Bản dịch của từ Transferring trong tiếng Việt
Transferring

Transferring (Verb)
Transferring funds online is convenient for many people.
Chuyển tiền trực tuyến thuận tiện cho nhiều người.
Students transferring to new schools often face challenges adjusting.
Học sinh chuyển trường thường gặp khó khăn khi thích ứng.
Transferring knowledge between generations is crucial for societal progress.
Chuyển giao kiến thức giữa các thế hệ quan trọng cho sự phát triển của xã hội.
Dạng động từ của Transferring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transfer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transferred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transferred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transfers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transferring |
Transferring (Noun)
Transferring money online is convenient.
Chuyển tiền trực tuyến rất tiện lợi.
The transferring of data between devices is essential.
Việc chuyển dữ liệu giữa các thiết bị là cần thiết.
Transferring ownership of property requires legal documentation.
Chuyển quyền sở hữu bất động sản đòi hỏi giấy tờ pháp lý.