Bản dịch của từ Tank trong tiếng Việt
Tank
Tank (Noun)
Một ngăn chứa hoặc ngăn chứa lớn, đặc biệt dành cho chất lỏng hoặc khí.
A large receptacle or storage chamber especially for liquid or gas.
The water tank in the community provides clean water for residents.
Bể chứa nước trong cộng đồng cung cấp nước sạch cho cư dân.
The gas tank at the gas station needs refilling every week.
Bể chứa khí ở trạm xăng cần được nạp đầy mỗi tuần.
The oil tank on the factory premises leaked and caused pollution.
Bể chứa dầu trên khuôn viên nhà máy rò rỉ và gây ô nhiễm.
The suspect was held in a tank at the police station.
Nghi can bị giữ trong một tù phòng tại trạm cảnh sát.
The tank was overcrowded with detainees awaiting questioning.
Tù phòng quá tải với những người bị giữ đợi câu hỏi.
The police officer escorted the prisoner back to the tank.
Cảnh sát dẫn tù nhân trở lại tù phòng.
The military deployed tanks to the conflict zone.
Quân đội triển khai xe tăng đến khu vực xung đột.
The tank parade impressed the spectators during the national celebration.
Cuộc diễu hành xe tăng ấn tượng khán giả trong lễ kỷ niệm quốc gia.
The museum displayed a historic tank used in World War II.
Bảo tàng trưng bày một chiếc xe tăng lịch sử được sử dụng trong Thế chiến II.
Dạng danh từ của Tank (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tank | Tanks |
Kết hợp từ của Tank (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Septic tank Bể phốt | The septic tank in the rural community needed maintenance. Bể phốt ở cộng đồng nông thôn cần bảo dưỡng. |
Fish tank Bể cá | The fish tank in the office creates a calming atmosphere. Bể cá trong văn phòng tạo ra không khí dễ chịu. |
Storage tank Bể chứa | The social club installed a new storage tank for water supply. Câu lạc bộ xã hội đã lắp đặt một bể chứa mới để cung cấp nước. |
Fuel tank Bể nhiên liệu | The social organization needed a larger fuel tank for their van. Tổ chức xã hội cần một bể chứa nhiên liệu lớn hơn cho xe van của họ. |
80-litre/80-liter tank Bình chứa 80 lít | The social club purchased an 80-litre tank for their fish. Câu lạc bộ xã hội đã mua một bể chứa 80 lít cho cá của họ. |
Tank (Verb)
She always tanks up her car before going on a trip.
Cô ấy luôn đổ đầy xe trước khi đi du lịch.
The driver tanks his truck at the gas station every week.
Người lái đổ đầy xe tải của mình tại trạm xăng hàng tuần.
They need to tank the company van for the upcoming event.
Họ cần đổ đầy xe tải của công ty cho sự kiện sắp tới.
Thất bại hoàn toàn, đặc biệt với chi phí tài chính lớn.
The business tanked after the economic crisis hit the country.
Doanh nghiệp thất bại sau khi khủng hoảng kinh tế ảnh hưởng đến đất nước.
The company tanked due to poor management decisions.
Công ty thất bại do quyết định quản lý kém.
Her startup tanked within a year of launching.
Công ty khởi nghiệp của cô ấy thất bại trong vòng một năm sau khi ra mắt.
Dạng động từ của Tank (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tanking |
Họ từ
Từ "tank" có nghĩa chung là một thùng chứa lớn, thường được sử dụng để chứa chất lỏng hoặc khí. Trong ngữ cảnh quân sự, "tank" còn chỉ xe tăng - phương tiện chiến đấu bọc thép. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tank" giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể gợi lên hình ảnh một bể chứa nước trong khi ở Mỹ, nghĩa chính là xe tăng quân sự. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng từ trong các tình huống cụ thể.
Từ "tank" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tanca", chỉ một thùng chứa nước. Trong thời kỳ Chiến tranh Thế giới thứ nhất, phương tiện chiến đấu bọc thép được gọi là "tank" nhằm mục đích che giấu sự phát triển của chúng. Sự liên kết giữa hình thức và chức năng của từ này nhấn mạnh sự bảo vệ và chứa đựng. Hiện nay, "tank" thường chỉ các phương tiện quân sự hoặc các thùng chứa lớn cho chất lỏng.
Từ "tank" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến chủ đề quân sự hoặc môi trường. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được dùng để thảo luận về công nghệ, phương tiện chiến tranh hoặc bảo vệ môi trường. Ngoài ra, "tank" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thể thao (như “tank” trong đua xe) và khoa học (đảo chứa chất lỏng), thể hiện các ứng dụng đa dạng của nó trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp