Bản dịch của từ Nearby trong tiếng Việt

Nearby

Adverb Adjective

Nearby (Adverb)

ˌnɪəˈbaɪ
ˌnɪrˈbaɪ
01

Gần đây.

Recently.

Ví dụ

I met her nearby.

Tôi đã gặp cô ấy ở gần đây.

He moved to a nearby town.

Anh ấy chuyển đến một thị trấn gần đó.

They live nearby.

Họ sống gần đó.

02

Gần đây.

Close by.

Ví dụ

She lives nearby.

Cô ấy sống gần đây.

Let's meet at the nearby cafe.

Hãy gặp nhau ở quán cà phê gần đây.

The library is located nearby the university.

Thư viện nằm gần trường đại học.

Nearby (Adjective)

ˌnɪəˈbaɪ
ˌnɪrˈbaɪ
01

Gần đây.

Recently.

Ví dụ

Sarah moved to a nearby town last month.

Sarah đã chuyển đến một thị trấn gần đó vào tháng trước.

I often see my neighbors nearby at the park.

Tôi thường gặp hàng xóm của mình ở công viên gần đó.

We met up at a nearby cafe for coffee.

Chúng tôi gặp nhau ở một quán cà phê gần đó để uống cà phê.

02

Không xa lắm; đóng.

Not far away; close.

Ví dụ

She lives nearby the park.

Cô ấy sống gần công viên.

We often visit our nearby neighbors.

Chúng tôi thường thăm hàng xóm gần nhà.

The nearby cafe is always busy.

Quán cà phê gần đây luôn đông đúc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nearby cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Moreover, several medical facilities offer quality healthcare and support services tailored for senior citizens [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] New buildings for a restaurant and surf club have also been constructed the 50 m pool [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] As for people in cities, they tend to have fewer contacts with those who live [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] The maps present how a small museum and its area had changed from 1990 to 2010 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022

Idiom with Nearby

Không có idiom phù hợp