Bản dịch của từ Inclusive trong tiếng Việt
Inclusive
Inclusive (Adjective)
The inclusive community center offers free meals to everyone.
Trung tâm cộng đồng bao gồm bữa ăn miễn phí cho mọi người.
The inclusive policy ensures equal opportunities for all citizens.
Chính sách bao gồm đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả công dân.
The inclusive event welcomes people of all ages and backgrounds.
Sự kiện bao gồm chào đón mọi người mọi lứa tuổi và nền văn hóa.
Dạng tính từ của Inclusive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inclusive Bao gồm | More inclusive Bao hàm hơn | Most inclusive Bao gồm nhất |
Kết hợp từ của Inclusive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Culturally inclusive Đa dạng văn hóa | The community center organizes culturally inclusive events for all residents. Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện phong phú văn hóa cho tất cả cư dân. |
Genuinely inclusive Thật sự bao dung | The community center aims to be genuinely inclusive for all members. Trung tâm cộng đồng nhằm mục tiêu thực sự bao gồm tất cả các thành viên. |
Fully inclusive Hoàn toàn bao gồm | The fully inclusive community center welcomed everyone without discrimination. Trung tâm cộng đồng hoàn toàn bao gồm chào đón tất cả mọi người mà không phân biệt. |
Truly inclusive Thực sự bao dung | The community center organized a truly inclusive event for everyone. Trung tâm cộng đồng tổ chức một sự kiện thật sự bao gồm tất cả mọi người. |
Totally inclusive Hoàn toàn bao gồm | The community center offers a totally inclusive environment for all. Trung tâm cộng đồng cung cấp môi trường hoàn toàn bao gồm cho tất cả. |
Họ từ
Từ "inclusive" có nguồn gốc từ động từ "include", mang nghĩa bao hàm, bao gồm mọi thành phần mà không loại trừ ai hay điều gì. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ các chính sách, hoạt động hoặc môi trường chào đón và tạo điều kiện cho tất cả mọi người, đặc biệt là những nhóm thiểu số. Ở Anh và Mỹ, từ "inclusive" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, song có thể khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội mà nó xuất hiện.
Từ "inclusive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inclusivus", được hình thành từ "includere", có nghĩa là "đưa vào" hoặc "kết hợp". Từ này được cấu tạo từ tiền tố "in-" (vào) và "claudere" (đóng lại). Qua thời gian, "inclusive" đã phát triển ý nghĩa chỉ việc bao hàm, không loại trừ ai hoặc điều gì. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và giáo dục nhằm nhấn mạnh sự tham gia và chấp nhận mọi thành phần trong một tập thể.
Từ "inclusive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường thảo luận về sự đa dạng và sự chấp nhận. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các chính sách, môi trường hoặc chương trình có tính chất bao trùm. Ngoài ra, "inclusive" còn được áp dụng trong các tình huống xã hội, như các hoạt động cộng đồng nhằm khuyến khích sự tham gia của tất cả mọi người mà không phân biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp