Bản dịch của từ Depressing trong tiếng Việt
Depressing
Depressing (Adjective)
The pandemic had a depressing effect on the local economy.
Đại dịch đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế địa phương.
Unemployment rates soared, leading to a more depressing financial situation.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, dẫn đến tình hình tài chính tiêu cực hơn.
The closure of small businesses had a depressing impact on communities.
Việc đóng cửa các doanh nghiệp nhỏ gây tác động tiêu cực đến cộng đồng.
Gây trầm cảm hoặc buồn bã.
Causing depression or sadness.
The news about the rising unemployment rate is depressing.
Tin tức về tỷ lệ thất nghiệp tăng làm chán chường.
The documentary on homelessness was a depressing reminder of societal issues.
Bộ phim tài liệu về vô gia cư là lời nhắc buồn về vấn đề xã hội.
The lack of support for mental health is a depressing reality.
Sự thiếu hỗ trợ cho sức khỏe tâm thần là một thực tế buồn.
Dạng tính từ của Depressing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Depressing Chán nản | More depressing Chán hơn | Most depressing Chán nhất |
Kết hợp từ của Depressing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Profoundly depressing Bi thương sâu sắc | The social issues in the city are profoundly depressing. Các vấn đề xã hội ở thành phố rất làm chúng ta chán chường. |
Slightly depressing Hơi buồn | The lack of social activities in the neighborhood felt slightly depressing. Sự thiếu hoạt động xã hội ở khu phố khiến cảm giác hơi chán chường. |
Deeply depressing Rất đau buồn | The increase in homelessness is deeply depressing for society. Sự tăng lên về vấn đề vô gia cư làm cho xã hội rất chán chường. |
Very depressing Rất đau lòng | The news about the increase in homelessness is very depressing. Tin tức về sự tăng số người vô gia cư rất buồn. |
Fairly depressing Khá đau lòng | The lack of social support can be fairly depressing for individuals. Sự thiếu hỗ trợ xã hội có thể khá chán chường đối với cá nhân. |
Họ từ
"Depressing" là tính từ mô tả trạng thái hoặc cảm giác gây ra sự buồn bã, thất vọng hoặc chán nản. Từ này thường được sử dụng để chỉ các tình huống, tác phẩm nghệ thuật hoặc các vấn đề xã hội có tác động tiêu cực đến tâm trạng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "depressing" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có xu hướng nhấn mạnh các vấn đề xã hội hơn là cảm xúc cá nhân.
Từ "depressing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "deprimere", bao gồm tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống" và động từ "primere", mang ý nghĩa "nhấn" hoặc "đè nén". Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 17, ban đầu chỉ mô tả trạng thái bị đè nén hoặc chèn ép. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ các tình huống, cảm xúc hoặc tác phẩm nghệ thuật gây ra cảm giác buồn bã, nặng nề, phản ánh trạng thái tâm lý tiêu cực.
Từ "depressing" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói khi thảo luận về tâm trạng, cảm xúc hoặc tình huống tiêu cực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các bộ phim, sách hoặc sự kiện gây cảm giác buồn chán hoặc tiêu cực cho người xem hoặc độc giả. Các tình huống phổ biến bao gồm việc nhận định về thời tiết, tình trạng sức khỏe tâm thần hoặc môi trường sống không thuận lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp