Bản dịch của từ Sleeping trong tiếng Việt
Sleeping
Sleeping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của giấc ngủ.
Present participle and gerund of sleep.
Sleeping in public places can disturb others during social events.
Ngủ ở nơi công cộng có thể làm phiền người khác trong sự kiện xã hội.
Many people do not enjoy sleeping while attending social gatherings.
Nhiều người không thích ngủ khi tham gia các buổi gặp gỡ xã hội.
Is sleeping during meetings considered rude in social settings?
Ngủ trong các cuộc họp có được coi là thô lỗ trong bối cảnh xã hội không?
Dạng động từ của Sleeping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sleep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slept |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slept |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sleeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sleeping |
Họ từ
"Sleeping" (ngủ) là một trạng thái sinh lý tự nhiên mà trong đó cơ thể tạm dừng các hoạt động ý thức, thường đi kèm với các thay đổi trong cơ thể như giảm nhịp tim và hoạt động não bộ. Từ này không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nghĩa là nó được sử dụng với ý nghĩa giống nhau trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong giao tiếp, phụ âm /ɪ/ trong từ "sleeping" có thể được phát âm khác nhau tùy thuộc vào giọng địa phương.
Từ "sleeping" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "sleep", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *slēpan và kế thừa từ tiếng Proto-Indo-European *slep-, biểu thị hành động nghỉ ngơi hoặc không hoạt động. Các hình thức của từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 13 trong tiếng Anh. Ngày nay, "sleeping" không chỉ đơn thuần chỉ hành động ngủ mà còn liên quan đến trạng thái tâm lý và sinh lý, thể hiện sự cần thiết cho sức khỏe và phục hồi cơ thể.
Từ "sleeping" có tần suất xuất hiện cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả thói quen sinh hoạt và ảnh hưởng của giấc ngủ đối với sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về ảnh hưởng của giấc ngủ đến năng suất và tâm trạng. Ngoài ra, "sleeping" cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như nói về hoạt động nghỉ ngơi và thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp