Bản dịch của từ Tank trong tiếng Việt

Tank

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tank (Noun)

tˈæŋk
tˈæŋk
01

Một ngăn chứa hoặc ngăn chứa lớn, đặc biệt dành cho chất lỏng hoặc khí.

A large receptacle or storage chamber especially for liquid or gas.

Ví dụ

The water tank in the community provides clean water for residents.

Bể chứa nước trong cộng đồng cung cấp nước sạch cho cư dân.

The gas tank at the gas station needs refilling every week.

Bể chứa khí ở trạm xăng cần được nạp đầy mỗi tuần.

The oil tank on the factory premises leaked and caused pollution.

Bể chứa dầu trên khuôn viên nhà máy rò rỉ và gây ô nhiễm.

02

Một phòng giam trong đồn cảnh sát hoặc nhà tù.

A cell in a police station or jail.

Ví dụ

The suspect was held in a tank at the police station.

Nghi can bị giữ trong một tù phòng tại trạm cảnh sát.

The tank was overcrowded with detainees awaiting questioning.

Tù phòng quá tải với những người bị giữ đợi câu hỏi.

The police officer escorted the prisoner back to the tank.

Cảnh sát dẫn tù nhân trở lại tù phòng.

03

Một phương tiện chiến đấu bọc thép hạng nặng chở súng và di chuyển trên đường ray kim loại có khớp nối liên tục.

A heavy armoured fighting vehicle carrying guns and moving on a continuous articulated metal track.

Ví dụ

The military deployed tanks to the conflict zone.

Quân đội triển khai xe tăng đến khu vực xung đột.

The tank parade impressed the spectators during the national celebration.

Cuộc diễu hành xe tăng ấn tượng khán giả trong lễ kỷ niệm quốc gia.

The museum displayed a historic tank used in World War II.

Bảo tàng trưng bày một chiếc xe tăng lịch sử được sử dụng trong Thế chiến II.

Dạng danh từ của Tank (Noun)

SingularPlural

Tank

Tanks

Kết hợp từ của Tank (Noun)

CollocationVí dụ

Septic tank

Bể phốt

The septic tank in the rural community needed maintenance.

Bể phốt ở cộng đồng nông thôn cần bảo dưỡng.

Fish tank

Bể cá

The fish tank in the office creates a calming atmosphere.

Bể cá trong văn phòng tạo ra không khí dễ chịu.

Storage tank

Bể chứa

The social club installed a new storage tank for water supply.

Câu lạc bộ xã hội đã lắp đặt một bể chứa mới để cung cấp nước.

Fuel tank

Bể nhiên liệu

The social organization needed a larger fuel tank for their van.

Tổ chức xã hội cần một bể chứa nhiên liệu lớn hơn cho xe van của họ.

80-litre/80-liter tank

Bình chứa 80 lít

The social club purchased an 80-litre tank for their fish.

Câu lạc bộ xã hội đã mua một bể chứa 80 lít cho cá của họ.

Tank (Verb)

tˈæŋk
tˈæŋk
01

Đổ đầy nhiên liệu vào bình xăng của xe.

Fill the tank of a vehicle with fuel.

Ví dụ

She always tanks up her car before going on a trip.

Cô ấy luôn đổ đầy xe trước khi đi du lịch.

The driver tanks his truck at the gas station every week.

Người lái đổ đầy xe tải của mình tại trạm xăng hàng tuần.

They need to tank the company van for the upcoming event.

Họ cần đổ đầy xe tải của công ty cho sự kiện sắp tới.

02

Thất bại hoàn toàn, đặc biệt với chi phí tài chính lớn.

Fail completely especially at great financial cost.

Ví dụ

The business tanked after the economic crisis hit the country.

Doanh nghiệp thất bại sau khi khủng hoảng kinh tế ảnh hưởng đến đất nước.

The company tanked due to poor management decisions.

Công ty thất bại do quyết định quản lý kém.

Her startup tanked within a year of launching.

Công ty khởi nghiệp của cô ấy thất bại trong vòng một năm sau khi ra mắt.

Dạng động từ của Tank (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tanked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tanked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tanks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tanking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tank cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] From the storage the water is transferred to a treatment where chemicals are added to it [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] This fish is very entertaining and relaxing to look at while spending your time at this coffee shop [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Once carbonated water is created, it is directed to a mixing where colouring, syrup, and flavour are combined [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
[...] In the third stage of the process, the carbonated water is put into a mixing where it is mixed with colouring, flavouring, and sweetener [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020

Idiom with Tank

Không có idiom phù hợp