Bản dịch của từ Transferring trong tiếng Việt

Transferring

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transferring (Verb)

tɹænsfˈɝɪŋ
tɹænsfˈɝɪŋ
01

Di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

To move from one place to another.

Ví dụ

Transferring funds online is convenient for many people.

Chuyển tiền trực tuyến thuận tiện cho nhiều người.

Students transferring to new schools often face challenges adjusting.

Học sinh chuyển trường thường gặp khó khăn khi thích ứng.

Transferring knowledge between generations is crucial for societal progress.

Chuyển giao kiến thức giữa các thế hệ quan trọng cho sự phát triển của xã hội.

Dạng động từ của Transferring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transfer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transferred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transferred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transfers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transferring

Transferring (Noun)

tɹænsfˈɝɪŋ
tɹænsfˈɝɪŋ
01

Hành động di chuyển một cái gì đó từ nơi này đến nơi khác.

The act of moving something from one place to another.

Ví dụ

Transferring money online is convenient.

Chuyển tiền trực tuyến rất tiện lợi.

The transferring of data between devices is essential.

Việc chuyển dữ liệu giữa các thiết bị là cần thiết.

Transferring ownership of property requires legal documentation.

Chuyển quyền sở hữu bất động sản đòi hỏi giấy tờ pháp lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transferring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp