Bản dịch của từ Mistaken trong tiếng Việt
Mistaken
Mistaken (Verb)
Phân từ quá khứ của sai lầm.
Past participle of mistake.
She had mistaken his kindness for romantic interest.
Cô ấy đã nhầm lẫn sự tốt bụng của anh ấy thành hứng thú lãng mạn.
He apologized for mistaking the meeting time and arriving late.
Anh ấy xin lỗi vì đã nhầm giờ họp và đến muộn.
The email was mistakenly sent to the wrong recipient.
Email đã bị gửi nhầm cho người nhận sai.
Dạng động từ của Mistaken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mistake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mistook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mistaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mistakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mistaking |
Mistaken (Adjective)
Sai lầm.
Erroneous.
She made a mistaken assumption about his intentions.
Cô ấy đã đưa ra một giả định sai lầm về ý định của anh ấy.
The mistaken identity led to a confusing situation at the party.
Sự nhầm lẫn về danh tính đã dẫn đến một tình huống rối rắm tại bữa tiệc.
He apologized for his mistaken belief in the false news.
Anh ấy đã xin lỗi vì niềm tin sai lầm vào tin tức giả mạo.
She was mistaken about his intentions.
Cô ấy đã nhầm lẫn về ý định của anh ấy.
The mistaken identity led to a misunderstanding.
Sự nhầm lẫn về danh tính dẫn đến hiểu lầm.
He felt mistaken after realizing his error.
Anh ấy cảm thấy nhầm lẫn sau khi nhận ra lỗi của mình.
Dạng tính từ của Mistaken (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mistaken Nhầm lẫn | - | - |
Kết hợp từ của Mistaken (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utterly mistaken Hoàn toàn sai lầm | She was utterly mistaken about the event's location. Cô ấy đã hoàn toàn nhầm về vị trí của sự kiện. |
Gravely mistaken Nghiêm trọng sai lầm | He was gravely mistaken about the impact of social media. Anh ấy đã lầm lạc nghiêm trọng về tác động của truyền thông xã hội. |
Quite mistaken Khá nhầm lẫn | She was quite mistaken about the event details. Cô ấy đã hoàn toàn nhầm lẫn về chi tiết sự kiện. |
Sadly mistaken Đã nhầm lẫn | She was sadly mistaken about the impact of social media. Cô ấy đã nhầm lẫn thảm hại về tác động của truyền thông xã hội. |
Fundamentally mistaken Cơ bản sai lầm | His assumption about social dynamics was fundamentally mistaken. Giả thiết của anh về động lực xã hội là hoàn toàn sai lầm. |
Họ từ
Từ "mistaken" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sai lầm hoặc hiểu nhầm. Từ này thường được dùng trong các cụm từ như "mistaken identity" (nhận dạng sai) hoặc "mistaken belief" (niềm tin sai lầm). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mistaken" có cách phát âm tương đối giống nhau /mɪˈsteɪ.kən/, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Chức năng và ý nghĩa của từ này trong các trường hợp sử dụng cụ thể không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "mistaken" có nguồn gốc từ động từ "mistake", được hình thành từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "sai" và từ "take", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là "lấy". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc hiểu sai hoặc đối xử không chính xác với một điều gì đó. Suốt quá trình phát triển, "mistaken" đã trở thành hình thức phân từ miêu tả trạng thái của việc phạm sai lầm hoặc nhận thức sai lầm, kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh giao tiếp và phê phán.
Từ "mistaken" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự hiểu lầm hoặc sai lạc trong nhận thức. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về lỗi lầm, tranh cãi hoặc giải thích những hiểu biết sai lệch, thể hiện sự phản ánh và phê phán trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp