Bản dịch của từ Woollen trong tiếng Việt
Woollen
Woollen (Adjective)
She wore a warm woollen sweater to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc áo len ấm vào sự kiện xã hội.
The charity organization distributed woollen blankets to the homeless.
Tổ chức từ thiện phân phát chăn len cho người vô gia cư.
The traditional woollen handicrafts were on display at the fair.
Các sản phẩm thủ công len truyền thống được trưng bày tại hội chợ.
Woollen (Noun)
She knitted a warm woollen sweater for her daughter.
Cô ấy đan một chiếc áo len ấm cho con gái của mình.
The woollen scarf kept him cozy during the cold winter.
Chiếc khăn len giữ cho anh ấy ấm áp trong mùa đông lạnh lẽo.
The woollen hat was handcrafted by a local artisan.
Chiếc mũ len được thợ thủ công địa phương làm thủ công.
Họ từ
Từ "woollen" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ những sản phẩm làm từ len hoặc có tính chất của len. "Woollen" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh và mang nghĩa tương tự với "woolen" trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "woolen" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ vật liệu, trong khi "woollen" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm cụ thể như áo len, mũ len. Cả hai từ đều diễn tả các sản phẩm ấm áp và phù hợp với thời tiết lạnh.
Từ "woollen" xuất phát từ tiếng Anh trung đại "wull" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "wulfa", nghĩa là "sợi len". Căn nguyên từ Latinh " lana", có nghĩa là "len", phản ánh quá trình sản xuất và sử dụng len trong xã hội cổ đại. Qua lịch sử, từ "woollen" đã trở thành thuật ngữ mô tả các sản phẩm được làm từ len, nhấn mạnh tính chất vật lý ấm áp và đàn hồi của chất liệu này trong thời trang và sản xuất.
Từ "woollen" có mức độ sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang hoặc sản phẩm dệt, liên quan đến các chủ đề về chất liệu và đồ dùng hàng ngày. Trong phần Speaking và Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này để miêu tả trang phục hoặc khí hậu lạnh. Ngoài ra, "woollen" cũng thường được nhắc đến trong các tình huống thông dụng như vào mùa đông, trong các cuộc nói chuyện về đồ giữ ấm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp