Bản dịch của từ Track trong tiếng Việt

Track

Noun [U/C] Verb

Track (Noun)

tɹˈæk
tɹˈæk
01

Dấu hiệu hoặc đường dấu vết do người, động vật hoặc phương tiện đi qua để lại.

A mark or line of marks left by a person, animal, or vehicle in passing.

Ví dụ

The detective followed the track left by the suspect.

Thám tử đã lần theo dấu vết mà nghi phạm để lại.

The footprints on the track indicated a large crowd had passed.

Dấu chân trên đường cho thấy có một đám đông lớn đã đi qua.

The tire track showed the direction the car had gone.

Vết lốp cho thấy hướng chiếc xe đã đi.

02

Đường đi gồ ghề, thường là đường bị mòn do sử dụng thay vì được xây dựng.

A rough path or road, typically one beaten by use rather than constructed.

Ví dụ

The track through the forest was well-worn by hikers.

Con đường xuyên rừng đã cũ kỹ đối với những người đi bộ đường dài.

People often walk their dogs along the track near the park.

Mọi người thường dắt chó đi dạo dọc theo con đường gần công viên.

The track behind the school is popular for jogging and running.

Con đường phía sau trường học là nơi phổ biến để chạy bộ và chạy bộ.

03

Một đường ray liên tục trên đường sắt.

A continuous line of rails on a railway.

Ví dụ

The train sped along the track towards the next station.

Tàu tăng tốc dọc theo đường ray hướng tới ga tiếp theo.

The maintenance crew inspected the railway track for any issues.

Đội bảo trì đã kiểm tra đường ray xem có vấn đề gì không.

The new high-speed rail project will lay down tracks connecting major cities.

Dự án đường sắt cao tốc mới sẽ đặt đường ray nối các thành phố lớn.

04

Một nhóm trong đó học sinh cùng độ tuổi và khả năng được dạy.

A group in which schoolchildren of the same age and ability are taught.

Ví dụ

In the social track, students learn together based on their abilities.

Trong lộ trình xã hội, học sinh cùng nhau học tập dựa trên khả năng của mình.

The school implemented a new system to group students by track.

Trường đã triển khai một hệ thống mới để phân nhóm học sinh theo lộ trình.

The track system helps students receive appropriate education for their level.

Hệ thống theo dõi giúp học sinh nhận được nền giáo dục phù hợp với trình độ của mình.

05

Bản ghi âm của một bài hát hoặc một đoạn nhạc.

A recording of one song or piece of music.

Ví dụ

The band released their new track on social media.

Ban nhạc đã phát hành ca khúc mới của họ trên mạng xã hội.

The track received thousands of likes and shares online.

Bài hát đã nhận được hàng nghìn lượt thích và chia sẻ trực tuyến.

Listeners can stream the track on various music platforms.

Người nghe có thể phát trực tuyến bài hát trên nhiều nền tảng âm nhạc khác nhau.

06

Khoảng cách ngang giữa các bánh xe của xe.

The transverse distance between a vehicle's wheels.

Ví dụ

The track of the train was wide, ensuring stability.

Đường ray của tàu rộng, đảm bảo sự ổn định.

The racecar's track was adjusted to improve handling.

Đường đua của xe đua đã được điều chỉnh để cải thiện khả năng xử lý.

The track of the bus was narrower than expected for safety reasons.

Đường ray của xe buýt hẹp hơn dự kiến vì lý do an toàn.

07

Một dải kim loại có khớp nối liên tục quanh bánh xe của phương tiện hạng nặng như xe tăng, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển trên mặt đất gồ ghề hoặc mềm.

A continuous articulated metal band around the wheels of a heavy vehicle such as a tank, intended to facilitate movement over rough or soft ground.

Ví dụ

The tank's track got stuck in the muddy field.

Bánh xe tăng bị mắc kẹt trong bãi lầy.

The military convoy left deep tracks in the desert sand.

Đoàn xe quân sự để lại dấu vết sâu trên cát sa mạc.

The tracks of the armored vehicles were visible in the snow.

Dấu vết của xe bọc thép hiện rõ trong tuyết.

Dạng danh từ của Track (Noun)

SingularPlural

Track

Tracks

Kết hợp từ của Track (Noun)

CollocationVí dụ

Make tracks (figurative)

Làm điều gì đó nhanh chóng

After the party, everyone decided to make tracks home.

Sau buổi tiệc, mọi người quyết định về nhà.

On the right track

Đang trên đúng hướng

Her community project is on the right track to success.

Dự án cộng đồng của cô ấy đang trên đúng con đường đến thành công.

Off the beaten track

Nơi vắng ve, không phải đường chính

Exploring local markets is a great way to go off the beaten track.

Khám phá các chợ địa phương là cách tuyệt vời để đi đường mòn

Onto the right track

Theo đúng hướng

After the community project, she felt she was onto the right track.

Sau dự án cộng đồng, cô ấy cảm thấy mình đang trên đúng lối.

On the wrong track

Sai lầm đường đường

Her new project is on the wrong track due to poor planning.

Dự án mới của cô ấy đang trên con đường sai vì kế hoạch kém.

Track (Verb)

tɹˈæk
tɹˈæk
01

Đi theo dấu vết hoặc chuyển động của (ai đó hoặc cái gì đó), thường là để tìm thấy họ hoặc ghi lại đường đi của họ.

Follow the trail or movements of (someone or something), typically in order to find them or note their course.

Ví dụ

Parents should track their children's online activities for safety reasons.

Cha mẹ nên theo dõi các hoạt động trực tuyến của con mình vì lý do an toàn.

The government tracks suspicious individuals for security purposes.

Chính phủ theo dõi những cá nhân đáng ngờ vì mục đích bảo mật.

It is important to track your expenses to manage your budget effectively.

Điều quan trọng là phải theo dõi chi tiêu của bạn để quản lý ngân sách của bạn một cách hiệu quả.

02

(của bánh xe) chạy sao cho bánh sau bám sát bánh trước.

(of wheels) run so that the back ones are exactly in the track of the front ones.

Ví dụ

The train tracks through the countryside were well-maintained.

Các đường ray xe lửa xuyên qua vùng nông thôn được bảo trì tốt.

His ideas tracked with the company's vision for growth.

Ý tưởng của anh ấy phù hợp với tầm nhìn phát triển của công ty.

The investigation tracked the suspect's movements on the night of the crime.

Cuộc điều tra đã theo dõi chuyển động của nghi phạm vào đêm xảy ra vụ án.

03

Kéo (một chiếc ca nô) dọc theo đường thủy từ bờ.

Tow (a canoe) along a waterway from the bank.

Ví dụ

During the social event, they track canoes down the river.

Trong sự kiện xã hội, họ theo dõi những chiếc ca nô xuôi dòng sông.

She tracks the canoe to the shore for the group's picnic.

Cô theo dõi chiếc ca nô vào bờ để đi dã ngoại của nhóm.

Tracking canoes is a popular team-building activity in social gatherings.

Ca nô theo dõi là một hoạt động xây dựng đội nhóm phổ biến trong các cuộc tụ họp xã hội.

04

(của mạch hoặc thành phần có thể điều chỉnh) có tần số khác nhau giống như mạch hoặc thành phần khác, do đó chênh lệch tần số giữa chúng không đổi.

(of a tunable circuit or component) vary in frequency in the same way as another circuit or component, so that the frequency difference between them remains constant.

Ví dụ

She tracks her friend's social media posts regularly.

Cô theo dõi các bài đăng trên mạng xã hội của bạn mình thường xuyên.

The social media influencers' follower counts track each other closely.

Số người theo dõi của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội theo dõi lẫn nhau chặt chẽ.

The comments on the viral video track the viewers' emotions accurately.

Các nhận xét về video lan truyền theo dõi chính xác cảm xúc của người xem.

Dạng động từ của Track (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Track

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tracked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tracked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tracks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tracking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Track cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: The use of facial recognition technology can invade personal privacy by allowing companies and governments to individuals without their consent [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] Also, this kind of portable device also comprises many other handy features, such as maps, studying and researching, entertaining and so on [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] Furthermore, in the past, the lack of access to timely information made it impossible for agencies to down criminals, hence, they tend to escape from police arrest [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] For example, social media platforms, such as Facebook or Instagram, are believed to user activity and browsing history to serve up targeted adverts [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Track

kˈip tɹˈæk ˈʌv sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Theo dõi sát sao/ Giữ mắt nhìn vào

To monitor someone or something; to follow the activities of someone or something.

I always keep track of my friends' social media posts.

Tôi luôn theo dõi những bài đăng trên mạng xã hội của bạn bè.

Thành ngữ cùng nghĩa: keep tab s on someone or something...

θɹˈoʊ sˈʌmwˌʌn ˈɔf ðə tɹˈæk

Đánh lạc hướng/ Làm mất phương hướng

To cause one to lose one's place in the sequence of things.

Getting distracted by social media can easily lead you off the track.

Bị phân tâm bởi mạng xã hội có thể dễ dàng khiến bạn lạc hướng.

On the fast track

ˈɑn ðə fˈæst tɹˈæk

Một bước lên mây

Following an expedited procedure; being acted upon sooner or more quickly than is typical.

She was on the fast track to success in her career.

Cô ấy đang trên đường tắt đến thành công trong sự nghiệp của mình.

On the right track

ˈɑn ðə ɹˈaɪt tɹˈæk

Đi đúng hướng/ Đúng đường

Following the right set of assumptions.

She is on the right track to success in her social work.

Cô ấy đang trên đúng hướng để thành công trong công việc xã hội của mình.