Bản dịch của từ Transferring trong tiếng Việt
Transferring
Transferring (Verb)
Transferring funds online is convenient for many people.
Chuyển tiền trực tuyến thuận tiện cho nhiều người.
Students transferring to new schools often face challenges adjusting.
Học sinh chuyển trường thường gặp khó khăn khi thích ứng.
Transferring knowledge between generations is crucial for societal progress.
Chuyển giao kiến thức giữa các thế hệ quan trọng cho sự phát triển của xã hội.
Dạng động từ của Transferring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transfer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transferred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transferred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transfers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transferring |
Transferring (Noun)
Transferring money online is convenient.
Chuyển tiền trực tuyến rất tiện lợi.
The transferring of data between devices is essential.
Việc chuyển dữ liệu giữa các thiết bị là cần thiết.
Transferring ownership of property requires legal documentation.
Chuyển quyền sở hữu bất động sản đòi hỏi giấy tờ pháp lý.
Họ từ
"Transferring" là động gerund của động từ "transfer", có nghĩa là chuyển giao, di chuyển hoặc truyền đạt một cái gì đó từ nơi này sang nơi khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "transferring" thường được thấy trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, giáo dục (chuyển tiếp học sinh), và tài chính (chuyển nhượng tiền). Tóm lại, từ này nhấn mạnh hành động di chuyển hay phân phối trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "transferring" bắt nguồn từ tiếng Latin "transferre", trong đó "trans-" có nghĩa là "qua", và "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "đem". Từ gốc này ám chỉ hành động di chuyển một thứ gì đó từ nơi này sang nơi khác. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ vận chuyển vật chất đến chuyển giao thông tin, và ngày nay nó thường được dùng trong bối cảnh công nghệ và quản lý dữ liệu. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt của từ trong việc thể hiện quá trình chuyển giao.
Từ "transferring" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và viết, nơi người tham dự có thể phải mô tả quy trình hoặc phương pháp chuyển giao thông tin hoặc tài sản. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục (chuyển trường), tài chính (chuyển tiền) và công nghệ (chuyển dữ liệu). Sự phổ biến của từ này cho thấy tính chất linh hoạt và áp dụng của nó trong những tình huống đa dạng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp