Bản dịch của từ Partly trong tiếng Việt
Partly
Partly (Adverb)
Đến một mức độ nào; không hoàn toàn.
To some extent; not completely.
She is partly responsible for the success of the project.
Cô chịu trách nhiệm một phần cho sự thành công của dự án.
His success was partly due to his hard work and dedication.
Thành công của anh một phần là nhờ sự chăm chỉ và cống hiến của anh.
The decision was partly influenced by the opinions of his friends.
Quyết định một phần bị ảnh hưởng bởi ý kiến của bạn bè anh.
Dạng trạng từ của Partly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Partly Một phần | - | - |
Từ "partly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một phần" hoặc "không hoàn toàn". Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó chỉ đúng một phần hoặc không hoàn toàn đúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "partly" được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau một chút do đặc điểm văn hóa và ngữ điệu khác nhau của hai vùng. Do đó, ngữ nghĩa của từ này thường thống nhất, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể đa dạng.
Từ "partly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ "part" (phần) và hậu tố "-ly", nhằm chỉ trạng thái hoặc cách thức. Tiếng Latin có liên quan là "partialis", trong đó "part-" mang nghĩa là phân chia. Vào thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng một cái gì đó chỉ được thực hiện hoặc tồn tại ở mức độ nhất định. Ngày nay, "partly" thường được dùng để diễn đạt sự phân chia hoặc không hoàn toàn, gắn liền với khái niệm về sự không đủ hoàn chỉnh hoặc một phần nào đó.
Từ "partly" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó cao trong các chủ đề liên quan đến sự giải thích, lý do và kết luận, nơi mà một phần của sự việc hoặc tình huống cần được nhấn mạnh. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận, bài viết học thuật, hoặc khi trình bày ý kiến, nhằm thể hiện quan điểm không hoàn toàn, nhưng có tính chất một phần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp