Bản dịch của từ Mistaken trong tiếng Việt
Mistaken
Mistaken (Verb)
Phân từ quá khứ của sai lầm
Past participle of mistake
She had mistaken his kindness for romantic interest.
Cô ấy đã nhầm lẫn sự tốt bụng của anh ấy thành hứng thú lãng mạn.
He apologized for mistaking the meeting time and arriving late.
Anh ấy xin lỗi vì đã nhầm giờ họp và đến muộn.
Mistaken (Adjective)
Sai lầm.
Erroneous.
She made a mistaken assumption about his intentions.
Cô ấy đã đưa ra một giả định sai lầm về ý định của anh ấy.
The mistaken identity led to a confusing situation at the party.
Sự nhầm lẫn về danh tính đã dẫn đến một tình huống rối rắm tại bữa tiệc.
She was mistaken about his intentions.
Cô ấy đã nhầm lẫn về ý định của anh ấy.
The mistaken identity led to a misunderstanding.
Sự nhầm lẫn về danh tính dẫn đến hiểu lầm.
Kết hợp từ của Mistaken (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utterly mistaken Hoàn toàn sai lầm | She was utterly mistaken about the event's location. Cô ấy đã hoàn toàn nhầm về vị trí của sự kiện. |
Gravely mistaken Nghiêm trọng sai lầm | He was gravely mistaken about the impact of social media. Anh ấy đã lầm lạc nghiêm trọng về tác động của truyền thông xã hội. |
Quite mistaken Khá nhầm lẫn | She was quite mistaken about the event details. Cô ấy đã hoàn toàn nhầm lẫn về chi tiết sự kiện. |
Sadly mistaken Đã nhầm lẫn | She was sadly mistaken about the impact of social media. Cô ấy đã nhầm lẫn thảm hại về tác động của truyền thông xã hội. |
Fundamentally mistaken Cơ bản sai lầm | His assumption about social dynamics was fundamentally mistaken. Giả thiết của anh về động lực xã hội là hoàn toàn sai lầm. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp