Bản dịch của từ Bedroom trong tiếng Việt

Bedroom

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bedroom(Noun Countable)

ˈbed.ruːm
ˈbed.ruːm
ˈbed.rʊm
ˈbed.rʊm
01

Phòng ngủ, buồng ngủ.

Bedroom, bedroom.

Ví dụ

Bedroom(Noun)

bˈɛdɹˌum
bˈɛdɹˌum
01

Biểu thị một thị trấn nhỏ hoặc vùng ngoại ô có cư dân đi lại đến một thành phố gần đó.

Denoting a small town or suburb whose residents commute to a nearby city.

Ví dụ
02

Một phòng để ngủ.

A room for sleeping in.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bedroom (Noun)

SingularPlural

Bedroom

Bedrooms

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ