Bản dịch của từ Nearby trong tiếng Việt
Nearby
Nearby (Adverb)
Gần đây.
I met her nearby.
Tôi đã gặp cô ấy ở gần đây.
He moved to a nearby town.
Anh ấy chuyển đến một thị trấn gần đó.
They live nearby.
Họ sống gần đó.
Gần đây.
Close by.
She lives nearby.
Cô ấy sống gần đây.
Let's meet at the nearby cafe.
Hãy gặp nhau ở quán cà phê gần đây.
The library is located nearby the university.
Thư viện nằm gần trường đại học.
Nearby (Adjective)
Gần đây.
Sarah moved to a nearby town last month.
Sarah đã chuyển đến một thị trấn gần đó vào tháng trước.
I often see my neighbors nearby at the park.
Tôi thường gặp hàng xóm của mình ở công viên gần đó.
We met up at a nearby cafe for coffee.
Chúng tôi gặp nhau ở một quán cà phê gần đó để uống cà phê.
Từ "nearby" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, diễn tả vị trí gần gũi về không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh British và American, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "nearby" có thể được thay thế bằng "close by" trong một số trường hợp không chính thức. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ vị trí vật lý hoặc khi đề cập đến các sự kiện xảy ra gần nhau trong thời gian.
Từ "nearby" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "neah" có nghĩa là "gần", và "by", có nghĩa là "bên cạnh". Cụm từ này đã phát triển qua các thời kỳ, với nguồn gốc theo tiếng Latinh là "prope", có nghĩa là "gần". Từ "nearby" hiện nay chỉ vị trí, khoảng cách gần gũi với một địa điểm nào đó, thể hiện sự tương quan trong không gian, đồng thời phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ khái niệm gần gũi ban đầu.
Từ "nearby" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh địa lý và chỉ dẫn thường xuyên được sử dụng. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để chỉ vị trí gần gũi, như trong địa điểm công cộng, hướng đi, hoặc trong giao tiếp hàng ngày khi hỏi về sự hiện diện của các đối tượng xung quanh. Tính đơn giản và trực tiếp của từ này làm cho nó trở thành một phần thiết yếu trong các tương tác ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp