Bản dịch của từ Sleeping trong tiếng Việt

Sleeping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeping(Verb)

slˈipɪŋ
slˈipɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của giấc ngủ.

Present participle and gerund of sleep.

Ví dụ

Dạng động từ của Sleeping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sleep

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slept

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slept

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sleeps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sleeping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ