Bản dịch của từ Moisten trong tiếng Việt
Moisten
Verb
Moisten (Verb)
mˈɔisn̩
mˈɔisn̩
Ví dụ
She moistened her lips before speaking at the social event.
Cô ấy ẩm môi trước khi nói tại sự kiện xã hội.
Moisten the cloth to clean the spilled drink at the social.
Hãy ẩm khăn để lau đồ uống đổ tại buổi xã hội.
He moistened his hands with sanitizer at the social gathering.
Anh ấy ẩm tay với dung dịch sát khuẩn tại buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Moisten
Không có idiom phù hợp