Bản dịch của từ Blanket trong tiếng Việt
Blanket
Blanket (Adjective)
The blanket policy affected all employees equally.
Chính sách toàn diện ảnh hưởng như nhau đến tất cả nhân viên.
The blanket ban on public gatherings was enforced nationwide.
Lệnh cấm tụ tập nơi công cộng toàn diện được thực thi trên toàn quốc.
The blanket approach to poverty alleviation proved successful in many regions.
Phương pháp tiếp cận toàn diện nhằm xóa đói giảm nghèo đã chứng tỏ thành công ở nhiều khu vực.
Dạng tính từ của Blanket (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blanket Chăn | - | - |
Blanket (Noun)
During the winter, homeless shelters provide blankets to those in need.
Trong mùa đông, những nơi tạm trú cho người vô gia cư cung cấp chăn cho những người cần giúp đỡ.
The charity organization distributed blankets to refugees affected by the disaster.
Tổ chức từ thiện đã phân phát chăn cho những người tị nạn bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
The community center organized a blanket drive for the homeless population.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức phát chăn cho những người vô gia cư.
The blanket in offset printing helps transfer ink images to paper.
Tấm chăn trong in offset giúp truyền hình ảnh mực sang giấy.
The printer used a rubber blanket to make copies of the document.
Máy in đã sử dụng tấm chăn cao su để sao chép tài liệu.
Offset printing requires a blanket to ensure the image is transferred accurately.
In offset cần có tấm chăn để đảm bảo hình ảnh được truyền chính xác.
Dạng danh từ của Blanket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blanket | Blankets |
Kết hợp từ của Blanket (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heavy blanket Chăn nặng | She feels cozy under the heavy blanket. Cô ấy cảm thấy ấm áp dưới tấm chăn nặng. |
Woollen/woolen blanket Chia đôi/ki-lô mét dài len | I bought a woollen blanket for the homeless person in my area. Tôi đã mua một chiếc chăn len cho người vô gia cư trong khu vực của tôi. |
Thick blanket Chăn dày | The thick blanket helps keep the whole family warm during the cold winter. Chiếc chăn dày giúp giữ ấm cho cả gia đình trong mùa đông lạnh |
Security blanket Chăn an toàn | He always keeps a security blanket to keep himself warm in a high-pressure social environment. Anh ấy luôn giữ một cái chăn an toàn để giữ ấm cho bản thân trong môi trường xã hội áp lực. |
Security (often figurative) blanket Áo choàng an ninh (thường là bóng loạt) | He always keeps a security blanket to protect himself from loneliness in social situations. Anh ấy luôn giữ cho mình một tấm chăn an toàn ảo để bảo vệ khỏi sự cô đơn trong xã hội. |
Blanket (Verb)
Che phủ hoàn toàn bằng một lớp dày.
Cover completely with a thick layer of something.
The charity organization decided to blanket the city with warm blankets.
Tổ chức từ thiện đã quyết định phủ chăn ấm lên thành phố.
During the winter drive, volunteers blanket the homeless with essential supplies.
Trong chuyến đi mùa đông, các tình nguyện viên đã phủ những vật dụng thiết yếu cho những người vô gia cư.
To show solidarity, the community decided to blanket the town with love.
Để thể hiện tình đoàn kết, cộng đồng đã quyết định phủ kín thị trấn bằng tình yêu thương.
The heated debate blanket the enthusiasm of the audience.
Cuộc tranh luận nảy lửa bao trùm sự nhiệt tình của khán giả.
Her unexpected announcement blanket the joy of the celebration.
Thông báo bất ngờ của cô ấy che đậy niềm vui của lễ kỷ niệm.
His negative remarks blanket the positive mood of the gathering.
Những nhận xét tiêu cực của anh ấy che đậy tâm trạng tích cực của buổi họp mặt.
Dạng động từ của Blanket (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blanket |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blanketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blanketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blankets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blanketing |
Họ từ
Từ "blanket" trong tiếng Anh chỉ một loại vải hoặc sản phẩm giữ ấm, thường được sử dụng để che phủ cơ thể khi ngủ hoặc thư giãn. Trong tiếng Anh Anh, "blanket" có thể được dùng chung với các cụm từ như "blanket ban" để chỉ một lệnh cấm tổng quát. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính ứng dụng của từ này trong các ngữ cảnh thực tế hơn. Phát âm hai biến thể này cũng có sự khác biệt nhẹ nhàng, thể hiện qua cách nhấn âm và khẩu âm.
Từ "blanket" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "blanque", có nghĩa là "trắng" hoặc "sáng bóng", từ đó phát triển thành "blanket" trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những tấm vải che được làm từ chất liệu dày, thường có màu trắng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ loại chăn nào, bất kể màu sắc hay chất liệu, đồng thời biểu thị ý nghĩa che chở, bảo vệ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "blanket" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong đề thi nghe và đọc, khi mô tả các tình huống cụ thể liên quan đến sự thoải mái và bảo vệ. Trong bối cảnh giao tiếp hằng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những vật dụng như chăn, nhưng cũng có thể mang nghĩa bóng, như trong các cụm từ "blanket policy" để chỉ các chính sách chung áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau. Từ này có liên quan đến sự che phủ và bảo vệ trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp