Bản dịch của từ Tank trong tiếng Việt
Tank

Tank(Noun)

Một ngăn chứa hoặc ngăn chứa lớn, đặc biệt dành cho chất lỏng hoặc khí.
A large receptacle or storage chamber especially for liquid or gas.
Dạng danh từ của Tank (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Tank | Tanks |
Tank(Verb)
Thất bại hoàn toàn, đặc biệt với chi phí tài chính lớn.
Dạng động từ của Tank (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tank |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tanked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tanked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tanks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tanking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tank" có nghĩa chung là một thùng chứa lớn, thường được sử dụng để chứa chất lỏng hoặc khí. Trong ngữ cảnh quân sự, "tank" còn chỉ xe tăng - phương tiện chiến đấu bọc thép. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tank" giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể gợi lên hình ảnh một bể chứa nước trong khi ở Mỹ, nghĩa chính là xe tăng quân sự. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng từ trong các tình huống cụ thể.
Từ "tank" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tanca", chỉ một thùng chứa nước. Trong thời kỳ Chiến tranh Thế giới thứ nhất, phương tiện chiến đấu bọc thép được gọi là "tank" nhằm mục đích che giấu sự phát triển của chúng. Sự liên kết giữa hình thức và chức năng của từ này nhấn mạnh sự bảo vệ và chứa đựng. Hiện nay, "tank" thường chỉ các phương tiện quân sự hoặc các thùng chứa lớn cho chất lỏng.
Từ "tank" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến chủ đề quân sự hoặc môi trường. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được dùng để thảo luận về công nghệ, phương tiện chiến tranh hoặc bảo vệ môi trường. Ngoài ra, "tank" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thể thao (như “tank” trong đua xe) và khoa học (đảo chứa chất lỏng), thể hiện các ứng dụng đa dạng của nó trong đời sống hàng ngày.
Họ từ
Từ "tank" có nghĩa chung là một thùng chứa lớn, thường được sử dụng để chứa chất lỏng hoặc khí. Trong ngữ cảnh quân sự, "tank" còn chỉ xe tăng - phương tiện chiến đấu bọc thép. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tank" giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể gợi lên hình ảnh một bể chứa nước trong khi ở Mỹ, nghĩa chính là xe tăng quân sự. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng từ trong các tình huống cụ thể.
Từ "tank" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tanca", chỉ một thùng chứa nước. Trong thời kỳ Chiến tranh Thế giới thứ nhất, phương tiện chiến đấu bọc thép được gọi là "tank" nhằm mục đích che giấu sự phát triển của chúng. Sự liên kết giữa hình thức và chức năng của từ này nhấn mạnh sự bảo vệ và chứa đựng. Hiện nay, "tank" thường chỉ các phương tiện quân sự hoặc các thùng chứa lớn cho chất lỏng.
Từ "tank" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến chủ đề quân sự hoặc môi trường. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được dùng để thảo luận về công nghệ, phương tiện chiến tranh hoặc bảo vệ môi trường. Ngoài ra, "tank" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thể thao (như “tank” trong đua xe) và khoa học (đảo chứa chất lỏng), thể hiện các ứng dụng đa dạng của nó trong đời sống hàng ngày.
