Bản dịch của từ Chamber trong tiếng Việt

Chamber

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chamber(Verb)

tʃˈeimbɚ
tʃˈeimbəɹ
01

Đặt (một viên đạn) vào buồng súng.

Place a bullet into the chamber of a gun.

Ví dụ

Dạng động từ của Chamber (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chamber

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chambered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chambered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chambers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chambering

Chamber(Noun)

tʃˈeimbɚ
tʃˈeimbəɹ
01

Một căn phòng lớn dùng cho các sự kiện trang trọng hoặc công cộng.

A large room used for formal or public events.

Ví dụ
02

Một không gian hoặc khoang kín.

An enclosed space or cavity.

Ví dụ
03

Của hoặc dành cho một nhóm nhỏ nhạc cụ.

Of or for a small group of instruments.

Ví dụ
04

Phòng riêng, đặc biệt là phòng ngủ.

A private room especially a bedroom.

chamber
Ví dụ

Dạng danh từ của Chamber (Noun)

SingularPlural

Chamber

Chambers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ