Bản dịch của từ Moisten trong tiếng Việt

Moisten

Verb

Moisten (Verb)

mˈɔisn̩
mˈɔisn̩
01

Ướt một chút.

Wet slightly.

Ví dụ

She moistened her lips before speaking at the social event.

Cô ấy ẩm môi trước khi nói tại sự kiện xã hội.

Moisten the cloth to clean the spilled drink at the social.

Hãy ẩm khăn để lau đồ uống đổ tại buổi xã hội.

He moistened his hands with sanitizer at the social gathering.

Anh ấy ẩm tay với dung dịch sát khuẩn tại buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moisten

Không có idiom phù hợp