Bản dịch của từ Tank trong tiếng Việt

Tank

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tank(Noun)

tˈæŋk
tˈæŋk
01

Một phương tiện chiến đấu bọc thép hạng nặng chở súng và di chuyển trên đường ray kim loại có khớp nối liên tục.

A heavy armoured fighting vehicle carrying guns and moving on a continuous articulated metal track.

tank meaning
Ví dụ
02

Một ngăn chứa hoặc ngăn chứa lớn, đặc biệt dành cho chất lỏng hoặc khí.

A large receptacle or storage chamber especially for liquid or gas.

Ví dụ
03

Một phòng giam trong đồn cảnh sát hoặc nhà tù.

A cell in a police station or jail.

Ví dụ

Dạng danh từ của Tank (Noun)

SingularPlural

Tank

Tanks

Tank(Verb)

tˈæŋk
tˈæŋk
01

Thất bại hoàn toàn, đặc biệt với chi phí tài chính lớn.

Fail completely especially at great financial cost.

Ví dụ
02

Đổ đầy nhiên liệu vào bình xăng của xe.

Fill the tank of a vehicle with fuel.

Ví dụ

Dạng động từ của Tank (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tanked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tanked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tanks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tanking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ