Bản dịch của từ Elsewhere trong tiếng Việt
Elsewhere
Elsewhere (Adverb)
She prefers to study elsewhere for a change of scenery.
Cô ấy thích học ở nơi khác để thay đổi cảnh quan.
He never goes elsewhere for social gatherings, always stays home.
Anh ấy không bao giờ đi nơi khác để tham gia các buổi tụ tập xã hội, luôn ở nhà.
Do you think it's better to meet elsewhere for the project discussion?
Bạn nghĩ rằng việc gặp ở nơi khác cho cuộc thảo luận dự án có tốt hơn không?
Elsewhere (Pronoun)
Một số nơi khác.
Some other place.
She prefers to study elsewhere for a change of scenery.
Cô ấy thích học ở nơi khác để thay đổi cảnh quan.
He doesn't like to socialize elsewhere, only at his favorite cafe.
Anh ấy không thích giao tiếp ở nơi khác, chỉ ở quán cà phê yêu thích của mình.
Do you think it's better to work elsewhere for more inspiration?
Bạn có nghĩ rằng làm việc ở nơi khác sẽ mang lại nhiều cảm hứng hơn không?
Từ "elsewhere" là trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả vị trí ở nơi khác, không phải tại đây hay nơi đã được nhắc đến. Từ này có nghĩa tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. "Elsewhere" được sử dụng thường xuyên trong văn viết và lời nói, đặc biệt trong các ngữ cảnh cần chỉ rõ rằng một sự việc hoặc con người đang ở một vị trí không xác định khác.
Từ "elsewhere" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "elleswher", bao gồm "else" (khác) và "where" (nơi nào). Xuất phát từ gốc Đức, "else" có liên quan đến "andere" (khác) trong tiếng Đức, trong khi "where" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Lịch sử từ này phản ánh sự chỉ định vị trí không cụ thể, làm nổi bật ý nghĩa của việc chỉ một địa điểm khác ngoài nơi đã nói đến. Ngày nay, "elsewhere" được sử dụng để chỉ ra không gian hay bối cảnh ở nơi khác.
Từ "elsewhere" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ địa điểm khác trong bối cảnh thông tin toàn cầu hoặc khi so sánh. Trong phần Nói và Viết, từ này phổ biến trong việc nêu ra ý kiến về các vấn đề bên ngoài địa phương hoặc để minh họa quan điểm từ các nguồn khác. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các văn bản học thuật và báo chí, thường liên quan đến nghiên cứu hoặc phân tích thông tin từ các khu vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp