt trong sự kiện ngoài trời. |
Extremely wet Rất ướt | The rainy season in seattle is extremely wet. Mùa mưa ở seattle rất ẩm ướt. |
A little wet Hơi ẩm | Her shoes were a little wet from the rain. Giày cô ấy hơi ẩm từ cơn mưa. |
Soaking wet Ướt như chuột lột | She got caught in the rain and was soaking wet. Cô ấy bị dính mưa và ướt sũng |
Fairly wet Khá ướt | The park was fairly wet after the rain. Công viên khá ẩm ướt sau cơn mưa. |
Wet (Noun)
She's a wet, always following others without standing up for herself.
Cô ấy là một người nhát, luôn đi theo người khác mà không đứng ra bảo vệ bản thân.
In the group, he's seen as a wet due to his indecisiveness.
Trong nhóm, anh ấy được coi là một người nhát vì sự do dự của mình.
Being labeled a wet can negatively impact one's social standing.
Bị gán nhãn là một người nhát có thể ảnh hưởng tiêu cực đến địa vị xã hội của một người.
The wet from the rain soaked his clothes.
Nước ẩm từ mưa làm ướt quần áo anh ấy.
Her shoes were covered in wet after walking in the rain.
Giày của cô ấy bị ướt sau khi đi trong cơn mưa.
The wet on the floor caused him to slip.
Nước ẩm trên sàn làm anh ấy trượt chân.
Một người phản đối việc cấm rượu.
A person opposed to the prohibition of alcohol.
The wet was happy when the alcohol ban was lifted.
Người ủng hộ cấm rượu vui mừng khi cấm vận bỏ.
Many wets gathered to protest against the alcohol restrictions.
Nhiều người ủng hộ cấm rượu tụ tập để biểu tình chống lại các hạn chế về rượu.
The wets celebrated the victory of their movement for alcohol rights.
Những người ủng hộ cấm rượu ăn mừng chiến thắng của phong trào quyền rượu của họ.
Wet (Verb)
She wet her hands before handling the delicate fabric.
Cô ấy làm ướt tay trước khi cầm vải tinh tế.
The rain wet the ground, making it muddy and slippery.
Mưa làm ướt đất, làm cho nó đầy bùn và trơn trượt.
He accidentally wet his shirt while washing dishes in the sink.
Anh ấy vô tình làm ướt áo khi rửa chén trong bồn rửa.
Dạng động từ của Wet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wetted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wetted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wetting |
Kết hợp từ của Wet (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wet slightly Ướt nhẹ | The rain wet slightly the sidewalk. Mưa làm ẩm nhẹ lối đi. |
Wet thoroughly Làm ướt hoàn toàn | After the rain, the playground was wet thoroughly. Sau cơn mưa, sân chơi bị ướt đến sâu. |
Họ từ
Từ "wet" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái có nước hoặc độ ẩm cao. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh như thời tiết, vật liệu và cảm giác, có thể biểu thị sức khỏe hoặc cảm xúc. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng "wet" tương tự, nhưng có thể thường được nghe trong các cụm từ như "wet bar", chỉ nơi phục vụ đồ uống có cồn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và các cụm từ thông dụng.
Từ "wet" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wæt", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *wataz, có liên quan đến gốc Proto-Indo-European *wáid-, mang nghĩa là "ước, ẩm ướt". Nguồn gốc này phản ánh các đặc điểm vật lý của chất lỏng. Ngày nay, "wet" được sử dụng để chỉ tình trạng bề mặt có nước hoặc độ ẩm, cho thấy sự tiếp nối giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ qua lịch sử, từ tình trạng tự nhiên đến các khái niệm trừu tượng như tình cảm hoặc trạng thái tâm lý.
Từ "wet" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả thời tiết, tình trạng môi trường hay các hoạt động ngoài trời. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái, như cảm giác không thoải mái khi bị ướt. Trong ngữ cảnh thường ngày, "wet" thường được dùng để mô tả độ ẩm của vật liệu hoặc bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp