Bản dịch của từ Elsewhere trong tiếng Việt

Elsewhere

Adverb Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elsewhere (Adverb)

ˈɛlswɛɹ
ˈɛlsɛɹ
01

Ở, tại, hoặc đến một nơi nào khác hoặc những nơi khác.

In at or to some other place or other places.

Ví dụ

She prefers to study elsewhere for a change of scenery.

Cô ấy thích học ở nơi khác để thay đổi cảnh quan.

He never goes elsewhere for social gatherings, always stays home.

Anh ấy không bao giờ đi nơi khác để tham gia các buổi tụ tập xã hội, luôn ở nhà.

Elsewhere (Pronoun)

ˈɛlswɛɹ
ˈɛlsɛɹ
01

Một số nơi khác.

Some other place.

Ví dụ

She prefers to study elsewhere for a change of scenery.

Cô ấy thích học ở nơi khác để thay đổi cảnh quan.

He doesn't like to socialize elsewhere, only at his favorite cafe.

Anh ấy không thích giao tiếp ở nơi khác, chỉ ở quán cà phê yêu thích của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elsewhere/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.