Bản dịch của từ Bedroom trong tiếng Việt
Bedroom
Bedroom (Noun Countable)
Phòng ngủ, buồng ngủ.
Bedroom, bedroom.
She decorated her bedroom with fairy lights.
Cô trang trí phòng ngủ của mình bằng những chiếc đèn cổ tích.
The house has three bedrooms and two bathrooms.
Ngôi nhà có ba phòng ngủ và hai phòng tắm.
The bedroom is where she spends most of her time.
Phòng ngủ là nơi cô dành phần lớn thời gian.
Kết hợp từ của Bedroom (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Separate bedroom Phòng ngủ riêng | The house has a separate bedroom for privacy. Ngôi nhà có một phòng ngủ riêng biệt để bảo đảm sự riêng tư. |
Hotel bedroom Phòng khách sạn | The hotel bedroom was spacious and comfortable for the guests. Phòng ngủ khách sạn rộng rãi và thoải mái cho khách |
Single bedroom Phòng ngủ đơn | A single bedroom is cozy for studying. Một phòng ngủ đơn là ấm cúng để học tập. |
Attic bedroom Phòng ngủ trên gác | The attic bedroom provides a cozy space for relaxation. Phòng ngủ trên gác cung cấp không gian ấm cúng để thư giãn. |
Cosy/cozy bedroom Phòng ngủ ấm cúng | I love my cosy bedroom for writing essays. Tôi yêu phòng ngủ ấm cúng của mình để viết bài luận. |
Bedroom (Noun)
Many people in the bedroom work in the city nearby.
Nhiều người trong phòng ngủ làm việc ở thành phố lân cận.
Living in the bedroom allows for a quieter lifestyle.
Sống trong phòng ngủ mang lại lối sống yên tĩnh hơn.
The bedroom offers affordable housing for city workers.
Phòng ngủ cung cấp nhà ở giá cả phải chăng cho người lao động thành phố.
Một phòng để ngủ.
A room for sleeping in.
She decorated her bedroom with fairy lights and cozy blankets.
Cô trang trí phòng ngủ của mình bằng những chiếc đèn cổ tích và những chiếc chăn ấm cúng.
The bedroom is where I relax after a long day at work.
Phòng ngủ là nơi tôi thư giãn sau một ngày dài làm việc.
Their bedroom has a beautiful view of the city skyline.
Phòng ngủ của họ có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời của thành phố.
Dạng danh từ của Bedroom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bedroom | Bedrooms |
Kết hợp từ của Bedroom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Comfortable bedroom Phòng ngủ thoải mái | The comfortable bedroom helped me relax before my ielts speaking test. Phòng ngủ thoải mái giúp tôi thư giãn trước bài kiểm tra nói ielts. |
Big bedroom Phòng ngủ lớn | The big bedroom provides a cozy space for relaxation. Phòng ngủ lớn cung cấp không gian ấm cúng để thư giãn. |
Twin bedroom Phòng ngủ đôi | The twin bedroom is cozy and perfect for siblings. Phòng ngủ đôi ấm cúng và hoàn hảo cho anh chị em. |
Guest bedroom Phòng khách | The guest bedroom is cozy and welcoming. Phòng khách sạn ấm cúng và chào đón. |
Second-floor bedroom Phòng ngủ ở tầng hai | The second-floor bedroom is cozy and spacious. Phòng ngủ ở tầng hai ấm cúng và rộng rãi. |
Họ từ
Từ "bedroom" trong tiếng Anh chỉ một không gian trong nhà dùng cho việc nghỉ ngơi và ngủ. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cấu trúc và ý nghĩa tương đương. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phát âm, trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về thiết kế nội thất, kiến trúc và sinh hoạt hàng ngày.
Từ "bedroom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "bed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "locus" (nơi) và "room" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "rom" (phòng). Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh chức năng chính của không gian: nơi dành riêng cho giấc ngủ và sự riêng tư. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bedroom" không chỉ đơn thuần là một phòng ngủ mà còn mang ý nghĩa về sự tiện nghi và riêng tư trong môi trường sống.
Từ "bedroom" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần "Speaking" và "Writing" khi yêu cầu mô tả không gian sống hoặc thảo luận về sở thích cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "bedroom" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về thiết kế nội thất, tâm lý sống, và văn hóa gia đình. Từ này gợi lên hình ảnh của sự riêng tư và nghỉ ngơi trong cấu trúc của ngôi nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp