Bản dịch của từ Commute trong tiếng Việt
Commute
Commute (Noun)
My daily commute to the office takes about an hour.
Việc đi làm hàng ngày của tôi đến văn phòng mất khoảng một giờ.
Public transportation is crucial for urban commuters in crowded cities.
Giao thông công cộng rất quan trọng đối với người đi làm ở thành thị ở các thành phố đông đúc.
She enjoys listening to podcasts during her long commute.
Cô ấy thích nghe podcast trong suốt quãng đường đi làm dài của mình.
Dạng danh từ của Commute (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commute | Commutes |
Commute (Verb)
Many people commute by train to work in the city.
Nhiều người đi làm bằng tàu hỏa trong thành phố.
She commutes daily from the suburbs to her office downtown.
Cô ấy đi làm hàng ngày từ vùng ngoại ô đến văn phòng ở trung tâm thành phố.
John's long commute takes an hour each way.
Chuyến đi làm dài của John mất một giờ mỗi chiều.
The judge decided to commute the death sentence to life imprisonment.
Thẩm phán quyết định giảm án tử hình xuống tù chung thân.
The president commuted the sentences of many prisoners on social reform day.
Tổng thống đã giảm án cho nhiều tù nhân vào ngày cải cách xã hội.
Commuting the punishment for minor crimes is common in this society.
Giảm hình phạt cho những tội nhẹ là điều phổ biến trong xã hội này.
(của hai phép tính hoặc số lượng) có mối quan hệ giao hoán.
(of two operations or quantities) have a commutative relation.
Many people commute by train to work every day.
Nhiều người đi làm bằng tàu hỏa hàng ngày.
She commutes to school by bus.
Cô ấy đi học bằng xe buýt.
Commuting long distances can be tiring.
Đi đường dài có thể mệt mỏi.
Dạng động từ của Commute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commuting |
Kết hợp từ của Commute (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Commute back and forth Đi lại đi đến đi lui | She commutes back and forth between work and home daily. Cô ấy đi lại giữa nhà và nơi làm việc hàng ngày. |
Commute daily Đi lại hàng ngày | She commutes daily to work by train. Cô ấy đi lại hàng ngày đi làm bằng tàu hỏa. |
Commute regularly Đi làm hàng ngày | She commutes regularly to work by train. Cô ấy đi làm bằng tàu hỏa thường xuyên. |
Commute every day Đi làm mỗi ngày | She commutes every day to work by train. Cô ấy đi lại hàng ngày đến công việc bằng tàu hỏa. |
Họ từ
Từ "commute" chỉ hoạt động di chuyển giữa nhà và nơi làm việc hoặc trường học, thường xảy ra hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "commute" được sử dụng tương tự, mặc dù có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở Mỹ, từ này thường liên quan đến quãng đường dài và phương tiện giao thông công cộng, trong khi ở Anh, nó có thể nhấn mạnh hành trình ngắn hơn bằng xe hơi hoặc xe lửa. "Commuter" là danh từ chỉ người tham gia hoạt động này.
Từ "commute" có nguồn gốc từ động từ Latinh "commutare", trong đó “com-” có nghĩa là "cùng nhau" và “mutare” có nghĩa là "thay đổi". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc thay đổi hoặc chuyển đổi giữa các hình thức hoặc điều kiện khác nhau. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động đi lại giữa nhà và nơi làm việc. Sự chuyển giao này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa việc di chuyển và cuộc sống hàng ngày trong xã hội hiện đại.
Từ "commute" có tần suất sử dụng đáng chú ý trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường khai thác các tình huống liên quan đến di chuyển hàng ngày. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về lối sống đô thị, phương tiện giao thông công cộng, và ảnh hưởng của quãng đường đi làm đến chất lượng cuộc sống. Trong các ngữ cảnh khác, "commute" thường được dùng để chỉ sự di chuyển giữa nhà và nơi làm việc trong môi trường kinh doanh, học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp