Bản dịch của từ Inclusive trong tiếng Việt

Inclusive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inclusive (Adjective)

ɪnklˈusɪv
ɪnklˈusɪv
01

Bao gồm tất cả các dịch vụ hoặc hạng mục thường được mong đợi hoặc yêu cầu.

Including all the services or items normally expected or required.

Ví dụ

The inclusive community center offers free meals to everyone.

Trung tâm cộng đồng bao gồm bữa ăn miễn phí cho mọi người.

The inclusive policy ensures equal opportunities for all citizens.

Chính sách bao gồm đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả công dân.

The inclusive event welcomes people of all ages and backgrounds.

Sự kiện bao gồm chào đón mọi người mọi lứa tuổi và nền văn hóa.

Dạng tính từ của Inclusive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inclusive

Bao gồm

More inclusive

Bao hàm hơn

Most inclusive

Bao gồm nhất

Kết hợp từ của Inclusive (Adjective)

CollocationVí dụ

Culturally inclusive

Đa dạng văn hóa

The community center organizes culturally inclusive events for all residents.

Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện phong phú văn hóa cho tất cả cư dân.

Genuinely inclusive

Thật sự bao dung

The community center aims to be genuinely inclusive for all members.

Trung tâm cộng đồng nhằm mục tiêu thực sự bao gồm tất cả các thành viên.

Fully inclusive

Hoàn toàn bao gồm

The fully inclusive community center welcomed everyone without discrimination.

Trung tâm cộng đồng hoàn toàn bao gồm chào đón tất cả mọi người mà không phân biệt.

Truly inclusive

Thực sự bao dung

The community center organized a truly inclusive event for everyone.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một sự kiện thật sự bao gồm tất cả mọi người.

Totally inclusive

Hoàn toàn bao gồm

The community center offers a totally inclusive environment for all.

Trung tâm cộng đồng cung cấp môi trường hoàn toàn bao gồm cho tất cả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inclusive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] As exemplified by companies like Apple and multinational corporations, this approach not only enhances work performance but also fosters an and diverse working environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] Additionally, the shifting societal attitudes reflect a more and respectful outlook toward seniors, acknowledging the invaluable wealth of their wisdom and experience [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] Embracing a more flexible dress code policy fosters an environment where employees from different cultural backgrounds feel respected and valued, contributing to a more harmonious and diverse workplace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] In addition, instilling core values in children such as honesty, integrity, respect, empathy, and kindness helps them be better equipped for their future roles as responsible members of the community, resulting in a more harmonious and society [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023

Idiom with Inclusive

Không có idiom phù hợp