Bản dịch của từ Judicial trong tiếng Việt

Judicial

Adjective

Judicial (Adjective)

dʒudˈɪʃl̩
dʒudˈɪʃl̩
01

Của, bởi, hoặc phù hợp với tòa án hoặc thẩm phán; liên quan đến quản lý tư pháp.

Of by or appropriate to a law court or judge relating to the administration of justice.

Ví dụ

The judicial system ensures fair trials and legal processes.

Hệ thống tư pháp đảm bảo các phiên tòa công bằng.

Judicial decisions impact society's perception of justice and fairness.

Quyết định tư pháp ảnh hưởng đến quan điểm về công bằng của xã hội.

The judge's judicial duties involve interpreting and applying the law.

Công việc tư pháp của thẩm phán liên quan đến diễn giải và áp dụng pháp luật.

Dạng tính từ của Judicial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Judicial

Tư pháp

More judicial

Tư pháp hơn

Most judicial

Hầu hết các thẩm phán

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Judicial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Judicial

Không có idiom phù hợp