Bản dịch của từ Chamber trong tiếng Việt
Chamber

Chamber(Verb)
Dạng động từ của Chamber (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chamber |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chambered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chambered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chambers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chambering |
Chamber(Noun)
Phòng riêng, đặc biệt là phòng ngủ.
A private room especially a bedroom.

Dạng danh từ của Chamber (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Chamber | Chambers |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "chamber" được sử dụng để chỉ một căn phòng hoặc không gian kín, thường có chức năng đặc biệt, chẳng hạn như phòng ngủ, phòng họp hoặc buồng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường phổ biến trong ngữ cảnh chính trị, như "House of Commons chamber", trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có thể sử dụng "room" nhiều hơn. Ngoài ra, "chamber" cũng được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, như "chamber of commerce" hay "camera chamber".
Từ "chamber" có nguồn gốc từ tiếng Latin "camera", có nghĩa là "phòng" hoặc "khoang". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "chambre", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này gắn liền với không gian kín, thường được sử dụng để chỉ các phòng chức năng trong các tòa nhà. Hiện nay, "chamber" không chỉ ám chỉ một không gian vật lý mà còn được dùng để chỉ các cơ quan hoặc tổ chức có tính chất chính thức, như "chamber of commerce".
Từ "chamber" có độ phổ biến tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả không gian kín, như "chamber of commerce" hay "chamber music". Trong các tình huống khác, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, như "chamber of a heart" trong y học, hoặc trong pháp lý, biểu thị không gian làm việc của một thẩm phán.
Họ từ
Từ "chamber" được sử dụng để chỉ một căn phòng hoặc không gian kín, thường có chức năng đặc biệt, chẳng hạn như phòng ngủ, phòng họp hoặc buồng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường phổ biến trong ngữ cảnh chính trị, như "House of Commons chamber", trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có thể sử dụng "room" nhiều hơn. Ngoài ra, "chamber" cũng được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, như "chamber of commerce" hay "camera chamber".
Từ "chamber" có nguồn gốc từ tiếng Latin "camera", có nghĩa là "phòng" hoặc "khoang". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "chambre", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này gắn liền với không gian kín, thường được sử dụng để chỉ các phòng chức năng trong các tòa nhà. Hiện nay, "chamber" không chỉ ám chỉ một không gian vật lý mà còn được dùng để chỉ các cơ quan hoặc tổ chức có tính chất chính thức, như "chamber of commerce".
Từ "chamber" có độ phổ biến tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả không gian kín, như "chamber of commerce" hay "chamber music". Trong các tình huống khác, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, như "chamber of a heart" trong y học, hoặc trong pháp lý, biểu thị không gian làm việc của một thẩm phán.
