Bản dịch của từ Partly trong tiếng Việt

Partly

Adverb

Partly (Adverb)

pˈɑɹtli
pˈɑɹtli
01

Đến một mức độ nào; không hoàn toàn.

To some extent; not completely.

Ví dụ

She is partly responsible for the success of the project.

Cô chịu trách nhiệm một phần cho sự thành công của dự án.

His success was partly due to his hard work and dedication.

Thành công của anh một phần là nhờ sự chăm chỉ và cống hiến của anh.

The decision was partly influenced by the opinions of his friends.

Quyết định một phần bị ảnh hưởng bởi ý kiến của bạn bè anh.

Dạng trạng từ của Partly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Partly

Một phần

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Partly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] In conclusion, I agree that more people should join vocational training [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] For example, India achieves such incredible growth by using English as their official language [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
[...] I agree with this idea because this tendency has both positive and negative impacts [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] I disagree with this notion because although basic maths is required to properly run a business, more complex maths can be outsourced [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020

Idiom with Partly

Không có idiom phù hợp