Bản dịch của từ Commutative trong tiếng Việt
Commutative
Adjective
Commutative (Adjective)
kəmjˈutətɪv
kəmjˈutətɪv
01
Liên quan đến hoặc liên quan đến trao đổi.
Relating to or involving interchange.
Ví dụ
Mutual respect is a key aspect of commutative relationships.
Sự tôn trọng lẫn nhau là một khía cạnh quan trọng của mối quan hệ giao đổi.
Lack of reciprocity can lead to breakdowns in commutative interactions.
Thiếu sự đáp trả có thể dẫn đến sự cố trong các tương tác giao đổi.
Are mutual benefits always present in commutative exchanges between friends?
Liệu lợi ích chung luôn hiện diện trong các giao dịch giao đổi giữa bạn bè không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Furthermore, the location is conveniently situated near my workplace, which simplifies my daily and reduces stress while I'm on the road [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] For instance, delivery drivers, and emergency services may struggle to navigate through the city centre and reach their destinations on time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] As the price of fuel increases, may resort to using public transport instead of using their own vehicles in order to save money [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] The elimination of daily not only saves time but also reduces stress, allowing employees to start their workday in a more relaxed state [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
Idiom with Commutative
Không có idiom phù hợp