Bản dịch của từ Elsewhere trong tiếng Việt

Elsewhere

Adverb Pronoun

Elsewhere (Adverb)

ˈɛlswɛɹ
ˈɛlsɛɹ
01

Ở, tại, hoặc đến một nơi nào khác hoặc những nơi khác.

In at or to some other place or other places.

Ví dụ

She prefers to study elsewhere for a change of scenery.

Cô ấy thích học ở nơi khác để thay đổi cảnh quan.

He never goes elsewhere for social gatherings, always stays home.

Anh ấy không bao giờ đi nơi khác để tham gia các buổi tụ tập xã hội, luôn ở nhà.

Do you think it's better to meet elsewhere for the project discussion?

Bạn nghĩ rằng việc gặp ở nơi khác cho cuộc thảo luận dự án có tốt hơn không?

Elsewhere (Pronoun)

ˈɛlswɛɹ
ˈɛlsɛɹ
01

Một số nơi khác.

Some other place.

Ví dụ

She prefers to study elsewhere for a change of scenery.

Cô ấy thích học ở nơi khác để thay đổi cảnh quan.

He doesn't like to socialize elsewhere, only at his favorite cafe.

Anh ấy không thích giao tiếp ở nơi khác, chỉ ở quán cà phê yêu thích của mình.

Do you think it's better to work elsewhere for more inspiration?

Bạn có nghĩ rằng làm việc ở nơi khác sẽ mang lại nhiều cảm hứng hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elsewhere cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] In conclusion, being close to nature and learning about it in school or is of vital importance to future generations [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] It provided me with valuable insights and perspectives that I would not have been able to find [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] Although it was not really far, it helped me get out of the house and go for a change of scenery [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Elsewhere

Không có idiom phù hợp