Bản dịch của từ Moisten trong tiếng Việt
Moisten
Moisten (Verb)
She moistened her lips before speaking at the social event.
Cô ấy ẩm môi trước khi nói tại sự kiện xã hội.
Moisten the cloth to clean the spilled drink at the social.
Hãy ẩm khăn để lau đồ uống đổ tại buổi xã hội.
He moistened his hands with sanitizer at the social gathering.
Anh ấy ẩm tay với dung dịch sát khuẩn tại buổi tụ tập xã hội.
Dạng động từ của Moisten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moisten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moistened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moistened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moistens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moistening |
Họ từ
Từ "moisten" có nghĩa là làm ẩm, thường ám chỉ việc thêm nước vào một vật nào đó để tăng độ ẩm. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn phong, "moisten" có thể gặp nhiều hơn trong các chỉ dẫn nấu ăn hoặc trong mô tả các quá trình khoa học. Trong giao tiếp, nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự cần thiết của việc giữ độ ẩm cho thực phẩm hoặc nguyên liệu.
Từ "moisten" xuất phát từ tiếng Latin "mūcĭnāre", có nghĩa là làm ẩm hoặc làm ướt. Cấu trúc của từ đã trải qua sự chuyển tiếp qua tiếng Anh trung cổ với hình thức "moist", mà sau đó phát triển thành "moisten". Sự kết hợp này phản ánh tác dụng của việc thêm độ ẩm vào một bề mặt hoặc vật liệu, duy trì mối quan hệ giữa gốc từ và nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh chăm sóc và duy trì độ ẩm.
Từ "moisten" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong bài nghe và bài viết liên quan đến khoa học hoặc môi trường. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn, chăm sóc cây trồng hoặc trong các ứng dụng y tế khi đề cập đến việc làm ẩm da hoặc bề mặt. Từ này mang tính kỹ thuật và chuyên biệt, thường không được sử dụng trong ngôn ngữ thông thường hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp