Bản dịch của từ Sleeping trong tiếng Việt

Sleeping

Verb

Sleeping (Verb)

slˈipɪŋ
slˈipɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của giấc ngủ.

Present participle and gerund of sleep.

Ví dụ

Sleeping in public places can disturb others during social events.

Ngủ ở nơi công cộng có thể làm phiền người khác trong sự kiện xã hội.

Many people do not enjoy sleeping while attending social gatherings.

Nhiều người không thích ngủ khi tham gia các buổi gặp gỡ xã hội.

Is sleeping during meetings considered rude in social settings?

Ngủ trong các cuộc họp có được coi là thô lỗ trong bối cảnh xã hội không?

Dạng động từ của Sleeping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sleep

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slept

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slept

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sleeps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sleeping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sleeping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Moreover, the constant notifications from these devices can disturb people's and make it difficult for them to soundly [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Finally, 20% of children aged 1-3 eat before twice the figure for the other age groups [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Do you think technology has made it harder for people to get enough [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] Furthermore, there was an inverse relationship between working and over the 50-year period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023

Idiom with Sleeping

Không có idiom phù hợp