Bản dịch của từ Commute\ trong tiếng Việt

Commute\

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commute\(Verb)

kəmjˈuːtiː
ˈkɑmjuˌteɪ
01

Thay đổi hoặc đổi chỗ một cái gì đó

To change or exchange something

Ví dụ
02

Đi lại thường xuyên đến và từ một nơi nào đó, đặc biệt là để đến nơi làm việc hoặc trường học

To travel regularly to and from a place especially to work or school

Ví dụ

Commute\(Noun)

kəmjˈuːtiː
ˈkɑmjuˌteɪ
01

Đi lại thường xuyên đến và về từ một nơi, đặc biệt là để làm việc hoặc đi học

A journey to work or school

Ví dụ
02

Để thay đổi hoặc trao đổi một cái gì đó

The act of commuting

Ví dụ