Bản dịch của từ Legislation trong tiếng Việt
Legislation
Legislation (Noun)
Luật pháp, được xem xét chung.
Laws, considered collectively.
The new legislation aims to protect workers' rights in the country.
Luật mới nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động trong nước.
Government officials are discussing the implementation of stricter legislation.
Các quan chức chính phủ đang thảo luận về việc thực thi luật chặt chẽ hơn.
Citizens are encouraged to abide by the legislation to maintain social order.
Công dân được khuyến khích tuân thủ luật pháp để duy trì trật tự xã hội.
Dạng danh từ của Legislation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Legislation | Legislations |
Kết hợp từ của Legislation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of legislation Văn bản pháp luật | The new piece of legislation aims to protect workers' rights. Đạo luật mới nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi của người lao động. |
Under legislation Theo pháp luật | The new policy is under legislation to support marginalized communities. Chính sách mới đang được lập pháp để hỗ trợ cộng đồng bị đẩy vào vị trí xã hội thấp |
Họ từ
"Legislation" là thuật ngữ chỉ các quy định, luật lệ do cơ quan lập pháp ban hành nhằm điều chỉnh hành vi trong xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và chính trị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên (/ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/) trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn (/ˌlɛdʒɪˈsleɪʃən/).
Từ "legislation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "legislatio", bao gồm hai thành phần: "lex" (nghĩa là luật) và "status" (nghĩa là trạng thái, sự thiết lập). Khái niệm này phát triển từ thực tiễn pháp lý ở Rome cổ đại, nơi việc ban hành luật được thực hiện qua các cơ quan lập pháp. Hiện tại, "legislation" được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra và ban hành các quy định pháp lý, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa quyền lực lập pháp và việc duy trì trật tự xã hội.
Từ "legislation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi các ứng viên thường phải phân tích và thảo luận về các vấn đề pháp lý và chính sách công. Trong bối cảnh pháp lý, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ các văn bản quy phạm pháp luật được ban hành. Các tình huống thông dụng cho từ này bao gồm các cuộc thảo luận về đạo luật, cải cách luật, hoặc tác động của luật đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp