Bản dịch của từ Inclusive trong tiếng Việt

Inclusive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inclusive(Adjective)

ɪnklˈuːsɪv
ˌɪnˈkɫusɪv
01

Không loại trừ bất kỳ bộ phận nào của xã hội hoặc bất kỳ bên nào tham gia vào một điều gì đó

Not excluding any section of society or any party involved in something

Ví dụ
02

Bao gồm tất cả các dịch vụ hoặc mặt hàng thường được mong đợi hoặc yêu cầu

Including all the services or items normally expected or required

Ví dụ
03

Bao gồm hoặc bao gồm tất cả mọi người chi phí sự kiện hoặc các mặt hàng liên quan

Including or covering all the people costs events or items concerned

Ví dụ