Bản dịch của từ Track trong tiếng Việt
Track
Track (Noun)
The detective followed the track left by the suspect.
Thám tử đã lần theo dấu vết mà nghi phạm để lại.
The footprints on the track indicated a large crowd had passed.
Dấu chân trên đường cho thấy có một đám đông lớn đã đi qua.
The tire track showed the direction the car had gone.
Vết lốp cho thấy hướng chiếc xe đã đi.
The track through the forest was well-worn by hikers.
Con đường xuyên rừng đã cũ kỹ đối với những người đi bộ đường dài.
People often walk their dogs along the track near the park.
Mọi người thường dắt chó đi dạo dọc theo con đường gần công viên.
The track behind the school is popular for jogging and running.
Con đường phía sau trường học là nơi phổ biến để chạy bộ và chạy bộ.
The train sped along the track towards the next station.
Tàu tăng tốc dọc theo đường ray hướng tới ga tiếp theo.
The maintenance crew inspected the railway track for any issues.
Đội bảo trì đã kiểm tra đường ray xem có vấn đề gì không.
The new high-speed rail project will lay down tracks connecting major cities.
Dự án đường sắt cao tốc mới sẽ đặt đường ray nối các thành phố lớn.
Một nhóm trong đó học sinh cùng độ tuổi và khả năng được dạy.
A group in which schoolchildren of the same age and ability are taught.
In the social track, students learn together based on their abilities.
Trong lộ trình xã hội, học sinh cùng nhau học tập dựa trên khả năng của mình.
The school implemented a new system to group students by track.
Trường đã triển khai một hệ thống mới để phân nhóm học sinh theo lộ trình.
The track system helps students receive appropriate education for their level.
Hệ thống theo dõi giúp học sinh nhận được nền giáo dục phù hợp với trình độ của mình.
The band released their new track on social media.
Ban nhạc đã phát hành ca khúc mới của họ trên mạng xã hội.
The track received thousands of likes and shares online.
Bài hát đã nhận được hàng nghìn lượt thích và chia sẻ trực tuyến.
Listeners can stream the track on various music platforms.
Người nghe có thể phát trực tuyến bài hát trên nhiều nền tảng âm nhạc khác nhau.
Khoảng cách ngang giữa các bánh xe của xe.
The transverse distance between a vehicle's wheels.
The track of the train was wide, ensuring stability.
Đường ray của tàu rộng, đảm bảo sự ổn định.
The racecar's track was adjusted to improve handling.
Đường đua của xe đua đã được điều chỉnh để cải thiện khả năng xử lý.
The track of the bus was narrower than expected for safety reasons.
Đường ray của xe buýt hẹp hơn dự kiến vì lý do an toàn.
Một dải kim loại có khớp nối liên tục quanh bánh xe của phương tiện hạng nặng như xe tăng, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển trên mặt đất gồ ghề hoặc mềm.
A continuous articulated metal band around the wheels of a heavy vehicle such as a tank, intended to facilitate movement over rough or soft ground.
The tank's track got stuck in the muddy field.
Bánh xe tăng bị mắc kẹt trong bãi lầy.
The military convoy left deep tracks in the desert sand.
Đoàn xe quân sự để lại dấu vết sâu trên cát sa mạc.
The tracks of the armored vehicles were visible in the snow.
Dấu vết của xe bọc thép hiện rõ trong tuyết.
Dạng danh từ của Track (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Track | Tracks |
Kết hợp từ của Track (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Own track Đi theo dõi | She decided to create her own track for the ielts writing section. Cô ấy quyết định tạo lập đường đi riêng cho phần viết ielts. |
Write track Viết nói | Writing essays on social issues is the right track to follow. Viết bài về các vấn đề xã hội là hướng đi đúng. |
Cut track Cắt đường | She decided to cut track and focus on her ielts preparation. Cô ấy quyết định cắt đường và tập trung vào việc chuẩn bị cho kỳ thi ielts. |
Lay track Đặt thanh ray | She helped lay the track for the new high-speed train. Cô ấy đã giúp đặt đường ray cho tàu cao tốc mới. |
Cross track Băng qua đường ray | She always crosses the track to get to school faster. Cô ấy luôn băng qua đường để đi học nhanh hơn. |
Track (Verb)
Parents should track their children's online activities for safety reasons.
Cha mẹ nên theo dõi các hoạt động trực tuyến của con mình vì lý do an toàn.
The government tracks suspicious individuals for security purposes.
Chính phủ theo dõi những cá nhân đáng ngờ vì mục đích bảo mật.
It is important to track your expenses to manage your budget effectively.
Điều quan trọng là phải theo dõi chi tiêu của bạn để quản lý ngân sách của bạn một cách hiệu quả.
The train tracks through the countryside were well-maintained.
Các đường ray xe lửa xuyên qua vùng nông thôn được bảo trì tốt.
His ideas tracked with the company's vision for growth.
Ý tưởng của anh ấy phù hợp với tầm nhìn phát triển của công ty.
The investigation tracked the suspect's movements on the night of the crime.
Cuộc điều tra đã theo dõi chuyển động của nghi phạm vào đêm xảy ra vụ án.
During the social event, they track canoes down the river.
Trong sự kiện xã hội, họ theo dõi những chiếc ca nô xuôi dòng sông.
She tracks the canoe to the shore for the group's picnic.
Cô theo dõi chiếc ca nô vào bờ để đi dã ngoại của nhóm.
Tracking canoes is a popular team-building activity in social gatherings.
Ca nô theo dõi là một hoạt động xây dựng đội nhóm phổ biến trong các cuộc tụ họp xã hội.
(của mạch hoặc thành phần có thể điều chỉnh) có tần số khác nhau giống như mạch hoặc thành phần khác, do đó chênh lệch tần số giữa chúng không đổi.
(of a tunable circuit or component) vary in frequency in the same way as another circuit or component, so that the frequency difference between them remains constant.
She tracks her friend's social media posts regularly.
Cô theo dõi các bài đăng trên mạng xã hội của bạn mình thường xuyên.
The social media influencers' follower counts track each other closely.
Số người theo dõi của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội theo dõi lẫn nhau chặt chẽ.
The comments on the viral video track the viewers' emotions accurately.
Các nhận xét về video lan truyền theo dõi chính xác cảm xúc của người xem.
Dạng động từ của Track (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Track |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tracked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tracked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tracks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tracking |
Họ từ
"Track" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, nghĩa chung là theo dõi hoặc ghi lại một hành trình, dấu vết hoặc đường đi. Trong tiếng Anh, "track" có thể dùng để chỉ đường ray, dấu vết hoặc lộ trình trong nhiều ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "track" thường nhấn mạnh vào việc theo dõi, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) ám chỉ đến việc ghi lại hoặc đánh dấu quá trình. Sự khác biệt về ngữ âm có thể thấy ở cách phát âm, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "track" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tractus", mang nghĩa là "kéo" hoặc "thao tác". Dần dần, nó được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp "traquer", ám chỉ việc theo dõi hoặc đi theo dấu vết. Ban đầu, "track" liên quan đến các dấu vết vật lý để xác định hành trình của một đối tượng. Hiện nay, từ này không chỉ có nghĩa là theo dõi mà còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh như theo dõi dữ liệu, chuyển động, và âm nhạc.
Từ "track" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường liên quan đến việc theo dõi thông tin hoặc dữ liệu. Trong phần Đọc, "track" thường được sử dụng trong văn cảnh nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được áp dụng trong các chủ đề về giao thông, công nghệ và thể thao. Ngoài ra, "track" cũng thường được dùng trong các tình huống mô tả việc theo dõi tiến trình hoặc thành tựu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp